стекло
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стекло
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stekló |
khoa học | steklo |
Anh | steklo |
Đức | steklo |
Việt | xteclo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1*d стекло gt
- (материал) thủy tinh
- (оконное и т. п. ) kính.
- ламповое стекло — [cái] thông phong, bóng đèn thủy tinh
- ветровое стекло — [cái] kinh chắn gió
- собир. — (изделия) đồ thủy tinh, hàng thủy tinh; (осколки) thủy tinh, mảnh kính, mảnh chai
- .
- увеличительное стекло — kính lúp, kín phóng đại
Tham khảo
sửa- "стекло", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)