Aller au contenu

mươi

Avy amin'i Wikibolana — Rakibolana malagasy malalaka

Tày

[Ovay]

Anarana iombonana

mươi

  1. ny ranomandry;

Fanononana

Tsiahy

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy mươi tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Vietnamiana

[Ovay]

Isa

mươi

  1. folo eo ho eo
  2. tokony ho folo

Fanononana

Tsiahy

Anarana iombonana

mươi

  1. hatsiaka

Fanononana

Tsiahy