Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diaeresis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
diaeresis
số nhiều
diaereses
(
Ngôn ngữ học
)
Dấu
tách
đôi (hai nguyên âm kế).
Tham khảo
sửa
"
diaeresis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)