Téléchargez comme XLSX, PDF, TXT ou lisez en ligne sur Scribd
Télécharger au format xlsx, pdf ou txt
Vous êtes sur la page 1sur 192
makythi mabac mahe nh hk dotthi stt masv hoten
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1411158 Lê Doãn Hoàng Long
DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1411158 Lê Doãn Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1412173 Võ Xuân Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1412457 Ngô Hoàng Sinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1414012 Nguyễn Thị Phương Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1414411 Nguyễn Thùy Như Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1511018 Võ Đào Ngọc Á DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1511031 Nguyễn Thị Chinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1511046 Phạm Ngọc Hồng Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512160 Lâm Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512206 Nguyễn Văn Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1512206 Nguyễn Văn Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1512330 Đặng Phương Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1512333 Huỳnh Tiến Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1512346 Huỳnh Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512363 Nguyễn Hoàng Văn Nhã DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512583 Phan Quốc Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1512633 Đỗ Trần Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1512638 Nguyễn Văn Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1514046 Ngô Vĩ Đường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1514091 Lâm Trần Mai Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1514141 Nguyễn Thanh My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1514319 Nguyễn Văn Viên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1514319 Nguyễn Văn Viên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1514319 Nguyễn Văn Viên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1515012 Võ Thị Huế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1519112 Lê Thị My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1520038 Nguyễn Duy Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1611083 Hoàng Thị Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1611101 Lê Ngọc Hoàng Huân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1611285 Trần Thanh Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1611383 Nguyễn Hoàng Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1611383 Nguyễn Hoàng Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612008 Lê Trần Lâm An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612048 Huỳnh Văn Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612078 Nguyễn Đình Hoàng Đắc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612097 Tôn Thất Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612168 Bùi Minh Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612206 Hồ Thiên Hổ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612286 Nguyễn Hồng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612319 Võ Kông Kiệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612335 Lê Quốc Sĩ Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612448 Trần Phú Nguyện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612459 Cao Kim Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612460 Châu Văn Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612564 Nguyễn Công Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1612568 Đỗ Ngọc Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612571 Trần Tiến Sỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1612571 Trần Tiến Sỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1612599 Nguyễn Việt Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612762 Nguyễn Ngọc Minh Truyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612788 Nguyễn Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612854 Nguyễn Đình Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1612872 Lý Thanh Liêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1612909 Nguyễn Ngọc Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1613133 Nguyễn Tiến Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1613201 Phạm Nhật Tính DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614009 Phùng Lê Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614139 Đinh Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1614139 Đinh Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1614286 Nguyễn Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1614286 Nguyễn Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1615266 Trần Nguyễn Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1617214 Nguyễn Anh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1617214 Nguyễn Anh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1619029 Lê Thiên Đỉnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1619044 Hồ Thanh Dy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1619064 Võ Duy Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1619268 Nguyễn Trần Bảo Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711015 Nguyễn Trung Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1711096 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711097 Bùi Nguyễn Ngọc Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711130 Lê Phú Nhật Huỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711134 Lê Bửu Khiêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711140 Ninh Thị Huỳnh Kim DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711172 Phạm Lê Phương Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711178 Phạm Xuân Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1711219 Nguyễn Trịnh Hồng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711227 Nguyễn Tiến Quyết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711232 Bùi Ngọc Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1711243 Nguyễn Duyệt Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1711247 Nguyễn Lâm Như Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712018 Phạm Hoàng Phước Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712024 Nguyễn Thành Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712032 Đoàn Quốc Hiệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712037 Võ Hoàng Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712051 Phạm Đình Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712055 Ngô Kim Quốc Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712067 Bùi Phạm Phương Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712102 Hứa Mỹ Nghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712118 Huỳnh Ngọc Tiến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712120 Trần Thái Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712150 Phạm Đỗ Nhật Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712151 Nguyễn Thạch Minh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712156 Lê Phú Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712174 Nguyễn Gia Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712175 Nguyễn Huỳnh Minh Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712180 Phạm Anh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712187 Vương Bảo Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712207 Đỗ Quang Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712207 Đỗ Quang Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712212 Lý Thiên Ân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712222 Nguyễn Văn Hùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712260 Liễu Thị Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712261 Tôn Kim Ái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712262 Nguyễn Trường An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712278 Nguyễn Thị Phương Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712283 Nguyễn Việt Bắc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712283 Nguyễn Việt Bắc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712283 Nguyễn Việt Bắc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712284 Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712287 Phạm Văn Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712292 Lý Quốc Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712292 Lý Quốc Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712300 Nguyễn Ngọc Chung Chí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712308 Nguyễn Chí Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712326 Hoàng Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712331 Nguyễn Thành Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712333 Tạ Tiến Thành Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712335 Trương Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712341 Phan Thị Mỹ Diễm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712341 Phan Thị Mỹ Diễm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712343 Trần Văn Điệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712348 Kiều Văn Đoàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712352 Chu Nguyên Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712362 Trịnh Cao Văn Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712372 Nguyễn Phục Dược DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712373 Huỳnh Nhật Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712374 Lê Khắc Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712376 Phạm Nguyễn Hải Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712378 Đặng Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712381 Đinh Quang Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712383 Ngọc Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712388 Nguyễn Phạm Nhật Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712389 Nguyễn Quang Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712390 Nguyễn Trần Triệu Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712396 Vũ Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712398 Võ Thị Ngọc Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712400 Châu Phương Gia DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712400 Châu Phương Gia DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712403 Nguyễn Thành Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712410 Phan Đại Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712410 Phan Đại Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712413 Bùi Ngọc Bảo Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712419 Nguyễn Hữu Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712423 Trần Công Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712425 Nguyễn Minh Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712431 Bùi Lê Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712431 Bùi Lê Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712436 Lê Văn Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712437 Nguyễn Đăng Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712445 Vũ Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712450 Trần Thị Hiền Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712452 Lê Hận Thương Hoài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712458 Nguyễn Việt Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712462 Trịnh Xuân Hội DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712468 Võ Công Huân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712469 Lê Gia Huấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712473 Phạm