LichThi ChiTiet DHCQ 20 212 K17 K18

Télécharger au format xlsx, pdf ou txt
Télécharger au format xlsx, pdf ou txt
Vous êtes sur la page 1sur 192

makythi mabac mahe nh hk dotthi stt masv hoten

DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1411158 Lê Doãn Hoàng Long


DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1411158 Lê Doãn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1412173 Võ Xuân Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1412457 Ngô Hoàng Sinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1414012 Nguyễn Thị Phương Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1414411 Nguyễn Thùy Như Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1511018 Võ Đào Ngọc Á
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1511031 Nguyễn Thị Chinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1511046 Phạm Ngọc Hồng Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512160 Lâm Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512206 Nguyễn Văn Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1512206 Nguyễn Văn Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1512330 Đặng Phương Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1512333 Huỳnh Tiến Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1512346 Huỳnh Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512363 Nguyễn Hoàng Văn Nhã
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512583 Phan Quốc Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512633 Đỗ Trần Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1512638 Nguyễn Văn Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1514046 Ngô Vĩ Đường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1514091 Lâm Trần Mai Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1514141 Nguyễn Thanh My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1514319 Nguyễn Văn Viên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1514319 Nguyễn Văn Viên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1514319 Nguyễn Văn Viên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1515012 Võ Thị Huế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1519112 Lê Thị My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1520038 Nguyễn Duy Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1611083 Hoàng Thị Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1611285 Trần Thanh Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1611383 Nguyễn Hoàng Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1611383 Nguyễn Hoàng Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612008 Lê Trần Lâm An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612048 Huỳnh Văn Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612078 Nguyễn Đình Hoàng Đắc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612097 Tôn Thất Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612168 Bùi Minh Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612206 Hồ Thiên Hổ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612286 Nguyễn Hồng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612319 Võ Kông Kiệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612335 Lê Quốc Sĩ Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612448 Trần Phú Nguyện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612459 Cao Kim Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612460 Châu Văn Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612564 Nguyễn Công Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612568 Đỗ Ngọc Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612571 Trần Tiến Sỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1612571 Trần Tiến Sỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1612599 Nguyễn Việt Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612762 Nguyễn Ngọc Minh Truyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612788 Nguyễn Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612854 Nguyễn Đình Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612872 Lý Thanh Liêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612909 Nguyễn Ngọc Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1613133 Nguyễn Tiến Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1613201 Phạm Nhật Tính
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614009 Phùng Lê Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614139 Đinh Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1614139 Đinh Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614286 Nguyễn Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1614286 Nguyễn Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1615266 Trần Nguyễn Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1617214 Nguyễn Anh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1617214 Nguyễn Anh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1619029 Lê Thiên Đỉnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1619044 Hồ Thanh Dy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1619064 Võ Duy Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1619268 Nguyễn Trần Bảo Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711015 Nguyễn Trung Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1711096 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711097 Bùi Nguyễn Ngọc Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711130 Lê Phú Nhật Huỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711134 Lê Bửu Khiêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711140 Ninh Thị Huỳnh Kim
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711172 Phạm Lê Phương Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711178 Phạm Xuân Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1711219 Nguyễn Trịnh Hồng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711227 Nguyễn Tiến Quyết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711232 Bùi Ngọc Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711243 Nguyễn Duyệt Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711247 Nguyễn Lâm Như Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712018 Phạm Hoàng Phước Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712024 Nguyễn Thành Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712032 Đoàn Quốc Hiệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712037 Võ Hoàng Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712051 Phạm Đình Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712055 Ngô Kim Quốc Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712067 Bùi Phạm Phương Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712102 Hứa Mỹ Nghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712118 Huỳnh Ngọc Tiến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712120 Trần Thái Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712150 Phạm Đỗ Nhật Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712151 Nguyễn Thạch Minh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712156 Lê Phú Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712174 Nguyễn Gia Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712175 Nguyễn Huỳnh Minh Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712180 Phạm Anh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712187 Vương Bảo Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712207 Đỗ Quang Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712207 Đỗ Quang Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712212 Lý Thiên Ân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712222 Nguyễn Văn Hùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712260 Liễu Thị Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712261 Tôn Kim Ái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712262 Nguyễn Trường An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712278 Nguyễn Thị Phương Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712283 Nguyễn Việt Bắc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712283 Nguyễn Việt Bắc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712283 Nguyễn Việt Bắc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712284 Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712287 Phạm Văn Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712292 Lý Quốc Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712292 Lý Quốc Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712300 Nguyễn Ngọc Chung Chí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712308 Nguyễn Chí Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712326 Hoàng Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712331 Nguyễn Thành Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712333 Tạ Tiến Thành Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712335 Trương Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712341 Phan Thị Mỹ Diễm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712341 Phan Thị Mỹ Diễm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712343 Trần Văn Điệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712348 Kiều Văn Đoàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712352 Chu Nguyên Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712362 Trịnh Cao Văn Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712372 Nguyễn Phục Dược
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712373 Huỳnh Nhật Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712374 Lê Khắc Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712376 Phạm Nguyễn Hải Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712378 Đặng Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712381 Đinh Quang Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712383 Ngọc Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712388 Nguyễn Phạm Nhật Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712389 Nguyễn Quang Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712390 Nguyễn Trần Triệu Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712396 Vũ Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712398 Võ Thị Ngọc Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712400 Châu Phương Gia
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712400 Châu Phương Gia
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712403 Nguyễn Thành Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712410 Phan Đại Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712410 Phan Đại Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712413 Bùi Ngọc Bảo Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712419 Nguyễn Hữu Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712423 Trần Công Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712425 Nguyễn Minh Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712431 Bùi Lê Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712431 Bùi Lê Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712436 Lê Văn Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712437 Nguyễn Đăng Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712445 Vũ Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712450 Trần Thị Hiền Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712452 Lê Hận Thương Hoài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712458 Nguyễn Việt Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712462 Trịnh Xuân Hội
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712468 Võ Công Huân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712469 Lê Gia Huấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712473 Phạm Quang Hùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712484 Phan Minh Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712484 Phan Minh Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712485 Trịnh Bảo Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712486 Võ Quốc Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712486 Võ Quốc Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712493 Nguyễn Hoàng Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712495 Nguyễn Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712495 Nguyễn Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1712495 Nguyễn Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712496 Nguyễn Trần Công Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712496 Nguyễn Trần Công Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712505 Vũ Hoàn Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712506 Huỳnh Thị Khánh Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712510 Nguyễn Văn Kha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712513 Nguyễn Duy Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712515 Trần Tuấn Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712519 Phạm Võ Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712519 Phạm Võ Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712522 Lưu Tuấn Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712522 Lưu Tuấn Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712536 Phan Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712539 Lâm Mạnh Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712543 Huỳnh Trần Anh Kiệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712549 Ngô Chí Kim
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712553 Bùi Tấn Lân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712554 Trần Ngọc Lanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712554 Trần Ngọc Lanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712558 Lê Phan Hoàng Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712558 Lê Phan Hoàng Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712567 Trần Hữu Lộ c
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712568 Kim Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712569 Ngô Duy Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712570 Phan Cảnh Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712572 Trần Phúc Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712586 Nguyễn Thanh Mẫn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712594 Lê Văn Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712601 Trịnh Văn Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712601 Trịnh Văn Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712607 Nguyễn Văn Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712607 Nguyễn Văn Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712614 Diệp Hiếu Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712614 Diệp Hiếu Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712626 Dương Thành Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712629 Nguyễn Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712633 Nguyễn Long Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712636 Huỳnh Thị Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712639 Nguyễn Uyển Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712647 Nguyễn Văn Núi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712648 Nguyễn Thị Kiều Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712651 Nguyễn Đắc Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712652 Nguyễn Tấn Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712657 Chung Kiệt Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712664 Trần Đức Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712674 Nguyễn Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712674 Nguyễn Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712677 Mã Kim Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712679 Phạm Hồng Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712684 Nguyễn Thị Kim Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712710 Lê Quang Quí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712715 Vy Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712715 Vy Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712719 Nguyễn Phước Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712719 Nguyễn Phước Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712721 Nguyễn Thành Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712723 Trần Quang Sĩ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712727 Nguyễn Hoàng Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712736 Nguyễn Thành Sửu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712740 Nguyễn Đình Duy Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712741 Nguyễn Hữu Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712741 Nguyễn Hữu Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712746 Nguyễn Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712748 Nguyễn Văn Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712752 Huỳnh Quốc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712752 Huỳnh Quốc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712757 Nguyễn Trọng Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712757 Nguyễn Trọng Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712757 Nguyễn Trọng Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712766 Nguyễn Chí Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712769 Trịnh Đức Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712770 Trương Thị Lệ Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712777 Trần Văn Thạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712778 Thống A Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712779 Trương Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712781 Trần Vương Thiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712801 Đoàn Phước Thống
