pagaille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ɡaj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pagaille /pa.ɡaj/ |
pagailles /pa.ɡaj/ |
pagaille gc /pa.ɡaj/
- (Thân mật) Sự lộn xộn, sự hỗn độn.
- en pagaille — lộn xộn, hỗn độn
- Mettre tout en pagaille — để lộn xộn mọi thứ+ (thân mật) vô số
- Avoir de l’argent en pagaille — có vô số tiền
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pagaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)