tape
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈteɪp/
Hoa Kỳ | [ˈteɪp] |
Danh từ
sửatape /ˈteɪp/
- Dây, dải (để gói, buộc, viền).
- Băng.
- a tape of paper — một băng giấy
- Băng ghi âm, băng điện tín.
- (Thể dục, thể thao) Dây chăng ở đích.
- to breast the tape — tới đích đầu tiên
Ngoại động từ
sửatape ngoại động từ /ˈteɪp/
- Viền.
- to tape a dress — viền một cái áo
- Buộc.
- to tape a parcel — buộc một cái gói
- Đo bằng thước dây.
- Đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì... ).
- to tape an enemy battery — tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch
- (Thông tục) Đo, tính, xét, nắm.
- I've got the situation taped — tôi đã nắm vững tình hình
Chia động từ
sửatape
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tape | |||||
Phân từ hiện tại | taping | |||||
Phân từ quá khứ | taped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tape | tape hoặc tapest¹ | tapes hoặc tapeth¹ | tape | tape | tape |
Quá khứ | taped | taped hoặc tapedst¹ | taped | taped | taped | taped |
Tương lai | will/shall² tape | will/shall tape hoặc wilt/shalt¹ tape | will/shall tape | will/shall tape | will/shall tape | will/shall tape |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tape | tape hoặc tapest¹ | tape | tape | tape | tape |
Quá khứ | taped | taped | taped | taped | taped | taped |
Tương lai | were to tape hoặc should tape | were to tape hoặc should tape | were to tape hoặc should tape | were to tape hoặc should tape | were to tape hoặc should tape | were to tape hoặc should tape |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tape | — | let’s tape | tape | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bih
sửaDanh từ
sửatape
Tham khảo
sửa- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tap/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tape /tap/ |
tapes /tap/ |
tape gc /tap/
- Cái tát, cái phát.
- Une tape sur la joue — cái tát vào má
- Une tape dans le dos — cái phát vào lưng
- Une tape sur le derrière — cái phát vào đít
- (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Sự thất bại.
- Ramasser une tape — bị thất bại
- (Hàng hải) Cái nút (lỗ neo, miệng súng. ).
Tham khảo
sửa- "tape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)