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712804 Võ Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712808 Trần Thị Minh Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712808 Trần Thị Minh Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712809 Nguyễn Gia Thụy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712817 Trần Tấn Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712819 Nguyễn Thế Tình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712828 Huỳnh Thanh Khải Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712831 Nguyễn Cao Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712832 Nguyễn Hửu Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712833 Nguyễn Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712837 Mang Viên Triệu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712839 Châu Nguyễn Khánh Trình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712841 Phạm Văn Trình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712844 Hồ Nguyễn Chí Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712848 Phạm Quốc Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712849 Tô Hoàng Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712849 Tô Hoàng Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712851 Đoàn Nhật Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712855 Hồng Quang Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712857 Nguyễn Anh Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712859 Nguyễn Phạm Anh Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712862 Trần Thanh Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712865 Nguyễn Trần Quang Tứ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712866 Nguyễn Bá Tuân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712873 Lê Quốc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712873 Lê Quốc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712876 Nguyễn Phạm Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712888 Nguyễn Đình Tuyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712889 Lê Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712890 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712890 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712891 Trần Thúy Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712892 Nguyễn Thị Tuyết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712893 Trần Diệu Uy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712895 Trần Thị Diễm Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712895 Trần Thị Diễm Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712896 Phạm Thị Cẩm Vân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712898 Trần Việt Văn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712899 Dương Khánh Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712904 Nguyễn Bách Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712907 Phùng Quốc Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712921 Nguyễn Thái Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712923 Phạm Lê Hoài Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712926 Lương Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712926 Lương Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712926 Lương Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712927 Phạm Thị Tuyết Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712930 Trần Văn Vỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712931 Vũ Thị Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712931 Vũ Thị Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712935 Sisouvanh Phommala
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1712936 Daly Thipphakone
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1713019 Nguyễn Quốc Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1713050 Hà Hữu Hơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1713066 Nguyễn Cao Kỳ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1713072 Cam Đức Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1713112 Nguyễn Anh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1713134 Ngô Ngọc Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1713138 Vương Trọng Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1713138 Vương Trọng Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714022 Vũ Thị Anh Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714023 Lê Ngọc Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714028 Trần Thị Trinh Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714053 Lê Bảo Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714064 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714064 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714091 Phạm Kim Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714112 Lê Thị Xuân Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714143 Nguyễn Bùi Tuấn Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714149 Thạch Trần Trúc Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714150 Từ Hữu Thiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714153 Nguyễn Huy Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714166 Nguyễn Hữu Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714166 Nguyễn Hữu Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714167 Bạch Lê Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714168 Bạch Lê Quỳnh Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714168 Bạch Lê Quỳnh Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714188 Nguyễn Hòa Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714194 Đào Nữ Hồng Chiêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714204 Trần Mỹ Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714213 Phương Bảo Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714222 Trương Châu Ngọc Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714226 Trần Lý Thúy Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714229 Phạm Thị Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714230 Hoàng Nguyễn Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714230 Hoàng Nguyễn Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714231 Thái Nhật Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1714232 Phan Ngọc Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714233 Trương Thị Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714233 Trương Thị Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714234 Nguyễn Văn Huy Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714248 Mai Sơn Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714248 Mai Sơn Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714254 Phan Trương Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 1714254 Phan Trương Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714260 Lê Thị Hồng Lan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714260 Lê Thị Hồng Lan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714265 Mã Khánh Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714267 Nguyễn Thị Khánh Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714269 Tống Huyền Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714269 Tống Huyền Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1714272 Đặng Ngọc Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714280 Nguyễn Trần Duy Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714282 Bùi Thị Thoại My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714302 Hà Bảo Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714302 Hà Bảo Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714302 Hà Bảo Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714309 Huỳnh Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714309 Huỳnh Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714316 Nguyễn Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714317 Phạm Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714319 Trần Ngọc Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714319 Trần Ngọc Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714332 Lê Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714343 Lê Minh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714343 Lê Minh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714349 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714350 Lê Quang Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714358 Mai Nhật Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714358 Mai Nhật Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714359 Trần Hoàng Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714363 Trần Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714363 Trần Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714376 Nguyễn Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714377 Nguyễn Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714382 Kiều Thị Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714412 Ngô Quốc Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714413 Phạm Hoàng Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714413 Phạm Hoàng Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714422 Huỳnh Thị Phi Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715057 Trần Ngọc Phương Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715066 Phạm Ngọc Bích
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715076 Vi Thành Công
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1715091 Võ Hồng Diệu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1715097 Đoàn Phương Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1715097 Đoàn Phương Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1715097 Đoàn Phương Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715098 Lê Thị Kim Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715101 Ngô Tiến Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715110 Huỳnh Lê Kim Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715114 Ngô Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715114 Ngô Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715120 Nguyễn Thị Ngọc Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715120 Nguyễn Thị Ngọc Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715122 Trương Hồ Khánh Hạ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715124 Lưu Gia Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715155 Nguyễn Thị Mỹ Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715160 Dương Quang Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715169 Văn Bá Thế Kỷ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715217 Trần Chí Nguyện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715221 Đỗ Ngọc Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1715236 Giảng Phương Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715241 Phan Thị Kim Pha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715260 Nguyễn Thị Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715261 Trần Thị Trúc Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715261 Trần Thị Trúc Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715280 Trần Thị Ngọc Kim Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715280 Trần Thị Ngọc Kim Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715287 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1715305 Lâm Ngọc Bội Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715315 Huỳnh Ngô Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715315 Huỳnh Ngô Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715354 Nguyễn Mai Diễm Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715382 Nguyễn Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715412 Trần Lê Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717029 Võ Thị Khánh Băng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717030 Bùi Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717045 Nguyễn Đình Trọng Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717061 Trần Ngọc Long Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717066 Nguyễn Thị Thu Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717081 Phạm Nguyễn Tuấn Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717089 Lê Hoàng Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717129 Bùi Nguyễn Tấn Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1717132 Nguyễn Văn Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717136 Bành Như Trúc Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1717139 Hồ Minh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717145 Nguyễn Công Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1718169 Phan Châu Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719013 Đỗ Nguyễn Hồng Ân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719013 Đỗ Nguyễn Hồng Ân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719017 Phạm Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719017 Phạm Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719022 Nguyễn Thiên Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719022 Nguyễn Thiên Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719026 Nguyễn Chí Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719039 Trần Văn Độ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719039 Trần Văn Độ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719042 Giang Trùng Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719048 Nguyễn Thị Mai Ghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1719048 Nguyễn Thị Mai Ghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719050 Phạm Nguyễn Bảo Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719055 Nguyễn Ngọc Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719063 Phạm Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719063 Phạm Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719093 Nguyễn Tuấn Kiệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719098 Phạm Tiến Lập
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719110 Trương Chí Lực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719111 Võ Thị Huỳnh Mai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719117 Nguyễn Thị Tuyết Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719124 Nguyễn Thị Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1719137 Nguyễn Thị Tứ Nhiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719150 Trương Vĩ Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719150 Trương Vĩ Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1719150 Trương Vĩ Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719171 Nguyễn Huỳnh Anh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719186 Nguyễn Chí Thật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719186 Nguyễn Chí Thật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719188 Lê Ngọc Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1719193 Nguyễn Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719199 Võ Vũ Phương Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719242 Huỳnh Hoàng Vân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719249 Nguyễn Bảo Tuyết Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719255 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1723043 Nguyễn Trường Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1791015 Phan Duy Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110005 Liêu Long Hồ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110009 Chu Thị Bảo Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110010 Trần Minh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110010 Trần Minh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110013 Nguyễn Duy Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110013 Nguyễn Duy Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110014 Nguyễn Phú Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110029 Đỗ Hoàng Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110030 Nguyễn Nhật An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110043 Lê Nguyễn Hoàng Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110045 Nguyễn Hoàng Phương Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110048 Nguyễn Vũ Tiến Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110052 Dư Nguyễn Kiều Băng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18110055 Trần Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110061 Kim Ngọc Bảo Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110062 Trần Hùynh Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110063 Ngô Hoàng Phương Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110068 Lê Thành Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110070 Nguyễn Trúc Diễm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110071 Trần Thúy Diễm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110075 Lê Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110088 Phan Trần Thu Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110089 Huỳnh Thị Hồng Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110092 Trần Thị Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110095 Nguyễn Minh Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110096 Nguyễn Văn Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110101 Trịnh Kim Hùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110103 Đinh Anh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110106 Nguyễn Anh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110107 Phạm Anh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110110 Hồ Lê Tấn Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110114 Nguyễn Triệu Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110115 Trịnh Phi Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110115 Trịnh Phi Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110123 Trần Ngọc Lan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110124 Chu Văn Lành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110127 Nguyễn Hoài Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110128 Nguyễn Trần Khánh Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110130 Võ Lê Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110131 Trần Phú Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110132 Đỗ Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110134 Hoàng Việt Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110147 Hồ Thảo Ly
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110148 Mai Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110149 Võ Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110151 Nguyễn Bạch Ngọc My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110151 Nguyễn Bạch Ngọc My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110152 Nguyễn Thị Minh Mỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110154 Phạm Đình Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110158 Võ Kim Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110167 Nguyễn Hoàng Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110168 Võ Sĩ Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110171 Vũ Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110171 Vũ Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110173 Nguyễn Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110174 Phạm Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110175 Nguyễn Lê Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110177 Nguyễn Trương Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110179 Lê Kim Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110183 Lê Văn Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110185 Nguyễn Trí Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110189 Trần Thị Kim Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110194 Trần Đình Quốc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110196 Phạm Thị Thảo Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110199 Lưu San San
