display
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Danh từ
sửadisplay (số nhiều: displays)
- Một buổi trình diễn.
- Trong khoa học máy tính. Một thiết bị giúp hiển thị hình ảnh hay văn bản.
Dịch
sửa- Tiếng Bulgari: монитор m (2)
- Tiếng Phần Lan: näyttö (2), monitori (2)
- Tiếng Bồ Đào Nha: monitor m (2)
Từ liên hệ
sửaNgoại động từ
sửato display (displays, displayed, displaying)
Dịch
sửaTiếng Hòa Lan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /'dɪspleɪ/
Danh từ
sửadisplay gđ, gt
Dịch
sửa- Tiếng Anh: display