Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɜːm/

Danh từ

sửa

sperm /ˈspɜːm/

  1. (Sinh vật học) Tinh dịch.
  2. (Như) Spermatozoon.

Danh từ

sửa

sperm /ˈspɜːm/

  1. (Như) Sperm-whale.
  2. (Như) Spermaceti.

Tham khảo

sửa