Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.kʁɛ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực concret
/kɔ̃.kʁɛ/
concrets
/kɔ̃.kʁɛ/
Giống cái concrète
/kɔ̃.kʁɛt/
concrètes
/kɔ̃.kʁɛt/

concret /kɔ̃.kʁɛ/

  1. Cụ thể.
    Image concrète — hình ảnh cụ thể
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đặc.
    Boue concrète — bùn đặc

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
concret
/kɔ̃.kʁɛ/
concret
/kɔ̃.kʁɛ/

concret /kɔ̃.kʁɛ/

  1. Tính cụ thể.
  2. Cái cụ thể.

Tham khảo

sửa