Quang Hùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712484 Phan Minh Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712484 Phan Minh Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712485 Trịnh Bảo Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712486 Võ Quốc Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712486 Võ Quốc Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712493 Nguyễn Hoàng Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712495 Nguyễn Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712495 Nguyễn Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1712495 Nguyễn Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712496 Nguyễn Trần Công Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712496 Nguyễn Trần Công Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712505 Vũ Hoàn Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712506 Huỳnh Thị Khánh Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712510 Nguyễn Văn Kha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712513 Nguyễn Duy Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712515 Trần Tuấn Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712519 Phạm Võ Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712519 Phạm Võ Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712522 Lưu Tuấn Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712522 Lưu Tuấn Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712536 Phan Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712539 Lâm Mạnh Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712543 Huỳnh Trần Anh Kiệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712549 Ngô Chí Kim DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712553 Bùi Tấn Lân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712554 Trần Ngọc Lanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712554 Trần Ngọc Lanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712558 Lê Phan Hoàng Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712558 Lê Phan Hoàng Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712567 Trần Hữu Lộ c DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712568 Kim Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712569 Ngô Duy Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712570 Phan Cảnh Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712572 Trần Phúc Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712586 Nguyễn Thanh Mẫn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712594 Lê Văn Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712601 Trịnh Văn Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712601 Trịnh Văn Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712607 Nguyễn Văn Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712607 Nguyễn Văn Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712614 Diệp Hiếu Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712614 Diệp Hiếu Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712626 Dương Thành Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712629 Nguyễn Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712633 Nguyễn Long Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712636 Huỳnh Thị Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712639 Nguyễn Uyển Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712647 Nguyễn Văn Núi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712648 Nguyễn Thị Kiều Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712651 Nguyễn Đắc Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712652 Nguyễn Tấn Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712657 Chung Kiệt Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712664 Trần Đức Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712674 Nguyễn Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712674 Nguyễn Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712677 Mã Kim Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712679 Phạm Hồng Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712684 Nguyễn Thị Kim Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712710 Lê Quang Quí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712715 Vy Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712715 Vy Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712719 Nguyễn Phước Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712719 Nguyễn Phước Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712721 Nguyễn Thành Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712723 Trần Quang Sĩ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712727 Nguyễn Hoàng Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712736 Nguyễn Thành Sửu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712740 Nguyễn Đình Duy Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712741 Nguyễn Hữu Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712741 Nguyễn Hữu Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712746 Nguyễn Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712748 Nguyễn Văn Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712752 Huỳnh Quốc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712752 Huỳnh Quốc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712757 Nguyễn Trọng Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712757 Nguyễn Trọng Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712757 Nguyễn Trọng Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712766 Nguyễn Chí Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712769 Trịnh Đức Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712770 Trương Thị Lệ Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712777 Trần Văn Thạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712778 Thống A Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712779 Trương Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712781 Trần Vương Thiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712801 Đoàn Phước Thống DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712804 Võ Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712808 Trần Thị Minh Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712808 Trần Thị Minh Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712809 Nguyễn Gia Thụy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712817 Trần Tấn Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712819 Nguyễn Thế Tình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712828 Huỳnh Thanh Khải Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1712831 Nguyễn Cao Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712832 Nguyễn Hửu Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712833 Nguyễn Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712837 Mang Viên Triệu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712839 Châu Nguyễn Khánh Trình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712841 Phạm Văn Trình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712844 Hồ Nguyễn Chí Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712848 Phạm Quốc Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712849 Tô Hoàng Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712849 Tô Hoàng Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712851 Đoàn Nhật Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712855 Hồng Quang Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712857 Nguyễn Anh Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712859 Nguyễn Phạm Anh Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712862 Trần Thanh Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712865 Nguyễn Trần Quang Tứ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712866 Nguyễn Bá Tuân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712873 Lê Quốc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712873 Lê Quốc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712876 Nguyễn Phạm Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712888 Nguyễn Đình Tuyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712889 Lê Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712890 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712890 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712891 Trần Thúy Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712892 Nguyễn Thị Tuyết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712893 Trần Diệu Uy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712895 Trần Thị Diễm Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712895 Trần Thị Diễm Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712896 Phạm Thị Cẩm Vân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712898 Trần Việt Văn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712899 Dương Khánh Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712904 Nguyễn Bách Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712907 Phùng Quốc Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712921 Nguyễn Thái Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712923 Phạm Lê Hoài Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712926 Lương Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712926 Lương Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1712926 Lương Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712927 Phạm Thị Tuyết Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712930 Trần Văn Vỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1712931 Vũ Thị Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1712931 Vũ Thị Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1712935 Sisouvanh Phommala DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1712936 Daly Thipphakone DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1713019 Nguyễn Quốc Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1713050 Hà Hữu Hơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1713066 Nguyễn Cao Kỳ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1713072 Cam Đức Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1713112 Nguyễn Anh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1713134 Ngô Ngọc Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1713138 Vương Trọng Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1713138 Vương Trọng Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714022 Vũ Thị Anh Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714023 Lê Ngọc Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714028 Trần Thị Trinh Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714053 Lê Bảo Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714064 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714064 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714091 Phạm Kim Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714092 Nguyễn Lê Ái Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714112 Lê Thị Xuân Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714143 Nguyễn Bùi Tuấn Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714149 Thạch Trần Trúc Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714150 Từ Hữu Thiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714153 Nguyễn Huy Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714166 Nguyễn Hữu Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714166 Nguyễn Hữu Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714167 Bạch Lê Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714168 Bạch Lê Quỳnh Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714168 Bạch Lê Quỳnh Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714188 Nguyễn