Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

display (số nhiều: displays)

  1. Một buổi trình diễn.
  2. Trong khoa học máy tính. Một thiết bị giúp hiển thị hình ảnh hay văn bản.

Dịch

sửa

Từ liên hệ

sửa

Ngoại động từ

sửa

to display (displays, displayed, displaying)

  1. Hiển thị

Dịch

sửa

Tiếng Hòa Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /'dɪspleɪ/

Danh từ

sửa

display gđ, gt

Dịch

sửa