cửa
ナビゲーションに移動
検索に移動
ベトナム語
[編集]発音
[編集]名詞
[編集]cửa【𨷯, 㪯, 擧, 𨴦, 𨵣, 𨷶, 𪭚, 𫔤, 𫔳, 𫔸, 𬮌, 𬮷, , , , 】
- 類別詞: cánh
派生語
[編集]- bậu cửa
- cấm cửa
- cửa Phật
- cửa ải
- cửa bể
- cửa biển
- cửa bụt
- cửa bức bàn
- cửa chớp
- cửa công
- cửa cuốn
- cửa hàng
- cửa hiệu
- cửa khẩu
- cửa kính
- cửa lá sách
- cửa mạch
- cửa mái
- cửa miệng
- cửa mình
- cửa mở
- cửa ngõ
- cửa nhà
- cửa nẻo
- cửa ô
- cửa quan
- cửa ra vào
- cửa rả
- cửa sông
- cửa sổ
- cửa tay
- cửa thiền
- cửa tò vò
- cửa trời
- cửa tử
- cửa từ bi
- cửa van
- đóng cửa
- màn cửa
- mở cửa
- ngưỡng cửa
- nhà cửa
- răng cửa
- thả cửa