Hòa Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714194 Đào Nữ Hồng Chiêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714204 Trần Mỹ Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714213 Phương Bảo Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714222 Trương Châu Ngọc Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714226 Trần Lý Thúy Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714229 Phạm Thị Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714230 Hoàng Nguyễn Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714230 Hoàng Nguyễn Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714231 Thái Nhật Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1714232 Phan Ngọc Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714233 Trương Thị Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714233 Trương Thị Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714234 Nguyễn Văn Huy Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714248 Mai Sơn Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714248 Mai Sơn Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714254 Phan Trương Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 1714254 Phan Trương Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714260 Lê Thị Hồng Lan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714260 Lê Thị Hồng Lan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714265 Mã Khánh Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714267 Nguyễn Thị Khánh Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714269 Tống Huyền Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714269 Tống Huyền Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1714272 Đặng Ngọc Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714280 Nguyễn Trần Duy Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714282 Bùi Thị Thoại My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714299 Nguyễn Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714302 Hà Bảo Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1714302 Hà Bảo Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 1714302 Hà Bảo Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714309 Huỳnh Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714309 Huỳnh Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714316 Nguyễn Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714317 Phạm Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714319 Trần Ngọc Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714319 Trần Ngọc Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714332 Lê Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714343 Lê Minh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1714343 Lê Minh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1714349 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714350 Lê Quang Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714358 Mai Nhật Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714358 Mai Nhật Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714359 Trần Hoàng Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714363 Trần Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714363 Trần Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1714376 Nguyễn Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714377 Nguyễn Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714382 Kiều Thị Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714412 Ngô Quốc Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1714413 Phạm Hoàng Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1714413 Phạm Hoàng Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1714422 Huỳnh Thị Phi Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715057 Trần Ngọc Phương Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715066 Phạm Ngọc Bích DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715076 Vi Thành Công DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1715091 Võ Hồng Diệu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1715097 Đoàn Phương Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1715097 Đoàn Phương Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1715097 Đoàn Phương Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715098 Lê Thị Kim Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715101 Ngô Tiến Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715110 Huỳnh Lê Kim Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715114 Ngô Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715114 Ngô Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715120 Nguyễn Thị Ngọc Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715120 Nguyễn Thị Ngọc Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715122 Trương Hồ Khánh Hạ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715124 Lưu Gia Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715155 Nguyễn Thị Mỹ Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715160 Dương Quang Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715169 Văn Bá Thế Kỷ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715217 Trần Chí Nguyện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715221 Đỗ Ngọc Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1715236 Giảng Phương Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715241 Phan Thị Kim Pha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715260 Nguyễn Thị Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715261 Trần Thị Trúc Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715261 Trần Thị Trúc Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715280 Trần Thị Ngọc Kim Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715280 Trần Thị Ngọc Kim Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1715287 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1715305 Lâm Ngọc Bội Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1715315 Huỳnh Ngô Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715315 Huỳnh Ngô Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1715354 Nguyễn Mai Diễm Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715382 Nguyễn Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1715412 Trần Lê Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717029 Võ Thị Khánh Băng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717030 Bùi Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717045 Nguyễn Đình Trọng Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717061 Trần Ngọc Long Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717066 Nguyễn Thị Thu Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717081 Phạm Nguyễn Tuấn Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717089 Lê Hoàng Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1717129 Bùi Nguyễn Tấn Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1717132 Nguyễn Văn Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717136 Bành Như Trúc Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1717139 Hồ Minh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1717145 Nguyễn Công Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1718169 Phan Châu Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719013 Đỗ Nguyễn Hồng Ân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719013 Đỗ Nguyễn Hồng Ân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719016 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719017 Phạm Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719017 Phạm Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719022 Nguyễn Thiên Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719022 Nguyễn Thiên Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719026 Nguyễn Chí Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719039 Trần Văn Độ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719039 Trần Văn Độ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719042 Giang Trùng Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719048 Nguyễn Thị Mai Ghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1719048 Nguyễn Thị Mai Ghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719050 Phạm Nguyễn Bảo Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719055 Nguyễn Ngọc Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719063 Phạm Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719063 Phạm Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719093 Nguyễn Tuấn Kiệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719098 Phạm Tiến Lập DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719103 Thái Ngọc Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719110 Trương Chí Lực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719111 Võ Thị Huỳnh Mai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719117 Nguyễn Thị Tuyết Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719124 Nguyễn Thị Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1719137 Nguyễn Thị Tứ Nhiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 1719150 Trương Vĩ Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719150 Trương Vĩ Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 1719150 Trương Vĩ Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719171 Nguyễn Huỳnh Anh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1719186 Nguyễn Chí Thật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 1719186 Nguyễn Chí Thật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719188 Lê Ngọc Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1719193 Nguyễn Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 1719199 Võ Vũ Phương Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 1719242 Huỳnh Hoàng Vân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719249 Nguyễn Bảo Tuyết Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 1719255 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 1723043 Nguyễn Trường Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 1791015 Phan Duy Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110005 Liêu Long Hồ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110009 Chu Thị Bảo Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110010 Trần Minh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110010 Trần Minh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110013 Nguyễn Duy Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110013 Nguyễn Duy Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110014 Nguyễn Phú Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110029 Đỗ Hoàng Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110030 Nguyễn Nhật An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110043 Lê Nguyễn Hoàng Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110045 Nguyễn Hoàng Phương Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110048 Nguyễn Vũ Tiến Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110052 Dư Nguyễn Kiều Băng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18110055 Trần Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110061 Kim Ngọc Bảo Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110062 Trần Hùynh Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110063 Ngô Hoàng Phương Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110068 Lê Thành Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110070 Nguyễn Trúc Diễm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110071 Trần Thúy Diễm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110075 Lê Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110088 Phan Trần Thu Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110089 Huỳnh