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110202 Nguyễn Thị Kim Sương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110211 Nguyễn Đức Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110212 Nguyễn Quốc Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110214 Phạm Thị Kim Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110216 Lê Văn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110217 Nguyễn Xuân Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110218 Vũ Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110219 Trần Toàn Thạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110224 Lê Ngọc Minh Thiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110225 Đặng Minh Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110233 Huỳnh Vân Minh Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110234 Nguyễn Đạt Thực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110234 Nguyễn Đạt Thực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110236 Nguyễn Thị Kim Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110241 Võ Ngọc Thúy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110244 Bùi Hoàng Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110247 Nguyễn Thị Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110252 Nguyễn Hồ Bảo Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110253 Nguyễn Thị Tú Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110259 Nguyễn Quan Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110268 Trần Đinh Công Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110270 Lương Thanh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110271 Nguyễn Thanh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110272 Nguyễn Hồ Khánh Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110273 Nguyễn Lê Nhật Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110275 Võ Phương Thúy Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120006 Huỳnh Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120006 Huỳnh Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120006 Huỳnh Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120006 Huỳnh Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120009 Vương Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120010 Bùi Văn Ngọc Chí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120017 Lâm Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120018 Nguyễn Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120018 Nguyễn Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120018 Nguyễn Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120018 Nguyễn Hoàng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120022 Trần Quang Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120023 Nguyễn Huy Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120026 Phan Gia Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120027 Nguyễn Thị Thu Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120029 Bùi Trần Hải Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120029 Bùi Trần Hải Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120029 Bùi Trần Hải Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120029 Bùi Trần Hải Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120035 Đoàn Nguyễn Tấn Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120037 Phan Đình Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120039 Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120039 Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120040 Nguyễn Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120042 Nguyễn Đình Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120042 Nguyễn Đình Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120043 Phạm Minh Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120045 Ngô Xuân Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120049 Khưu Thùy Kỳ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120051 Nguyễn Hoàng Lân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120053 Nguyễn Thành Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120053 Nguyễn Thành Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120053 Nguyễn Thành Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120053 Nguyễn Thành Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120056 Nguyễn Xuân Mai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120058 Phạm Công Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120059 Phạm Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120061 Lê Nhựt Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120061 Lê Nhựt Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120062 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120062 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120062 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18120062 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120064 Trần Thị Trâm Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120065 Đinh Nguyễn Tấn Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120065 Đinh Nguyễn Tấn Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120066 Bùi Đoàn Hữu Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120066 Bùi Đoàn Hữu Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120072 Phạm Lê Hoài Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120072 Phạm Lê Hoài Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120073 Trần Anh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120073 Trần Anh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120078 Ngô Phù Hữu Đại Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120078 Ngô Phù Hữu Đại Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120082 Phạm Tấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120085 Nguyễn Tấn Thìn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120085 Nguyễn Tấn Thìn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120090 Phạm Nguyên Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120090 Phạm Nguyên Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120092 Bùi Huỳnh Trung Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120092 Bùi Huỳnh Trung Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120096 Trương Đại Triều
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120096 Trương Đại Triều
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120097 Đinh Hữu Phúc Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120097 Đinh Hữu Phúc Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120098 Hoàng Trần Thành Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120098 Hoàng Trần Thành Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120099 Lê Nguyễn Thạnh Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120100 Lương Đức Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120102 Nguyễn Ích Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120102 Nguyễn Ích Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120104 Nguyễn Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120106 Bùi Văn Vĩ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120107 Tăng Hoàng Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120107 Tăng Hoàng Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120113 Nguyễn Chánh Đại
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120124 Chương Việt Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120129 Lô Nguyễn Tuấn Khiêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120134 Nguyễn Hồ Thăng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120137 Nguyễn Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120138 Võ Đức Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120143 Nguyễn Đình Hoàng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120144 Nguyễn Đình Thiên Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120145 Nguyễn Hoàng Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120154 Võ Thiện An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120156 Đoàn Xuân Bách
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120157 Nguyễn Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120157 Nguyễn Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120158 Lý Ngọc Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120158 Lý Ngọc Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120161 Nguyễn Công Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120163 Lâm Xương Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120164 Lê Minh Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120164 Lê Minh Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120165 Nguyễn Ngọc Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120167 Nguyễn Viết Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120169 Nguyễn Thùy Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120169 Nguyễn Thùy Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120171 Nguyễn Thanh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120172 Nguyễn Thanh Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120172 Nguyễn Thanh Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120174 Võ Ngọc Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120175 Nguyễn Vũ Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120176 Văn Trọng Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120178 Phạm Thị Hoài Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120178 Phạm Thị Hoài Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120179 Trương Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120180 Võ Xuân Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120181 Nguyễn Thị Cẩm Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120181 Nguyễn Thị Cẩm Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120185 Đoàn Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120185 Đoàn Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120186 Nguyễn Cao Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120189 Trần Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120192 Võ Minh Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120194 Trần Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120194 Trần Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120195 Vương Thị Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120195 Vương Thị Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120196 Nguyễn Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120198 Nguyễn Huỳnh Đại Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120200 Dương Bội Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120201 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120202 Trần Quốc Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120203 Vũ Đăng Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120204 Nguyễn Minh Luân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120206 Đinh Hoàng Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120208 Nguyễn Trần Nhật Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120209 Phạm Nhật Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120209 Phạm Nhật Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120210 Phạm Tống Bình Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120211 Võ Thế Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120211 Võ Thế Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120212 Huỳnh Long Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120213 Võ Đại Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120214 Lê Ngọc Bảo Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120215 Vũ Yến Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120216 Mai Huỳnh Trung Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120216 Mai Huỳnh Trung Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120217 Nguyễn Trần Ái Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120218 Nguyễn Trung Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120219 Đặng Đỗ Huỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120219 Đặng Đỗ Huỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120221 Nguyễn Điền Thanh Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120222 Đỗ Tường Hoàng Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120223 Nguyễn Hà Đại Thiên Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120226 Nguyễn Văn Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120226 Nguyễn Văn Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120226 Nguyễn Văn Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120227 Phạm Văn Minh Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120228 Huỳnh Nhựt Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120228 Huỳnh Nhựt Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120229 Nguyễn Vinh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120231 Trần Xuân Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120233 Nguyễn Thiết Sự
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120233 Nguyễn Thiết Sự
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120233 Nguyễn Thiết Sự
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120233 Nguyễn Thiết Sự
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120234 Đoàn Minh Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120237 Bạch Tăng Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120238 Lê Đức Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120241 Trần Quốc Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120245 Huỳnh Hồ Thanh Trà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120246 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120247 Phạm Hồ Ngọc Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120250 Nguyễn Hoàng Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120251 Trần Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120253 Mai Ngọc Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120253 Mai Ngọc Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120254 Nguyễn Huy Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120256 Vũ Lê Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120258 Trần Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120260 Nguyễn Gia Vĩ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120261 Phạm Hoàng Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120263 Nguyễn Quang Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120263 Nguyễn Quang Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120264 Nguyễn Duy Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120267 Nguyễn Hoàng Cao Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120270 Trang Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120270 Trang Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120270 Trang Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120270 Trang Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120273 Phạm Hoàng An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120279 Phạm Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120279 Phạm Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120280 Trần Đức Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120281 Ksor Âu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120283 Nguyễn Chiêu Bản
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120284 Lê Trọng Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120284 Lê Trọng Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120286 Nguyễn Quốc Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120286 Nguyễn Quốc Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120287 Phan Xuân Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120288 Trần Hữu Chí Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120289 Lâm Quốc Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120291 Võ Hạ Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120291 Võ Hạ Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120292 Nguyễn Dương Binl
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120293 Vòng Cảnh Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120293 Vòng Cảnh Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120293 Vòng Cảnh Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120296 Cao Tất Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120297 Hà Minh Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120299 Trương Công Quốc Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120300 Huỳnh Thanh Đan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120302 Phạm Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120303 Phan Khắc Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120304 Võ Văn Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120304 Võ Văn Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120305 Lê Quốc Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120306 Lê Thọ Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120308 Nguyễn Tấn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120311 Thái Tấn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120312 Trần Hoàng Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120314 Ung Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120314 Ung Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120315 Võ Văn Bá Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120316 Phạm Ngọc Điệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120317 Mai Trung Đông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120318 Lý Hán Đồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120318 Lý Hán Đồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120320 Bùi Hữu Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120320 Bùi Hữu Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120320 Bùi Hữu Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120320 Bùi Hữu Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120321 Huỳnh Thanh Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120321 Huỳnh Thanh Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120322 Lưu Thiện Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120323 Nguyễn Hồng Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120324 Nguyễn Văn Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120325 Phạm Anh Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120327 Võ Ngọc Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120327 Võ Ngọc Đức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120330 Lâm Chí Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120331 Lê Quốc Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120333 Nguyễn Quốc Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120334 Nguyễn Trí Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120335 Phó Trí Dũng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120337 Nguyễn Văn Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120339 Hà Văn Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120340 Hồ Nguyễn