Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈdɛt/

Danh từ

sửa

cadette /kə.ˈdɛt/

  1. (Uc) Nữ nhân viên (cơ quan nhà nước).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

cadette gc /ka.dɛt/

  1. Xem cadet

Danh từ

sửa

cadette gc /ka.dɛt/

  1. Con út; em út.
  2. Người kém tuổi.
  3. Đá lát nhỏ.

Tham khảo

sửa