Thị Hồng Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110092 Trần Thị Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110095 Nguyễn Minh Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110096 Nguyễn Văn Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110101 Trịnh Kim Hùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110103 Đinh Anh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110106 Nguyễn Anh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110107 Phạm Anh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110110 Hồ Lê Tấn Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110114 Nguyễn Triệu Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110115 Trịnh Phi Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110115 Trịnh Phi Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110123 Trần Ngọc Lan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110124 Chu Văn Lành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110127 Nguyễn Hoài Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110128 Nguyễn Trần Khánh Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110130 Võ Lê Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110131 Trần Phú Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110132 Đỗ Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110134 Hoàng Việt Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110147 Hồ Thảo Ly DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110148 Mai Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110149 Võ Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110151 Nguyễn Bạch Ngọc My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110151 Nguyễn Bạch Ngọc My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110152 Nguyễn Thị Minh Mỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110154 Phạm Đình Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110158 Võ Kim Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110167 Nguyễn Hoàng Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110168 Võ Sĩ Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110171 Vũ Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18110171 Vũ Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110173 Nguyễn Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110174 Phạm Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110175 Nguyễn Lê Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110177 Nguyễn Trương Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110179 Lê Kim Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110183 Lê Văn Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110185 Nguyễn Trí Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110189 Trần Thị Kim Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110194 Trần Đình Quốc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110196 Phạm Thị Thảo Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110199 Lưu San San DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110202 Nguyễn Thị Kim Sương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110211 Nguyễn Đức Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110212 Nguyễn Quốc Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110214 Phạm Thị Kim Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110216 Lê Văn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110217 Nguyễn Xuân Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110218 Vũ Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18110219 Trần Toàn Thạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110224 Lê Ngọc Minh Thiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110225 Đặng Minh Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110233 Huỳnh Vân Minh Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110234 Nguyễn Đạt Thực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110234 Nguyễn Đạt Thực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110236 Nguyễn Thị Kim Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110241 Võ Ngọc Thúy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18110244 Bùi Hoàng Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110247 Nguyễn Thị Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110252 Nguyễn Hồ Bảo Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110253 Nguyễn Thị Tú Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110259 Nguyễn Quan Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110268 Trần Đinh Công Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110270 Lương Thanh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110271 Nguyễn Thanh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18110272 Nguyễn Hồ Khánh Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110273 Nguyễn Lê Nhật Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18110275 Võ Phương Thúy Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120006 Huỳnh Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120006 Huỳnh Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120006 Huỳnh Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120006 Huỳnh Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120009 Vương Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120010 Bùi Văn Ngọc Chí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120017 Lâm Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120018 Nguyễn Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120018 Nguyễn Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120018 Nguyễn Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120018 Nguyễn Hoàng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120022 Trần Quang Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120023 Nguyễn Huy Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120026 Phan Gia Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120027 Nguyễn Thị Thu Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120029 Bùi Trần Hải Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120029 Bùi Trần Hải Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120029 Bùi Trần Hải Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120029 Bùi Trần Hải Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120035 Đoàn Nguyễn Tấn Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120037 Phan Đình Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120039 Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120039 Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120040 Nguyễn Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120042 Nguyễn Đình Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120042 Nguyễn Đình Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120043 Phạm Minh Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120045 Ngô Xuân Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120049 Khưu Thùy Kỳ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120051 Nguyễn Hoàng Lân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120053 Nguyễn Thành Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120053 Nguyễn Thành Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120053 Nguyễn Thành Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120053 Nguyễn Thành Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120056 Nguyễn Xuân Mai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120058 Phạm Công Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120059 Phạm Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120061 Lê Nhựt Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120061 Lê Nhựt Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120062 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120062 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120062 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18120062 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120064 Trần Thị Trâm Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120065 Đinh Nguyễn Tấn Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120065 Đinh Nguyễn Tấn Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120066 Bùi Đoàn Hữu Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120066 Bùi Đoàn Hữu Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120072 Phạm Lê Hoài Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120072 Phạm Lê Hoài Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120073 Trần Anh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120073 Trần Anh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120078 Ngô Phù Hữu Đại Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120078 Ngô Phù Hữu Đại Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120082 Phạm Tấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120085 Nguyễn Tấn Thìn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120085 Nguyễn Tấn Thìn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120090 Phạm Nguyên Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120090 Phạm Nguyên Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120092 Bùi Huỳnh Trung Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120092 Bùi Huỳnh Trung Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120096 Trương Đại Triều DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120096 Trương Đại Triều DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120097 Đinh Hữu Phúc Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120097 Đinh Hữu Phúc Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120098 Hoàng Trần Thành Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120098 Hoàng Trần Thành Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120099 Lê Nguyễn Thạnh Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120100 Lương Đức Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120102 Nguyễn Ích Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120102 Nguyễn Ích Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120104 Nguyễn Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120106 Bùi Văn Vĩ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120107 Tăng Hoàng Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120107 Tăng Hoàng Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120113 Nguyễn Chánh Đại DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120124 Chương Việt Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120129 Lô Nguyễn Tuấn Khiêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120134 Nguyễn Hồ Thăng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120137 Nguyễn Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120138 Võ Đức Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120143 Nguyễn Đình Hoàng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120144 Nguyễn Đình Thiên Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120145 Nguyễn Hoàng Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120154 Võ Thiện An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120156 Đoàn Xuân Bách DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120157 Nguyễn Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120157 Nguyễn Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120158 Lý Ngọc Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120158 Lý Ngọc Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120161 Nguyễn Công Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120163 Lâm Xương Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120164 Lê Minh Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120164 Lê Minh Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120165 Nguyễn Ngọc Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120167 Nguyễn