Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskwɑː.ʃi/

Tính từ

sửa

squashy /ˈskwɑː.ʃi/

  1. Mềm nhão.
  2. Dễ ép, dễ nén; dễ vắt.

Tham khảo

sửa