Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪ.sə.ˈroʊ.ni/

Danh từ

sửa

cicerone số nhiều ciceroni /ˌsɪ.sə.ˈroʊ.ni/

  1. Người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan).

Tham khảo

sửa