Viết Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120169 Nguyễn Thùy Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120169 Nguyễn Thùy Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120171 Nguyễn Thanh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120172 Nguyễn Thanh Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120172 Nguyễn Thanh Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120174 Võ Ngọc Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120175 Nguyễn Vũ Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120176 Văn Trọng Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120178 Phạm Thị Hoài Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120178 Phạm Thị Hoài Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120179 Trương Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120180 Võ Xuân Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120181 Nguyễn Thị Cẩm Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120181 Nguyễn Thị Cẩm Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120185 Đoàn Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120185 Đoàn Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120186 Nguyễn Cao Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120189 Trần Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120192 Võ Minh Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120194 Trần Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120194 Trần Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120195 Vương Thị Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120195 Vương Thị Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120196 Nguyễn Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120198 Nguyễn Huỳnh Đại Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120200 Dương Bội Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120201 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120202 Trần Quốc Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120203 Vũ Đăng Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120204 Nguyễn Minh Luân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120206 Đinh Hoàng Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120208 Nguyễn Trần Nhật Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120209 Phạm Nhật Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120209 Phạm Nhật Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120210 Phạm Tống Bình Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120211 Võ Thế Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120211 Võ Thế Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120212 Huỳnh Long Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120213 Võ Đại Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120214 Lê Ngọc Bảo Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120215 Vũ Yến Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120216 Mai Huỳnh Trung Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120216 Mai Huỳnh Trung Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120217 Nguyễn Trần Ái Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120218 Nguyễn Trung Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120219 Đặng Đỗ Huỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120219 Đặng Đỗ Huỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120221 Nguyễn Điền Thanh Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120222 Đỗ Tường Hoàng Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120223 Nguyễn Hà Đại Thiên Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120226 Nguyễn Văn Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120226 Nguyễn Văn Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120226 Nguyễn Văn Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120227 Phạm Văn Minh Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120228 Huỳnh Nhựt Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120228 Huỳnh Nhựt Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120229 Nguyễn Vinh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120231 Trần Xuân Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120233 Nguyễn Thiết Sự DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120233 Nguyễn Thiết Sự DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120233 Nguyễn Thiết Sự DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120233 Nguyễn Thiết Sự DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120234 Đoàn Minh Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120237 Bạch Tăng Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120238 Lê Đức Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120241 Trần Quốc Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120245 Huỳnh Hồ Thanh Trà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120246 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120247 Phạm Hồ Ngọc Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120250 Nguyễn Hoàng Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120251 Trần Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120253 Mai Ngọc Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120253 Mai Ngọc Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120254 Nguyễn Huy Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120256 Vũ Lê Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120258 Trần Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120259 Lê Hoàng Mộng Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120260 Nguyễn Gia Vĩ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120261 Phạm Hoàng Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120263 Nguyễn Quang Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120263 Nguyễn Quang Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120264 Nguyễn Duy Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120267 Nguyễn Hoàng Cao Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120270 Trang Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120270 Trang Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120270 Trang Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120270 Trang Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120273 Phạm Hoàng An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120276 Nguyễn Phú Trung Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120279 Phạm Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120279 Phạm Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120280 Trần Đức Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120281 Ksor Âu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120283 Nguyễn Chiêu Bản DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120284 Lê Trọng Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120284 Lê Trọng Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120286 Nguyễn Quốc Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120286 Nguyễn Quốc Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120287 Phan Xuân Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120288 Trần Hữu Chí Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120289 Lâm Quốc Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120291 Võ Hạ Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120291 Võ Hạ Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120292 Nguyễn Dương Binl DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120293 Vòng Cảnh Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120293 Vòng Cảnh Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120293 Vòng Cảnh Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120296 Cao Tất Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120297 Hà Minh Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120299 Trương Công Quốc Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120300 Huỳnh Thanh Đan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120302 Phạm Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120303 Phan Khắc Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120304 Võ Văn Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120304 Võ Văn Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120305 Lê Quốc Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18120306 Lê Thọ Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120308 Nguyễn Tấn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120311 Thái Tấn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120312 Trần Hoàng Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120314 Ung Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120314 Ung Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120315 Võ Văn Bá Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120316 Phạm Ngọc Điệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120317 Mai Trung Đông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120318 Lý Hán Đồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120318 Lý Hán Đồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120320 Bùi Hữu Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120320 Bùi Hữu Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120320 Bùi Hữu Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120320 Bùi Hữu Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120321 Huỳnh Thanh Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120321 Huỳnh Thanh Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120322 Lưu Thiện Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120323 Nguyễn Hồng Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120324 Nguyễn Văn Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120325 Phạm Anh Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120327 Võ Ngọc Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120327 Võ Ngọc Đức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120330 Lâm Chí Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120331 Lê Quốc Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120333 Nguyễn Quốc Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120334 Nguyễn Trí Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120335 Phó Trí Dũng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120337 Nguyễn Văn Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120339 Hà Văn Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120340 Hồ Nguyễn Ngọc Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120340 Hồ Nguyễn Ngọc Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120341 Hoàng Văn Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120341 Hoàng Văn Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120341 Hoàng Văn Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120343 Nguyễn Phú Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120344 Nguyễn Trường Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120345 Phạm Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120345 Phạm Minh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120346 Trương Nhật Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120347 Ngô Hải Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120349 Nguyễn Thanh Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120350 Nguyễn Văn Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120350 Nguyễn Văn Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120351 Võ Mạnh Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120352 Bùi Tấn Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120353 Chí Cẩm Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120353 Chí Cẩm Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120353 Chí Cẩm Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120353 Chí