Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émeraude
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛm.ʁɔd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
émeraude
/ɛm.ʁɔd/
émeraudes
/ɛm.ʁɔd/
émeraude
gc
/ɛm.ʁɔd/
Ngọc
lụa
bảo
.
Màu
lục
ánh
,
màu
lục bảo
.
Tính từ
sửa
émeraude
kđ
/ɛm.ʁɔd/
(
Có màu
)
Lục
ánh
, (có)
màu
lục bảo
.
Tham khảo
sửa
"
émeraude
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)