Ngọc Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120340 Hồ Nguyễn Ngọc Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120341 Hoàng Văn Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120341 Hoàng Văn Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120341 Hoàng Văn Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120343 Nguyễn Phú Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120344 Nguyễn Trường Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120345 Phạm Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120345 Phạm Minh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120346 Trương Nhật Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120347 Ngô Hải Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120349 Nguyễn Thanh Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120350 Nguyễn Văn Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120350 Nguyễn Văn Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120351 Võ Mạnh Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120352 Bùi Tấn Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120353 Chí Cẩm Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120353 Chí Cẩm Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120353 Chí Cẩm Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120353 Chí Cẩm Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120354 Lê Anh Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120355 Lê Nguyên Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120356 Phan Anh Hào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120357 Bùi Hoàn Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120358 Nguyễn Văn Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120359 Nguyễn Văn Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120359 Nguyễn Văn Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120360 Trần Trung Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120362 Trần Thanh Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120363 Đặng Văn Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120363 Đặng Văn Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120365 Nguyễn Quang Hiệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120366 Nguyễn Văn Hiệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120367 Trần Nhật Hiệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120368 Cao Lê Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120369 Đào Văn Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120370 Đinh Thị Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120371 Huỳnh Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120371 Huỳnh Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120372 Lê Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120374 Nguyễn Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120375 Nguyễn Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120378 Trần Văn Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120379 Võ Thị Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120381 Phạm Việt Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120383 Huỳnh Ngọc Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120384 Nguyễn Văn Hoài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120384 Nguyễn Văn Hoài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120385 Bùi Trọng Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120386 Hoàng Huy Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120387 Trần Hữu Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120388 Võ Nguyễn Lê Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120388 Võ Nguyễn Lê Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120389 Trịnh Phú Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120389 Trịnh Phú Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120389 Trịnh Phú Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120389 Trịnh Phú Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120390 Nguyễn Đình Hùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120393 Quách Chí Hướng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120393 Quách Chí Hướng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120394 Phạm Minh Anh Hữu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120396 Ngô Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120397 Nguyễn Đặng Hồng Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120399 Phạm Đức Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120400 Trần Minh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120401 Mai Khánh Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120402 La Nhật Hy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120402 La Nhật Hy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120402 La Nhật Hy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120402 La Nhật Hy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120403 Ngô Nhân Khả
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120404 Trần Hữu Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120404 Trần Hữu Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120405 Nguyễn Tấn Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120408 Trần Ngọc Lan Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120410 Phạm Quốc Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120410 Phạm Quốc Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120410 Phạm Quốc Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120411 Trần Văn Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120412 Nguyễn Anh Khiêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120413 Đỗ Liên Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120414 Lâm Ngọc Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120415 Lê Minh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120418 Phạm Minh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120419 Phạm Trường Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120419 Phạm Trường Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120419 Phạm Trường Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120421 Trần Lê Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120421 Trần Lê Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120422 Trần Thái Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120423 Trịnh Tấn Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120423 Trịnh Tấn Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120423 Trịnh Tấn Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120424 Võ Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120424 Võ Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120424 Võ Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120426 Lê Anh Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120426 Lê Anh Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120426 Lê Anh Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120427 Trần Quốc Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120428 Nguyễn Hà Anh Kiểm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120429 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120429 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120429 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120429 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120431 A Ly Ha Kim
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120433 Nguyễn Văn Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120434 Thái Hoàng Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120435 Nguyễn Chí Lập
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120437 Ngô Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120437 Ngô Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120438 Nguyễn Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120438 Nguyễn Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120438 Nguyễn Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120438 Nguyễn Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120439 Trần Đức Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120440 Nguyễn Huỳnh Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120440 Nguyễn Huỳnh Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120441 Nguyễn Minh Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120442 Cam Quốc Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120443 Đỗ Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120444 Dương Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120445 Hoàng Nguyễn Hải Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120446 Huỳnh Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120447 Lê Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120448 Nguyễn Đại Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120449 Nguyễn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120452 Phạm Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120455 Trần Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120457 Nguyễn Khắc Luân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120458 Phùng Quốc Lương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120459 Trương Quang Lượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120460 Lê Danh Lưu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120462 Nguyễn Thị Mận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120463 Lê Phan Công Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120464 Nguyễn Văn Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120466 Hoàng Trung Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120466 Hoàng Trung Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120466 Hoàng Trung Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120466 Hoàng Trung Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120467 Huỳnh Quang Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120468 Lê Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120468 Lê Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120468 Lê Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120469 Nguyễn Hoài Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120471 Nguyễn Phương Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120473 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120473 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120474 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120474 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120474 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120474 Trần Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120475 Trần Đức Năng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120476 Đinh Phan Kim Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120477 Đỗ Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120477 Đỗ Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120479 Nguyễn Long Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120479 Nguyễn Long Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120479 Nguyễn Long Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120479 Nguyễn Long Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120479 Nguyễn Long Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120480 Trần Đại Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120481 Vũ Trọng Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120483 Bùi Ngọc Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120484 Hồ Minh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120484 Hồ Minh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120485 Huỳnh Lê Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120485 Huỳnh Lê Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120485 Huỳnh Lê Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120486 Nguyễn Bình Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120487 Phan Quý Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120487 Phan Quý Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120487 Phan Quý Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120487 Phan Quý Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120488 Trần Phúc Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120490 Lăng Văn Nhàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120492 Du Chí Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120493 Lê Công Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120494 Lương Trọng Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120496 Lê Hoàng Phương Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120498 Nguyễn Thị Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120499 Phạm Văn Minh Nhựt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120499 Phạm Văn Minh Nhựt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120500 Lô Thị Mỹ Nương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120501 Nguyễn Thành Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120502 Tô Nguyễn Tấn Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120502 Tô Nguyễn Tấn Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120503 Nguyễn Quang Phi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120503 Nguyễn Quang Phi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120504 Trần Nhật Phi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120505 Đào Quốc Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120505 Đào Quốc Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120506 Nguyễn Nam Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120506 Nguyễn Nam Phong
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120509 Cao Văn Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120510 Cao Xuân Hồng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120512 Lê Đặng Thiên Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120513 Nguyễn Đức Hoàng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120515 Vũ Hồng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120516 Hồ Trọng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120516 Hồ Trọng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120518 Phạm Thị Bích Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120519 Đặng Văn Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120519 Đặng Văn Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120519 Đặng Văn Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120519 Đặng Văn Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120520 Đinh Nguyễn Minh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120520 Đinh Nguyễn Minh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120521 Kiều Minh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120522 Lê Minh Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120525 Đoàn Thanh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120526 Ngô Đăng Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120526 Ngô Đăng Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120527 Nguyễn Đăng Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120527 Nguyễn Đăng Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120528 Nguyễn Như Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120528 Nguyễn Như Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120529 Phan Văn Võ Quyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120530 Lê Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120533 Dương Đoàn Bảo Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120533 Dương Đoàn Bảo Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120534 Hoàng Công Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120534 Hoàng Công Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120535 Lê Chí Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120535 Lê Chí Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120538 Võ Nguyễn Hồng Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120539 Dương Vũ Quốc Sum
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120540 Phạm Minh Sỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120542 Nguyễn Tiến Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120543 Trần Đại Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120543 Trần Đại Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120544 Trương Minh Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120545 Vũ Phan Nhật Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120546 Mai Thiện Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120547 Ngô Nhật Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120551 Trần Thanh Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120552 Võ Minh Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120553 Nguyễn Lê Ngọc Tần
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120554 Nguyễn Quốc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120555 Đặng Hữu Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120555 Đặng Hữu Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120556 Hồng Minh Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120557 Võ Đức Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120559 Bùi Văn Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120559 Bùi Văn Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120559 Bùi Văn Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120559 Bùi Văn Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120560 Lê Hữu Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120561 Quách Hải Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120562 Đặng Minh Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120563 Hứa Phú Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120563 Hứa Phú Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120565 Nguyễn Trung Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120565 Nguyễn Trung Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120565 Nguyễn Trung Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120567 Phạm Xuân Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120567 Phạm Xuân Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120567 Phạm Xuân Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120568 Phạm Văn Thật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120570 Nguyễn Thanh Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120572 Cao Huy Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120574 Phan Chí Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120576 Nguyễn Hữu Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120577 Nguyễn Phúc Hưng Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120579 Đặng Minh Thọ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120580 Đinh Quang Thọ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120581 Trần Trí Thoại
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120582 Phạm Thị Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120583 Trương Quốc Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120584 Phạm Đình Thục
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120584 Phạm Đình Thục
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120585 Triệu Mai Ngọc Thức
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120586 Hồ Hoàng Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120587 Nguyễn Lương Phương Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120589 Hồ Hoàng Việt Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120592 Nguyễn Phú Bảo Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120595 Lê Thanh Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120596 Ngô Trung Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120597 Trần Ngọc Tịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120598 Huỳnh Gia Toại
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120598 Huỳnh Gia Toại
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120598 Huỳnh Gia Toại
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120599 Hà Minh Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120600 Nguyễn Ngọc Năng Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120600 Nguyễn Ngọc Năng Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120603 Lý Quỳnh Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120604 Phạm Thị Bích Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120605 Hoàng Thị Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120606 Trần Thị Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120607 Bùi Khắc Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120608 Cao Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120608 Cao Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120609 Hồ Khắc Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120611 Nguyễn Đình Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120611 Nguyễn Đình Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120612 Nguyễn Đức Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120614 Nguyễn Văn Trị
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120615 Võ Minh Triều
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120618 Hồ Hiếu Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120618 Hồ Hiếu Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120618 Hồ Hiếu Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120618 Hồ Hiếu Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120619 Trần Hữu Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120620 Trần Tuấn Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120620 Trần Tuấn Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120620 Trần Tuấn Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120620 Trần Tuấn Trọng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120621 Nguyễn Đức Trực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120621 Nguyễn Đức Trực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120622 Lê Văn Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120623 Nguyễn Hoàng Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120625 Nguyễn Trần Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120627 Lê Huỳnh Quang Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120628 Nguyễn Văn Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120629 Trần Văn Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120630 Đỗ Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120630 Đỗ Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120631 Lê Nguyên Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120632 Lê Nhật Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120634 Nguyễn Lê Anh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120635 Nguyễn Xuân Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120636 Trần Ngọc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120637 Ừng Văn Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120637 Ừng Văn Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120639 Cao Huy Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120640 Lê Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120640 Lê Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120641 Nguyễn Bách Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120642 Tống Sơn Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120642 Tống Sơn Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120643 Nguyễn Bữu Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120643 Nguyễn Bữu Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120645 Bùi Thanh Uy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120646 Trần Thị Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120647 Lê Thanh Viễn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120647 Lê Thanh Viễn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120648 Lê Thành Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120649 Nguyễn Phạm Phúc Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120650 Nguyễn Tân Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120651 Phạm Hồng Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120652 Võ Trọng Gia Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120653 Lưu Trường Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120654 Nguyễn Phan Công Vương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120655 Phạm Minh Vương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120656 Trần Luật Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120657 Trình Xuân Vỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120658 Phạm Viết Xuân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120659 Đặng Thị Hồng Xuyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120662 Trà Anh Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130003 Nguyễn Thanh Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130003 Nguyễn Thanh Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130004 Phạm Hoàng Khôi Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130005 Nguyễn Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130013 Lê Ngọc Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130014 Phan Nguyễn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130016 Nguyễn Nhật Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130027 Nguyễn Phạm Quỳnh Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130032 Lâm Xuân Anh Đào
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130033 Đàm Văn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130040 Trần Châu Phương Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130041 Đỗ Trần Đức Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130045 Nguyễn Thị Kim Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130047 Hoàng Nguyễn Trí Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130047 Hoàng Nguyễn Trí Hải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130049 Phạm Công Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130049 Phạm Công Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130054 Nguyễn Thị Tuyết Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130056 Võ Minh Hoàng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130058 Phùng Thị Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130058 Phùng Thị Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130060 Nguyễn Hoàng Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130060 Nguyễn Hoàng Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130061 Nguyễn Quốc Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130061 Nguyễn Quốc Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130062 Tô Nguyễn Duy Kha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130064 Triệu Thiện Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130064 Triệu Thiện Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130065 Trần Vân Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130069 Phạm Thị Cẩm Lai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130072 Hoàng Thị Nhật Lệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130072 Hoàng Thị Nhật Lệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130073 Huỳnh Thị Kim Lệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130073 Huỳnh Thị Kim Lệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130079 Trần Lê Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130079 Trần Lê Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130082 Nguyễn Thị Trúc Ly
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130085 Trần Đức Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130086 Trần Thiện Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130086 Trần Thiện Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130087 Đặng Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130087 Đặng Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130088 Lê Ngọc Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130088 Lê Ngọc Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130089 Vương Thị Hồng Na
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130092 Cao Nguyễn Ánh Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130093 Huỳnh Thị Thanh Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130094 Mã Ngọc Thanh Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130095 Phan Vĩnh Nghị
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130096 Vũ Ngô Gia Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130100 Nguyễn Thành Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130105 Lê Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130105 Lê Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130106 Cao Thị Kiều Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130109 Nguyễn Trường Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130111 Lê Tất Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18130111 Lê Tất Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130112 Phạm Châu Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130115 Nguyễn Thanh Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130120 Trương Ngô Y Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130120 Trương Ngô Y Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130124 Lê Thị Thảo Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130126 Phạm Trúc Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130129 Lê Văn Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130131 Nguyễn Tấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130135 Trần Thanh Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130137 Cao Minh Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130137 Cao Minh Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130147 Nguyễn Thị Thanh Trà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130149 Hứa Minh Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130159 Mai Xuân Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130160 Trần Thanh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130164 Nguyễn Khắc Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130164 Nguyễn Khắc Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130168 Garcia Minh Xuân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130170 Trần Minh Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130170 Trần Minh Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130171 Trần Thị Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130171 Trần Thị Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140001 Thái Phúc Ân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140001 Thái Phúc Ân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140005 Nguyễn Thành Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140005 Nguyễn Thành Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140025 Nguyễn Pha Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140025 Nguyễn Pha Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140027 Nguyễn Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140027 Nguyễn Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140027 Nguyễn Diệu Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140031 Trần Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140031 Trần Đình Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140036 Nguyễn Bình Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140036 Nguyễn Bình Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140036 Nguyễn Bình Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18140047 Dương Hồng Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140052 Nguyễn Nam Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 14 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140054 Đỗ Nguyễn Xuân Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140056 Trương Quốc Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140058 Hồ Thị Thanh Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140061 Nguyễn Thanh Thiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140063 Phạm Huyền Minh Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140063 Phạm Huyền Minh Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140064 Chu Thị Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140066 Ngô Đức Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140066 Ngô Đức Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140066 Ngô Đức Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140066 Ngô Đức Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140066 Ngô Đức Toàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140068 Võ Trần Bích Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140069 Nguyễn Khánh Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140069 Nguyễn Khánh Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140069 Nguyễn Khánh Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140069 Nguyễn Khánh Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140069 Nguyễn Khánh Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140071 Nguyễn Xuân Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140071 Nguyễn Xuân Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140071 Nguyễn Xuân Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140071 Nguyễn Xuân Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140078 Phan Phú Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140078 Phan Phú Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140078 Phan Phú Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140080 Nguyễn Thanh Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140091 Võ Thị Ngọc Mai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140091 Võ Thị Ngọc Mai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140095 Võ Chí Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140095 Võ Chí Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140095 Võ Chí Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140095 Võ Chí Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140100 Trần Ngọc Minh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140100 Trần Ngọc Minh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140100 Trần Ngọc Minh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140100 Trần Ngọc Minh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140101 Nguyễn Thị Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140101 Nguyễn Thị Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140101 Nguyễn Thị Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140102 Lê Nguyễn Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140102 Lê Nguyễn Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140102 Lê Nguyễn Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140103 Lê Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140103 Lê Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140103 Lê Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140104 Đinh Trần Thái Chân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140104 Đinh Trần Thái Chân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140104 Đinh Trần Thái Chân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140104 Đinh Trần Thái Chân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140104 Đinh Trần Thái Chân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140106 Trần Thị Mỹ Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140106 Trần Thị Mỹ Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140106 Trần Thị Mỹ Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140108 Hoàng Trần Bảo Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140110 Đặng Tâm Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140110 Đặng Tâm Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140115 Nguyễn Minh Kha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140118 Nguyễn Lê Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140118 Nguyễn Lê Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140126 Trần Đinh Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140126 Trần Đinh Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140129 Hồ Thị Phương Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140134 Võ Hiếu Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140141 Nguyễn Văn Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140141 Nguyễn Văn Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140141 Nguyễn Văn Trí
