Quận Haguenau là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Bas-Rhin, trong vùng Alsace. Quận này có 3 tổng và 56 .

Quận Haguenau
—  Quận  —
Quận Haguenau trên bản đồ Thế giới
Quận Haguenau
Quận Haguenau
Quốc gia Pháp
Quận lỵHaguenau
Diện tích
 • Tổng cộng666 km2 (257 mi2)
Dân số (1999)
 • Tổng cộng120,445
 • Mật độ180/km2 (470/mi2)
 

Các đơn vị hành chính

sửa

Các tổng

sửa

Các tổng của quận Haguenau là:

  1. Bischwiller
  2. Haguenau
  3. Niederbronn-les-Bains

Các xã

sửa

Các xã của quận Haguenau, và mã INSEE là:

1. Auenheim (67014) 2. Batzendorf (67023) 3. Berstheim (67035) 4. Bischwiller (67046)
5. Bitschhoffen (67048) 6. Dalhunden (67082) 7. Dambach (67083) 8. Dauendorf (67087)
9. Drusenheim (67106) 10. Engwiller (67123) 11. Forstfeld (67140) 12. Fort-Louis (67142)
13. Gumbrechtshoffen (67174) 14. Gundershoffen (67176) 15. Haguenau (67180) 16. Herrlisheim (67194)
17. Hochstett (67203) 18. Huttendorf (67215) 19. Kaltenhouse (67230) 20. Kauffenheim (67231)
21. Kindwiller (67238) 22. La Walck (67512) 23. Leutenheim (67264) 24. Mertzwiller (67291)
25. Mietesheim (67292) 26. Morschwiller (67304) 27. Neuhaeusel (67319) 28.Niederbronn-les-Bains (67324)
29. Niederschaeffolsheim (67331) 30. Oberbronn (67340) 31. Oberhoffen-sur-Moder (67345) 32. Offendorf (67356)
33. Offwiller (67358) 34. Ohlungen (67359) 35. Reichshoffen (67388) 36. Rœschwoog (67405)
37. Rohrwiller (67407) 38. Roppenheim (67409) 39. Rothbach (67415) 40. Rountzenheim (67418)
41. Schirrhein (67449) 42. Schirrhoffen (67450) 43. Schweighouse-sur-Moder (67458) 44. Sessenheim (67465)
45. Soufflenheim (67472) 46. Stattmatten (67476) 47. Uberach (67496) 48. Uhlwiller (67497)
49. Uhrwiller (67498) 50. Uttenhoffen (67502) 51. Wahlenheim (67510) 52. Weitbruch (67523)
53. Windstein (67536) 54. Wintershouse (67540) 55. Wittersheim (67546) 56. Zinswiller (67558)

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa