quy đầu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ ɗə̤w˨˩ | kwi˧˥ ɗəw˧˧ | wi˧˧ ɗəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ ɗəw˧˧ | kwi˧˥˧ ɗəw˧˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm chữ Hán 龜頭 (龜 phiên âm là quy, nghĩa là rùa + 頭, phiên âm là đầu, nghĩa là cái đầu); ý nói bộ phận này có thể thò ra thụt vào như đầu con rùa.
Danh từ
sửaquy đầu
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quy đầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)