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140144 Lê Đặng Ngọc Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140144 Lê Đặng Ngọc Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140145 Phạm Thị Tú Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140145 Phạm Thị Tú Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140145 Phạm Thị Tú Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140145 Phạm Thị Tú Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 14 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140150 La Minh Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140150 La Minh Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140151 Ngô Muốn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140151 Ngô Muốn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140151 Ngô Muốn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140151 Ngô Muốn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140152 Thạch Hà Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140152 Thạch Hà Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140154 Thái Huỳnh Thúy An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140156 Đoàn Lan Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140156 Đoàn Lan Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140158 Ngô Thị Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140158 Ngô Thị Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140158 Ngô Thị Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140158 Ngô Thị Vân Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140159 Nguyễn Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140159 Nguyễn Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140159 Nguyễn Tuấn Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140160 Phạm Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140160 Phạm Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140160 Phạm Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140163 Võ Kim Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140164 Lai Tác Bửu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140167 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140167 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140172 Nguyễn Trung Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140173 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140173 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140173 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140173 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140173 Nguyễn Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140176 Nguyễn Hữu Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140176 Nguyễn Hữu Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140178 Lê Đình Diệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140178 Lê Đình Diệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140178 Lê Đình Diệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140178 Lê Đình Diệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140182 Đỗ Thành Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140182 Đỗ Thành Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140182 Đỗ Thành Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140184 Hồ Minh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140184 Hồ Minh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140184 Hồ Minh Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140187 Lê Trần Thanh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140187 Lê Trần Thanh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140187 Lê Trần Thanh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140191 Trương Thị Mỹ Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140196 Nguyễn Thị Nguyệt Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140199 Lê Gia Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140199 Lê Gia Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140199 Lê Gia Hân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140203 Nguyễn Thị Thúy Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140204 Lê Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140204 Lê Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140204 Lê Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140204 Lê Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140204 Lê Thị Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140205 Nguyễn Vũ Minh Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140205 Nguyễn Vũ Minh Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140207 Hồ Như Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140207 Hồ Như Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140208 Nguyễn Như Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140208 Nguyễn Như Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140210 Trần Xuân Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140211 Bùi Ngọc Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140211 Bùi Ngọc Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140211 Bùi Ngọc Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140211 Bùi Ngọc Hậu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140213 Lê Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140213 Lê Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140213 Lê Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140213 Lê Thu Hiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140214 Ngô Mạnh Hiệp
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140219 Nguyễn Ánh Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140220 Võ Thị Bích Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140220 Võ Thị Bích Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140220 Võ Thị Bích Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140220 Võ Thị Bích Hồng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140221 Phan Nguyễn Nhất Huân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140223 Phạm Bùi Xuân Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140223 Phạm Bùi Xuân Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140225 Trần Quang Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140226 Đào Thị Ngọc Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140226 Đào Thị Ngọc Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140226 Đào Thị Ngọc Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140226 Đào Thị Ngọc Hương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140227 Lê Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140227 Lê Quang Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140228 Nguyễn Xuân Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140228 Nguyễn Xuân Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140229 Phạm Gia Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140232 Nguyễn Duy Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140237 Ngô Quang Duy Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140239 Nguyễn Lý An Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140239 Nguyễn Lý An Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140239 Nguyễn Lý An Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140239 Nguyễn Lý An Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140239 Nguyễn Lý An Khương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140240 Nguyễn Thị Hiếu Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140241 Nguyễn Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140241 Nguyễn Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140241 Nguyễn Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140242 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140242 Phạm Trung Kiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140243 Đào Thị Thu Lan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140244 Nguyễn Hoài Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140244 Nguyễn Hoài Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140244 Nguyễn Hoài Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140245 Trương Thị Thanh Liên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140245 Trương Thị Thanh Liên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140245 Trương Thị Thanh Liên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140248 Dương Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140248 Dương Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140249 Lê Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140249 Lê Thị Thùy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140252 Tô Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140252 Tô Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140252 Tô Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140252 Tô Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140254 Trần Như Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140254 Trần Như Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140256 Huỳnh Lê Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140256 Huỳnh Lê Thành Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140257 Lê Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140257 Lê Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140258 Ngô Nguyễn Thiên Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140259 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140259 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140259 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140259 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140259 Nguyễn Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140260 Nguyễn Hoàng Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140260 Nguyễn Hoàng Bảo Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140264 Nguyễn Công Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140265 Phùng Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140265 Phùng Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140266 Bùi Thảo My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140267 Nguyễn Thị My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140267 Nguyễn Thị My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140268 Nguyễn Thị Xuân My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140268 Nguyễn Thị Xuân My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140269 Trần Ngọc Khánh My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140270 Trần Thụy Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140270 Trần Thụy Trà My
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140271 Nguyễn Thị Mỵ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140277 La Xuân Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140279 Bùi Thị Thanh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140282 Lê Thị Minh Nguyễn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140283 Đỗ Ngọc Thiện Nguyện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 15 18140284 Trần Minh Nhật
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140287 Ngô Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140287 Ngô Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140289 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140290 Thái Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140290 Thái Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140291 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140291 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140291 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140291 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140293 Lâm Lệ Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140294 Đào Thị Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140295 Nguyễn Phương Phi Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140297 Trương Thị Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140298 Đào Tấn Nhựt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140298 Đào Tấn Nhựt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140298 Đào Tấn Nhựt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140299 Nguyễn Thị Kiều Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140299 Nguyễn Thị Kiều Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140301 Hồ Long Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140302 Lê Thanh Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140303 Trần Thanh Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140304 Lê Duy Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140304 Lê Duy Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140305 Nguyễn Đăng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140305 Nguyễn Đăng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140305 Nguyễn Đăng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140305 Nguyễn Đăng Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140306 Phan Viết Minh Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140307 Lê Huyền Phụng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140309 Lê Hữu Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140310 Lê Uyên Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140310 Lê Uyên Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140311 Ngô Thị Hà Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140311 Ngô Thị Hà Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140311 Ngô Thị Hà Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140311 Ngô Thị Hà Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140312 Võ Thị Bích Phượng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140319 Nguyễn Xuân Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140319 Nguyễn Xuân Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140319 Nguyễn Xuân Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140319 Nguyễn Xuân Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140322 Nguyễn Công Quyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140323 Hoàng Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140324 Huỳnh Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140326 Nguyễn Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140326 Nguyễn Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140328 Thạch Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140328 Thạch Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140328 Thạch Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140328 Thạch Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140329 Vũ Tuấn Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140329 Vũ Tuấn Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140329 Vũ Tuấn Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140329 Vũ Tuấn Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140331 Nguyễn Đức Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140331 Nguyễn Đức Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140331 Nguyễn Đức Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140333 Phan Nguyễn Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140335 Nguyễn Văn Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140335 Nguyễn Văn Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140335 Nguyễn Văn Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140336 Lê Ngọc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140336 Lê Ngọc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140336 Lê Ngọc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140336 Lê Ngọc Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140337 Nguyễn Thanh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140337 Nguyễn Thanh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140337 Nguyễn Thanh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140337 Nguyễn Thanh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140337 Nguyễn Thanh Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140338 Hà Xuân Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140338 Hà Xuân Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140339 Nguyễn Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140339 Nguyễn Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140339 Nguyễn Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140339 Nguyễn Tuấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140342 Mai Gia Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140344 Nguyễn Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140347 Nguyễn Thị Thanh Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140352 Hồ Đặng Trường Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140355 Tôn Gia Cẩm Thu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140355 Tôn Gia Cẩm Thu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140357 Lâm Thu Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140357 Lâm Thu Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140357 Lâm Thu Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140357 Lâm Thu Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140360 Lê Thị Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140360 Lê Thị Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140360 Lê Thị Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140360 Lê Thị Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140362 Nguyễn Võ Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140366 Nguyễn Thị Ngọc Thứ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140367 Phan Thị Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140367 Phan Thị Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140367 Phan Thị Thuận
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140368 Phạm Thị Hoài Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140368 Phạm Thị Hoài Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140368 Phạm Thị Hoài Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140369 Lê Thị Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140369 Lê Thị Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140369 Lê Thị Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140370 Lê Thị Thu Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140373 Nguyễn Thị Thanh Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140373 Nguyễn Thị Thanh Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140374 Nguyễn Thị Thu Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140374 Nguyễn Thị Thu Thủy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140376 Bùi Minh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140376 Bùi Minh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140376 Bùi Minh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140376 Bùi Minh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140376 Bùi Minh Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140377 Nguyễn Thiên Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140377 Nguyễn Thiên Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140377 Nguyễn Thiên Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140377 Nguyễn Thiên Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140377 Nguyễn Thiên Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140381 Hồ Ngọc Bảo Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140383 Nguyễn Đình Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140386 Nguyễn Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140386 Nguyễn Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140387 Thái Dương Thảo Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140387 Thái Dương Thảo Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140387 Thái Dương Thảo Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140387 Thái Dương Thảo Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140387 Thái Dương Thảo Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140390 Lê Thụy Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140393 Nguyễn Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140393 Nguyễn Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140396 Bùi Quang Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140396 Bùi Quang Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140399 La Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140399 La Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140399 La Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140399 La Thị Kim Tuyến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140401 Trần Thị Thu Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140401 Trần Thị Thu Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140401 Trần Thị Thu Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140401 Trần Thị Thu Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140410 Phạm Đình Minh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140410 Phạm Đình Minh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140411 Trần Lê Anh Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140412 Ngô Thụy Hương Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140412 Ngô Thụy Hương Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140414 Phạm Ngọc Thuý Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140415 Phạm Trúc Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140416 Trịnh Xuân Vỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140416 Trịnh Xuân Vỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140418 Nguyễn Phước Khả Yên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140418 Nguyễn Phước Khả Yên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140419 Nguyễn Kim Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140419 Nguyễn Kim Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140419 Nguyễn Kim Bằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140420 Lê Minh Cao
