Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лоток

  1. (разносчка) mẹt bày hàng
  2. (прилавок) quầy hàng.
  3. (жёлоб) ống máng, ống xối, máng.

Tham khảo

sửa