abbot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.bət/
Hoa Kỳ | [ˈæ.bət] |
Danh từ
sửaabbot /ˈæ.bət/
- (Thiên Chúa giáo) Cha trưởng tu viện.
- (Phật giáo) phương trượng, viện trưởng, trụ trì trong tùng lâm, tự viện.
Tham khảo
sửa- "abbot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)