API
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh API, viết tắt cho application programming interface.
Từ viết tắt
sửaAPI
- Đặc tả quy định cách một lập trình viên viết chương trình ứng dụng có thể truy cập vào các thuộc tính hành động và trạng thái của các lớp và các đối tượng.
- Một tập hợp các quy ước gọi tên dùng để định nghĩa cách thức một dịch vụ được gọi ra thông qua một gói phần mềm.
Dịch
sửaTiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaViết tắt của application programming interface.
Danh từ
sửaAPI
Tiếng Pháp
sửaTừ nguyên
sửaViết tắt của Alphabet Phonétique International.
Danh từ riêng
sửaAPI