Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
颖
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
颖
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.2.2
Dịch
2.3
Tính từ
2.3.1
Đồng nghĩa
2.3.2
Dịch
Chữ Hán
sửa
颖
U+9896
,
颖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9896
←
颕
[U+9895]
CJK Unified Ideographs
颗
→
[U+9897]
Số nét
:
13
Bộ thủ
:
页
+
7 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “页 07” ghi đè từ khóa trước, “广99”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+9896
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
yǐng
Danh từ
sửa
颖
đầu
nhọn
.
Đồng nghĩa
sửa
穎
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sharp
point
Tính từ
sửa
颖
nhọn
tinh ranh
,
thông minh
Đồng nghĩa
sửa
穎
Dịch
sửa
nhọn
Tiếng Anh
:
sharp
thông minh
Tiếng Anh
:
clever
,
gifted