Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Việt

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
đồng hồ

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ ho̤˨˩ɗəwŋ˧˧ ho˧˧ɗəwŋ˨˩ ho˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ ho˧˧

Danh từ

đồng hồ

  1. Một công cụ để đo đạc thời gian; thường đo các mốc thời gian nhỏ hơn một ngày.
    Đồng hồ đeo tay.
    Đồng hồ treo tường.