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140420 Lê Minh Cao
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140420 Lê Minh Cao
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140420 Lê Minh Cao
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146002 Bùi Thị Lan Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146003 Cao Quỳnh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146005 Huỳnh Bảo Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146007 Nguyễn Thị Trúc Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146009 Nguyễn Thị Thùy Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146010 Lâm Khương Trường Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146011 Phạm Nguyễn Thanh Hằng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146012 Đoàn Linh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146013 Phạm Nguyễn Khánh Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146016 Phan Ngọc Mai Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146019 Đỗ Phùng Kim Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146020 Nguyễn Trần Hoàng Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146025 Bùi Thanh Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18146027 Trần Hà Thùy Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146029 Nguyễn Tấn Vĩnh Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146030 Lê Quỳnh Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146031 Trần Đức Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146034 Liễn Thị Thu Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146035 Trần Vũ Kim Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146036 Nguyễn Thị Thu Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146037 Trần Nguyễn Phương Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146040 Trần Quang Hy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146041 Nguyễn Duy Kha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18146042 Đoàn Nhật Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146044 Lê Vĩnh Khiêm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146045 Vũ Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146046 Huỳnh Gia Kiệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146048 Trần Ngọc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146049 Lê Thị Mỹ Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146050 Trần Thị Hồng Ninh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146051 Nguyễn Hòai Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146052 Đỗ Thành Minh Quang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146054 Phạm Thanh Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146055 Huỳnh Thiên Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146056 Bùi Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146057 Trần Lê Minh Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146058 Nguyễn Xuân Thị Cát Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146059 Trần Xuân Vi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146061 Trần Hà Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146062 Trần Ngọc Thảo Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146065 Huỳnh Phương Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146066 Lê Hải Đăng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146067 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150001 Đoàn Thị Huyền An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150014 Phạm Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150017 Nguyễn Lê Quốc Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150017 Nguyễn Lê Quốc Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150025 Vũ Trí Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150026 Võ Thị Trường An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150047 Bạch Xuân An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150050 Trần Thế An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150050 Trần Thế An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150056 Lâm Thanh Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150056 Lâm Thanh Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150060 Nguyễn Thị Lan Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150066 Võ Thị Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150067 Đỗ Trần Phương Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150068 Nguyễn Huy Ánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150069 Lê Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150069 Lê Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150074 Phạm Hoàng Gia Bảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150081 Võ Huỳnh Hồng Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150082 Trần Thị Kim Chung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150084 Ngô Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150084 Ngô Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150084 Ngô Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150084 Ngô Hoàng Danh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150085 Nguyễn Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150085 Nguyễn Tiến Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150088 Nguyễn Ngọc Huyền Đoan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150094 Trần Thái Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150094 Trần Thái Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150099 Lê Thị Kiều Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150101 Nguyễn Thảo Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150101 Nguyễn Thảo Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150101 Nguyễn Thảo Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150104 Trương Triệu Mỹ Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150110 Nguyễn Thụy Ngân Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150110 Nguyễn Thụy Ngân Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150111 Nguyễn Nhật Hạ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150131 Nguyễn Minh Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150136 Hà Thị Tuyết Hoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150145 Đào Ngọc Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150146 Lê Đình Hưng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150152 Lê Đức Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150154 Nguyễn Lê Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150155 Phạm Minh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150155 Phạm Minh Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150162 Huỳnh Như Huỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150163 Trần Nguyễn Trúc Huỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150165 Đinh Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150165 Đinh Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150167 Trần Lê Kim Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150167 Trần Lê Kim Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150168 Trần Ngọc Khánh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150175 Dương Nhược Lan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150178 Diệp Gia Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150179 Lê Thanh Trúc Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150193 Lư Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150193 Lư Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150196 Trương Tuấn Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150197 Nguyễn Huỳnh Mơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150213 Trịnh Đông Nghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150213 Trịnh Đông Nghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150218 Phan Thị Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150219 Trần Thị Kim Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150220 Hà Ý Khánh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150221 Huỳnh Thanh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150221 Huỳnh Thanh Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150223 Nguyễn Thị Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150224 Đặng Văn Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150226 Lê Thiện Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150235 Lê Nguyễn Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150237 Nguyễn Huỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150247 Trần Ngọc Khánh Oanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18150249 Nguyễn Ánh Đại Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150251 Tăng Hoàng Phi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150251 Tăng Hoàng Phi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150254 Vũ Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150254 Vũ Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150254 Vũ Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150254 Vũ Quang Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150260 Lê Nhật Minh Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150260 Lê Nhật Minh Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150262 Nguyễn Thị Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150268 Bùi Hoàng Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150268 Bùi Hoàng Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150273 Phạm Đăng Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150276 Nguyễn Thị Nhã Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150277 Trương Đặng Tiểu Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150277 Trương Đặng Tiểu Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150278 Võ Thị Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150278 Võ Thị Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150278 Võ Thị Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150278 Võ Thị Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150280 Nguyễn Hoàng Nhựt Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150280 Nguyễn Hoàng Nhựt Sang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150283 Nguyễn Lê Hữu Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150289 Đỗ Nguyễn Quốc Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150295 Lương Ngọc Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150297 Đỗ Thị Thanh Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150298 Lê Ngọc Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150300 Trần Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150301 Trần Thị Phương Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150303 Lương Hoài Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150304 Lâm Anh Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150305 Phan Ngọc Hoàng Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150306 Văn Thị Nhi Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150306 Văn Thị Nhi Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150307 Ngô Thị Trọng Thiết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150308 Ngô Khang Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150308 Ngô Khang Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150308 Ngô Khang Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150308 Ngô Khang Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150308 Ngô Khang Thịnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150309 Huỳnh Hoàng Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150309 Huỳnh Hoàng Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150310 Lâm Hà Hồng Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150311 Vũ Hoàng Kim Thoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150313 Nguyễn Thị Thông
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150317 Lê Thị Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150319 Nguyễn Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150319 Nguyễn Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150319 Nguyễn Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150324 Lâm Phạm Minh Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150326 Phạm Đinh Song Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150327 Trần Thị Hoài Thương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150328 Nguyễn Thị Như Thuỷ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150331 Hồ Xuân Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150333 Nguyễn Ngọc Phương Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150335 Chung Lê Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150335 Chung Lê Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150335 Chung Lê Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150335 Chung Lê Minh Thy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150336 Cao Thị Thũy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150336 Cao Thị Thũy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150336 Cao Thị Thũy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150338 Đỗ Nguyễn Quỳnh Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150341 Đỗ Hữu Tiền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150342 Hà Trung Tín
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150345 Lý Bảo Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150345 Lý Bảo Trâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150349 Mai Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150349 Mai Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150350 Nguyễn Thị Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150354 Hà Quỳnh Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150358 Phạm Trần Thiên Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150358 Phạm Trần Thiên Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150358 Phạm Trần Thiên Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150363 Lê Thị Mỹ Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150364 Mai Lê Kiều Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150366 Nguyễn Thị Mai Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150372 Ngô Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150372 Ngô Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150372 Ngô Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150372 Ngô Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150374 Trần Ngọc Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150374 Trần Ngọc Thanh Trúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150375 Huỳnh Chí Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150375 Huỳnh Chí Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150377 Phạm Quang Trung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150380 Võ Phạm Quang Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150380 Võ Phạm Quang Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150383 Võ Dương Thiên Tú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150386 Trần Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150386 Trần Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150386 Trần Gia Tuệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150387 Nguyễn Đức Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150387 Nguyễn Đức Tùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150389 Trương Lý Bách Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150389 Trương Lý Bách Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150389 Trương Lý Bách Tường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150390 Trương Thị Tuyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150396 Trần Ngọc Mỹ Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150396 Trần Ngọc Mỹ Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150397 Võ Lê Tùng Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150398 Võ Thị Thúy Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18150402 Trần Quốc Việt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150407 Dương Huỳnh Phương Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150410 Nguyễn Hoàng Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150412 Trần Hoàng Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150412 Trần Hoàng Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150412 Trần Hoàng Tường Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150803 Võ Khánh Duy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18170054 Lê Thị Diểm Huỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18170057 Ngô Hữu Khôi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18170065 Lê Toàn Mỹ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18170130 Trần Thị Lệ Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18170130 Trần Thị Lệ Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180006 Nguyễn Khánh Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180039 Nguyễn Hoài Niệm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180046 Lâm Hồng Ngọc Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180046 Lâm Hồng Ngọc Thảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180069 Trần Thiên Nhã Ái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180096 Nguyễn Hoàng Lê
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180101 Trương Hoài Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180106 Nguyễn Hoàng Anh Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180122 Nguyễn Trần Hải Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180127 Đàng Thị Hoàng Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180133 Đoàn Nhựt Mai Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180139 Nguyễn Nhật Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180142 Thái Thị Lan Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180147 Võ Ngọc Bích