Cẩm Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120354 Lê Anh Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120355 Lê Nguyên Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120356 Phan Anh Hào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120357 Bùi Hoàn Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120358 Nguyễn Văn Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120359 Nguyễn Văn Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120359 Nguyễn Văn Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120360 Trần Trung Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120362 Trần Thanh Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120363 Đặng Văn Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120363 Đặng Văn Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120365 Nguyễn Quang Hiệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120366 Nguyễn Văn Hiệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120367 Trần Nhật Hiệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120368 Cao Lê Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120369 Đào Văn Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120370 Đinh Thị Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120371 Huỳnh Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120371 Huỳnh Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120372 Lê Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120374 Nguyễn Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120375 Nguyễn Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120378 Trần Văn Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120379 Võ Thị Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120381 Phạm Việt Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120383 Huỳnh Ngọc Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120384 Nguyễn Văn Hoài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120384 Nguyễn Văn Hoài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120385 Bùi Trọng Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120386 Hoàng Huy Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120387 Trần Hữu Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120388 Võ Nguyễn Lê Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120388 Võ Nguyễn Lê Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120389 Trịnh Phú Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120389 Trịnh Phú Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120389 Trịnh Phú Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120389 Trịnh Phú Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120390 Nguyễn Đình Hùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120393 Quách Chí Hướng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120393 Quách Chí Hướng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120394 Phạm Minh Anh Hữu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120396 Ngô Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120397 Nguyễn Đặng Hồng Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120399 Phạm Đức Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120400 Trần Minh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120401 Mai Khánh Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120402 La Nhật Hy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120402 La Nhật Hy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120402 La Nhật Hy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120402 La Nhật Hy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120403 Ngô Nhân Khả DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120404 Trần Hữu Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120404 Trần Hữu Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120405 Nguyễn Tấn Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120408 Trần Ngọc Lan Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120410 Phạm Quốc Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120410 Phạm Quốc Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120410 Phạm Quốc Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120411 Trần Văn Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120412 Nguyễn Anh Khiêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120413 Đỗ Liên Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120414 Lâm Ngọc Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120415 Lê Minh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120418 Phạm Minh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120419 Phạm Trường Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120419 Phạm Trường Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120419 Phạm Trường Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120421 Trần Lê Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120421 Trần Lê Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120422 Trần Thái Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120423 Trịnh Tấn Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120423 Trịnh Tấn Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120423 Trịnh Tấn Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120424 Võ Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120424 Võ Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120424 Võ Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120426 Lê Anh Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120426 Lê Anh Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120426 Lê Anh Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120427 Trần Quốc Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120428 Nguyễn Hà Anh Kiểm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120429 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120429 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120429 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120429 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120431 A Ly Ha Kim DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120433 Nguyễn Văn Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120434 Thái Hoàng Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120435 Nguyễn Chí Lập DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120437 Ngô Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120437 Ngô Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120438 Nguyễn Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120438 Nguyễn Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120438 Nguyễn Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120438 Nguyễn Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120439 Trần Đức Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120440 Nguyễn Huỳnh Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120440 Nguyễn Huỳnh Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120441 Nguyễn Minh Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120442 Cam Quốc Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120443 Đỗ Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120444 Dương Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120445 Hoàng Nguyễn Hải Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120446 Huỳnh Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120447 Lê Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120448 Nguyễn Đại Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120449 Nguyễn Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120452 Phạm Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120455 Trần Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120457 Nguyễn Khắc Luân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120458 Phùng Quốc Lương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120459 Trương Quang Lượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120460 Lê Danh Lưu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120462 Nguyễn Thị Mận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120463 Lê Phan Công Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120464 Nguyễn Văn Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120466 Hoàng Trung Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120466 Hoàng Trung Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120466 Hoàng Trung Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120466 Hoàng Trung Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120467 Huỳnh Quang Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120468 Lê Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120468 Lê Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120468 Lê Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120469 Nguyễn Hoài Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120471 Nguyễn Phương Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120473 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120473 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120474 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120474 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120474 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120474 Trần Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120475 Trần Đức Năng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120476 Đinh Phan Kim Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120477 Đỗ Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120477 Đỗ Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120479 Nguyễn Long Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120479 Nguyễn Long Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120479 Nguyễn Long Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120479 Nguyễn Long Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120479 Nguyễn Long Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120480 Trần Đại Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120481 Vũ Trọng Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120483 Bùi Ngọc Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120484 Hồ Minh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120484 Hồ Minh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120485 Huỳnh Lê Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120485 Huỳnh Lê Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120485 Huỳnh Lê Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120486 Nguyễn Bình Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120487 Phan Quý Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120487 Phan Quý Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120487 Phan Quý Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120487 Phan Quý Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120488 Trần Phúc Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120490 Lăng Văn Nhàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120491 Diệp Đại Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120492 Du Chí Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120493 Lê Công Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120494 Lương Trọng Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120496 Lê Hoàng Phương Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120498 Nguyễn Thị Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120499 Phạm Văn Minh Nhựt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120499 Phạm Văn Minh Nhựt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120500 Lô Thị Mỹ Nương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120501 Nguyễn Thành Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120502 Tô Nguyễn Tấn Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120502 Tô Nguyễn