Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.bət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

abbot /ˈæ.bət/

  1. (Thiên Chúa giáo) Cha trưởng tu viện.
  2. (Phật giáo) phương trượng, viện trưởng, trụ trì trong tùng lâm, tự viện.

Tham khảo

sửa