cuite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɥit/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cuite /kɥit/ |
cuites /kɥit/ |
Giống cái | cuite /kɥit/ |
cuites /kɥit/ |
cuite gc /kɥit/
- Xem cuit
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cuite /kɥit/ |
cuites /kɥit/ |
cuite gc /kɥit/
- Sự nung (gạch, đồ sứ); mẻ nung.
- Sự nấu đường (thành tinh thể).
- (Thông tục) Sự say rượu.
- Prendre une cuite — uống say
Tham khảo
sửa- "cuite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)