Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cuite
/kɥit/
cuites
/kɥit/
Giống cái cuite
/kɥit/
cuites
/kɥit/

cuite gc /kɥit/

  1. Xem cuit

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cuite
/kɥit/
cuites
/kɥit/

cuite gc /kɥit/

  1. Sự nung (gạch, đồ sứ); mẻ nung.
  2. Sự nấu đường (thành tinh thể).
  3. (Thông tục) Sự say rượu.
    Prendre une cuite — uống say

Tham khảo

sửa