Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌstæn.dɜː/

Danh từ

sửa

bystander /ˈbɑɪ.ˌstæn.dɜː/

  1. người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc.

Tham khảo

sửa