Tiếng Bảo An

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ada

  1. (Cam Túc) cha.

Tham khảo

sửa

Tiếng Đông Hương

sửa

Danh từ

sửa

ada

  1. cha.

Tham khảo

sửa
  • Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.

Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

ada

  1. hòn đảo.

Tiếng Mangghuer

sửa

Danh từ

sửa

ada

  1. cha.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Ra Glai Bắc

sửa

Danh từ

sửa

ada

  1. vịt.

Tiếng Rohingya

sửa

Danh từ

sửa

ada

  1. Cây gừng; củ gừng.

Tiếng Tunni

sửa

Đại từ

sửa

ada

  1. bạn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

sửa

ada (acc. xác định [please provide], số nhiều adalar)

  1. hòn đảo.