Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

chaton

  1. Mặt nhẫn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
chaton

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃa.tɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít chaton
/ʃa.tɔ̃/
chatons
/ʃa.tɔ̃/
Số nhiều chaton
/ʃa.tɔ̃/
chatons
/ʃa.tɔ̃/

chaton /ʃa.tɔ̃/

  1. Mèo con.
  2. (Thực vật học) Cụm hoa đuôi sóc.
  3. Mặt nhẫn.

Tham khảo

sửa