Tiếng Việt

sửa
 
quy đầu

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ ɗə̤w˨˩kwi˧˥ ɗəw˧˧wi˧˧ ɗəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ ɗəw˧˧kwi˧˥˧ ɗəw˧˧

Từ nguyên

sửa

Phiên âm chữ Hán 龜頭 ( phiên âm là quy, nghĩa là rùa + , phiên âm là đầu, nghĩa là cái đầu); ý nói bộ phận này có thể thò ra thụt vào như đầu con rùa.

Danh từ

sửa

quy đầu

  1. Đầu bộ phận sinh dục ngoài của đàn ông.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa