Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

icky (từ lóng) /ˈɪ.ki/

  1. Uỷ mị không chịu được.
  2. Không thạo đời, hủ lậu.
  3. Nhầy nhụa.

Tham khảo

sửa