Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑʊ.ə.ri/

Tính từ

sửa

bowery /ˈbɑʊ.ə.ri/

  1. bóng mát; có những lùm cây.

Danh từ

sửa

bowery /ˈbɑʊ.ə.ri/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trại, ấp.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)