Tấn Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120503 Nguyễn Quang Phi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120503 Nguyễn Quang Phi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120504 Trần Nhật Phi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120505 Đào Quốc Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120505 Đào Quốc Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120506 Nguyễn Nam Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120506 Nguyễn Nam Phong DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120509 Cao Văn Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120510 Cao Xuân Hồng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120512 Lê Đặng Thiên Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120513 Nguyễn Đức Hoàng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120515 Vũ Hồng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120516 Hồ Trọng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120516 Hồ Trọng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120518 Phạm Thị Bích Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120519 Đặng Văn Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120519 Đặng Văn Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120519 Đặng Văn Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120519 Đặng Văn Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120520 Đinh Nguyễn Minh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120520 Đinh Nguyễn Minh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120521 Kiều Minh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120522 Lê Minh Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120525 Đoàn Thanh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120526 Ngô Đăng Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120526 Ngô Đăng Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120527 Nguyễn Đăng Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120527 Nguyễn Đăng Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120528 Nguyễn Như Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120528 Nguyễn Như Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120529 Phan Văn Võ Quyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120530 Lê Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120533 Dương Đoàn Bảo Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120533 Dương Đoàn Bảo Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120534 Hoàng Công Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120534 Hoàng Công Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120535 Lê Chí Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120535 Lê Chí Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120538 Võ Nguyễn Hồng Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120539 Dương Vũ Quốc Sum DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120540 Phạm Minh Sỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120542 Nguyễn Tiến Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120543 Trần Đại Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120543 Trần Đại Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120544 Trương Minh Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120545 Vũ Phan Nhật Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120546 Mai Thiện Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120547 Ngô Nhật Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120551 Trần Thanh Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120552 Võ Minh Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120553 Nguyễn Lê Ngọc Tần DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120554 Nguyễn Quốc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120555 Đặng Hữu Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120555 Đặng Hữu Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120556 Hồng Minh Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120557 Võ Đức Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120559 Bùi Văn Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120559 Bùi Văn Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120559 Bùi Văn Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120559 Bùi Văn Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120560 Lê Hữu Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120561 Quách Hải Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120562 Đặng Minh Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120563 Hứa Phú Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120563 Hứa Phú Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120565 Nguyễn Trung Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120565 Nguyễn Trung Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120565 Nguyễn Trung Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120567 Phạm Xuân Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120567 Phạm Xuân Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120567 Phạm Xuân Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120568 Phạm Văn Thật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120570 Nguyễn Thanh Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120572 Cao Huy Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120574 Phan Chí Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120576 Nguyễn Hữu Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120577 Nguyễn Phúc Hưng Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120579 Đặng Minh Thọ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120580 Đinh Quang Thọ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120581 Trần Trí Thoại DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120582 Phạm Thị Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120583 Trương Quốc Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120584 Phạm Đình Thục DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120584 Phạm Đình Thục DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120585 Triệu Mai Ngọc Thức DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120586 Hồ Hoàng Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120587 Nguyễn Lương Phương Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120588 Nguyễn Nhị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120589 Hồ Hoàng Việt Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120592 Nguyễn Phú Bảo Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120595 Lê Thanh Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120596 Ngô Trung Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120597 Trần Ngọc Tịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120598 Huỳnh Gia Toại DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120598 Huỳnh Gia Toại DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120598 Huỳnh Gia Toại DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120599 Hà Minh Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120600 Nguyễn Ngọc Năng Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120600 Nguyễn Ngọc Năng Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120603 Lý Quỳnh Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120604 Phạm Thị Bích Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120605 Hoàng Thị Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120606 Trần Thị Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120607 Bùi Khắc Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120608 Cao Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120608 Cao Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120609 Hồ Khắc Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120611 Nguyễn Đình Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120611 Nguyễn Đình Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120612 Nguyễn Đức Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120614 Nguyễn Văn Trị DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120615 Võ Minh Triều DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120618 Hồ Hiếu Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120618 Hồ Hiếu Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120618 Hồ Hiếu Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120618 Hồ Hiếu Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120619 Trần Hữu Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120620 Trần Tuấn Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18120620 Trần Tuấn Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18120620 Trần Tuấn Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18120620 Trần Tuấn Trọng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120621 Nguyễn Đức Trực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120621 Nguyễn Đức Trực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120622 Lê Văn Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120623 Nguyễn Hoàng Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120625 Nguyễn Trần Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120627 Lê Huỳnh Quang Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120628 Nguyễn Văn Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120629 Trần Văn Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120630 Đỗ Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120630 Đỗ Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120631 Lê Nguyên Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120632 Lê Nhật Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120634 Nguyễn Lê Anh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120635 Nguyễn Xuân Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120636 Trần Ngọc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120637 Ừng Văn Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120637 Ừng Văn Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120639 Cao Huy Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120640 Lê Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120640 Lê Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120641 Nguyễn Bách Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120642 Tống Sơn Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18120642 Tống Sơn Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120643 Nguyễn Bữu Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120643 Nguyễn Bữu Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120645 Bùi Thanh Uy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120646 Trần Thị Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120647 Lê Thanh Viễn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120647 Lê Thanh Viễn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120648 Lê Thành Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120649 Nguyễn Phạm Phúc Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120650 Nguyễn Tân Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120651 Phạm Hồng Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120652 Võ Trọng Gia Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120653 Lưu Trường Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120654 Nguyễn Phan Công Vương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120655 Phạm Minh Vương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120656 Trần Luật Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18120657 Trình Xuân Vỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120658 Phạm Viết Xuân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120659 Đặng Thị Hồng Xuyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18120662 Trà Anh Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130003 