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180150 Lâm Thiết Cảnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180151 Triệu Thị Cảnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180151 Triệu Thị Cảnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180154 Nguyễn Thụy Bảo Châu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180164 Dương Thị Tuyết Dân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180165 Lý Khang Dân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180165 Lý Khang Dân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180169 Nguyễn Đình Đạo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180169 Nguyễn Đình Đạo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180175 Đoàn Trần Thùy Dung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180178 Nguyễn Ngọc Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180178 Nguyễn Ngọc Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180189 Hồ Hoàn Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180189 Hồ Hoàn Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180191 Trần Nhật Hiển
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180194 Triệu Quang Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180194 Triệu Quang Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180194 Triệu Quang Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180200 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180200 Nguyễn Thị Ngọc Huyền
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180202 Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180202 Nguyễn Hoàng Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180203 Trần An Khang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180219 Nguyễn Đức Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180221 Nguyễn Thanh Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180227 Lê Thị Xuân Mai
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180229 Phạm Công Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180231 Thân Thị Thu Nga
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180234 Vũ Nguyễn Tuyết Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180235 Nguyễn Vũ Nghi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180236 Huỳnh Minh Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180236 Huỳnh Minh Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180237 Nguyễn Chính Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180237 Nguyễn Chính Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180238 Phạm Hữu Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180238 Phạm Hữu Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180241 Huỳnh Kim Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180244 Võ Thị Hồng Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180248 Đỗ Thị Thanh Nhàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180248 Đỗ Thị Thanh Nhàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180249 Huỳnh Mỹ Nhàn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180252 Lại Đình Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180252 Lại Đình Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180253 Trình Minh Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180253 Trình Minh Nhân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180255 Nguyễn Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180255 Nguyễn Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180260 Nguyễn Ánh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180261 Nguyễn Thị Quỳnh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180262 Phạm Thị Khánh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180262 Phạm Thị Khánh Như
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180266 Huỳnh Thiện Phải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180266 Huỳnh Thiện Phải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180268 Nguyễn Thuận Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180269 Trần Quốc Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180269 Trần Quốc Phát
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180271 Đỗ Phú Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180276 Nguyễn Quốc Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180279 Tạ Điền Nguyệt Quế
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180281 Võ Hoài Quyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180282 Lê Phương Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180283 Thái Thị Như Quỳnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180286 Phạm Hoài Sơn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180289 Phan Thị Thanh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180290 Bùi Diệp Phương Thái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180292 Nguyễn Phước Quý Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180292 Nguyễn Phước Quý Thắng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180295 Nguyễn Tấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180295 Nguyễn Tấn Thành
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180298 Huỳnh Lê Minh Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180298 Huỳnh Lê Minh Thi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180300 Hoàng Thị Minh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180301 Lê Hoàng Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180301 Lê Hoàng Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180306 Nguyễn Kim Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180310 Dương Nguyễn Việt Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180310 Dương Nguyễn Việt Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180311 Nguyễn Trung Tiến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180318 Lê Hoàng Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180318 Lê Hoàng Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180324 Lê Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180324 Lê Ngọc Trinh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180330 Nguyễn Thanh Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180330 Nguyễn Thanh Trường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180349 Trần Hoàn Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180349 Trần Hoàn Vũ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180350 Lê Minh Hoàng Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180356 Trần Lâm Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180356 Trần Lâm Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180356 Trần Lâm Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180358 Lâm Thị Ngọc Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180358 Lâm Thị Ngọc Yến
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180361 Lâm Thị Phương Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180361 Lâm Thị Phương Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180362 Lương Thiện Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180362 Lương Thiện Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180362 Lương Thiện Minh Tâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187002 Nguyễn Phan Hoàng Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187002 Nguyễn Phan Hoàng Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187017 Nguyễn Thị Hồng Nhung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187018 Trần Bảo Quốc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187025 Huỳnh Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187025 Huỳnh Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187038 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187038 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187043 Hồ Ngọc Hoàng Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187052 Nguyễn Lưu Minh Hạnh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187055 Huỳnh Thị Thanh Huệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18187055 Huỳnh Thị Thanh Huệ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187058 Nguyễn Minh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187059 Cao Thị Thúy Kiều
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187060 Đỗ Thị Phi Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187060 Đỗ Thị Phi Loan
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187061 Đinh Nguyễn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187061 Đinh Nguyễn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187062 Huỳnh Lê Ngọc Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187063 Lương Thăng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187063 Lương Thăng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187066 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187066 Nguyễn Hoàng Nam
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187070 Lý Mỹ Ngân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187073 Đặng Toàn Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187073 Đặng Toàn Nghĩa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187075 Châu Tấn Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187078 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18187078 Võ Thị Yến Nhi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187080 Phạm Thanh Niềm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187080 Phạm Thanh Niềm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187081 Huỳnh Hữu Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187081 Huỳnh Hữu Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187081 Huỳnh Hữu Phúc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187082 Đoàn Xuân Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187082 Đoàn Xuân Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187083 Nguyễn Đăng Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187083 Nguyễn Đăng Phước
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187090 Hàn Thị Phương Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187090 Hàn Thị Phương Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187091 Nguyễn Đặng Phương Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187091 Nguyễn Đặng Phương Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187096 Võ Thị Lệ Thơ
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187099 Tân Ngọc Anh Thư
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187100 Hồ Ngọc Thanh Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187100 Hồ Ngọc Thanh Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187103 Nguyễn Thụy Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187103 Nguyễn Thụy Thùy Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187104 Trần Minh Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187104 Trần Minh Triết
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187106 Phan Công Trực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187106 Phan Công Trực
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187109 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187109 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18187110 Trần Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187115 Kim Đoan Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187116 Trần Ngọc Khánh Vy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18187118 Lâm Quế Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187119 Nguyễn Đức Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187119 Nguyễn Đức Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187120 Trịnh Huỳnh Kim Chi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187124 Nguyễn Đào Ngọc Minh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187125 Lê Hồng Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187125 Lê Hồng Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187125 Lê Hồng Ngọc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187129 Lưu Thúy Thúy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187132 Huỳnh Tú Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187132 Huỳnh Tú Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187133 Trần Vũ Thủy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187133 Trần Vũ Thủy Linh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190007 Trần Nguyễn Nguyên An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18190021 Phùng Bá Hoàng Anh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190030 Trần An Bình
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190052 Trần Văn Hảo
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190062 Nguyễn Quang Hùng
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190072 Võ Phạm Duy Khanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190088 Phạm Đức Lợi
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18190128 Trần Ngọc Phú
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190135 Trương Nguyễn Nam Phương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18190139 Trương Phú Quý
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190148 Nguyễn Tiến Tài
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18190152 Vũ Duy Tân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190170 Trần Ngọc Thùy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18190183 Trần Ngọc Bảo Trân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190184 Lê Thị Mỹ Trang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18190195 Lê Thảo Uyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200007 Phạm Gia Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200007 Phạm Gia Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200007 Phạm Gia Khải
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200031 Trần Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200031 Trần Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200031 Trần Đăng Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200051 Phan Tuấn An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200051 Phan Tuấn An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200051 Phan Tuấn An
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200077 Khổng Văn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200077 Khổng Văn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18200077 Khổng Văn Đạt
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200087 Nguyễn Đại Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200087 Nguyễn Đại Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200087 Nguyễn Đại Dương
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200090 Phạm Văn Trường Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200090 Phạm Văn Trường Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200090 Phạm Văn Trường Giang
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200105 Trịnh Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200105 Trịnh Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200105 Trịnh Trung Hiếu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200147 Quách Võ Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200147 Quách Võ Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200147 Quách Võ Anh Khoa
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200159 Nguyễn Tấn Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200159 Nguyễn Tấn Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200159 Nguyễn Tấn Lộc
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200186 Đoàn Ngọc Nhã
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200186 Đoàn Ngọc Nhã
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200186 Đoàn Ngọc Nhã
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200247 Nguyễn Văn Thời
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200247 Nguyễn Văn Thời
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200247 Nguyễn Văn Thời
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200268 Hồ Xuân Triệu
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230016 Nguyễn Thanh Cung
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230017 Đỗ Mạnh Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230018 Trương Vĩ Cường
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230025 Nguyễn Thiệu Duyên
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230028 Nguyễn Hồng Hà
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230036 Trà Tấn Huy
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230052 Nguyễn Hoàng Vĩ Quân
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230053 Bùi Quan Qui
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230057 Nguyễn Giang Thanh
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230058 Nguyễn Hửu Thiện
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230071 Nguyễn Thị Tuyết
mamh tenmh lop ngay giothi phongthi
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01
ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03
MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04
MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03
PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04
CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02
CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04
CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02
CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03
CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02
CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03
CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03
CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04
CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04
CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03
CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03
CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02
CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 2 17/10/2021 07g45 P02
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 2 17/10/2021 07g45 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03
BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01
BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01
BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01
BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04
ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01
BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02
BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01
BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01
BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02
ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07
diadiem loaidangky nohocphi
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0
NVC DK 0

Vous aimerez peut-être aussi