661 TCN
năm
661 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 661 TCN DCLX TCN |
Ab urbe condita | 93 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4090 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −604 – −603 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2441–2442 |
Lịch Bahá’í | −2504 – −2503 |
Lịch Bengal | −1253 |
Lịch Berber | 290 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 2036 hoặc 1976 — đến — Canh Thân (庚申年) 2037 hoặc 1977 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −944 – −943 |
Lịch Dân Quốc | 2572 trước Dân Quốc 民前2572年 |
Lịch Do Thái | 3100–3101 |
Lịch Đông La Mã | 4848–4849 |
Lịch Ethiopia | −668 – −667 |
Lịch Holocen | 9340 |
Lịch Hồi giáo | 1321 BH – 1320 BH |
Lịch Igbo | −1660 – −1659 |
Lịch Iran | 1282 BP – 1281 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1298 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −116 |
Dương lịch Thái | −117 |
Lịch Triều Tiên | 1673 |