Nguyễn Thanh Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130003 Nguyễn Thanh Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130004 Phạm Hoàng Khôi Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130005 Nguyễn Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130013 Lê Ngọc Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130014 Phan Nguyễn Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130016 Nguyễn Nhật Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130027 Nguyễn Phạm Quỳnh Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130032 Lâm Xuân Anh Đào DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130033 Đàm Văn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130040 Trần Châu Phương Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130041 Đỗ Trần Đức Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130045 Nguyễn Thị Kim Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130047 Hoàng Nguyễn Trí Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130047 Hoàng Nguyễn Trí Hải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130049 Phạm Công Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130049 Phạm Công Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130054 Nguyễn Thị Tuyết Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130056 Võ Minh Hoàng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130058 Phùng Thị Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130058 Phùng Thị Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130060 Nguyễn Hoàng Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130060 Nguyễn Hoàng Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130061 Nguyễn Quốc Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130061 Nguyễn Quốc Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130062 Tô Nguyễn Duy Kha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130064 Triệu Thiện Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130064 Triệu Thiện Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130065 Trần Vân Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130069 Phạm Thị Cẩm Lai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130072 Hoàng Thị Nhật Lệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130072 Hoàng Thị Nhật Lệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130073 Huỳnh Thị Kim Lệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130073 Huỳnh Thị Kim Lệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130079 Trần Lê Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130079 Trần Lê Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130082 Nguyễn Thị Trúc Ly DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130085 Trần Đức Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130086 Trần Thiện Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130086 Trần Thiện Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130087 Đặng Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130087 Đặng Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130088 Lê Ngọc Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130088 Lê Ngọc Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130089 Vương Thị Hồng Na DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130092 Cao Nguyễn Ánh Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130093 Huỳnh Thị Thanh Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130094 Mã Ngọc Thanh Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130095 Phan Vĩnh Nghị DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130096 Vũ Ngô Gia Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18130100 Nguyễn Thành Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130105 Lê Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130105 Lê Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130106 Cao Thị Kiều Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130109 Nguyễn Trường Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18130111 Lê Tất Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18130111 Lê Tất Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130112 Phạm Châu Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130115 Nguyễn Thanh Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130120 Trương Ngô Y Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130120 Trương Ngô Y Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130124 Lê Thị Thảo Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130126 Phạm Trúc Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130129 Lê Văn Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130131 Nguyễn Tấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130135 Trần Thanh Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130137 Cao Minh Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130137 Cao Minh Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130147 Nguyễn Thị Thanh Trà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130149 Hứa Minh Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130159 Mai Xuân Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130160 Trần Thanh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18130164 Nguyễn Khắc Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18130164 Nguyễn Khắc Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18130168 Garcia Minh Xuân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130170 Trần Minh Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130170 Trần Minh Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18130171 Trần Thị Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18130171 Trần Thị Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140001 Thái Phúc Ân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140001 Thái Phúc Ân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140005 Nguyễn Thành Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140005 Nguyễn Thành Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140025 Nguyễn Pha Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140025 Nguyễn Pha Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140027 Nguyễn Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140027 Nguyễn Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140027 Nguyễn Diệu Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140031 Trần Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140031 Trần Đình Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140036 Nguyễn Bình Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140036 Nguyễn Bình Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140036 Nguyễn Bình Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140037 Nguyễn Trịnh Anh Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140040 Nguyễn Đoàn Mỹ Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140046 Võ Thị Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18140047 Dương Hồng Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140052 Nguyễn Nam Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 14 18140053 Nguyễn Phan Hoàng Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140054 Đỗ Nguyễn Xuân Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140056 Trương Quốc Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140058 Hồ Thị Thanh Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140060 Võ Huỳnh Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140061 Nguyễn Thanh Thiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140063 Phạm Huyền Minh Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140063 Phạm Huyền Minh Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140064 Chu Thị Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140066 Ngô Đức Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140066 Ngô Đức Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140066 Ngô Đức Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140066 Ngô Đức Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140066 Ngô Đức Toàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140068 Võ Trần Bích Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140069 Nguyễn Khánh Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140069 Nguyễn Khánh Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140069 Nguyễn Khánh Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140069 Nguyễn Khánh Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140069 Nguyễn Khánh Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140071 Nguyễn Xuân Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140071 Nguyễn Xuân Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140071 Nguyễn Xuân Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140071 Nguyễn Xuân Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140078 Phan Phú Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140078 Phan Phú Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140078 Phan Phú Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140079 Lê Quỳnh Mộng Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140080 Nguyễn Thanh Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140091 Võ Thị Ngọc Mai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140091 Võ Thị Ngọc Mai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140095 Võ Chí Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140095 Võ Chí Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140095 Võ Chí Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140095 Võ Chí Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140097 Đoàn Châu Thành Vinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140100 Trần Ngọc Minh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140100 Trần Ngọc Minh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140100 Trần Ngọc Minh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140100 Trần Ngọc Minh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140101 Nguyễn Thị Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140101 Nguyễn Thị Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140101 Nguyễn Thị Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140102 Lê Nguyễn Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140102 Lê Nguyễn Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140102 Lê Nguyễn Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140103 Lê Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140103 Lê Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140103 Lê Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140104 Đinh Trần Thái Chân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140104 Đinh Trần Thái Chân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140104 Đinh Trần Thái Chân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140104 Đinh Trần Thái Chân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140104 Đinh Trần Thái Chân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140106 Trần Thị Mỹ Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140106 Trần Thị Mỹ Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140106 Trần Thị Mỹ Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140108 Hoàng Trần Bảo Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140110 Đặng Tâm Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140110 Đặng Tâm Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140115 Nguyễn Minh Kha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140118 Nguyễn Lê Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140118 Nguyễn Lê Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140121 Nguyễn Phúc Thiên Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140126 Trần Đinh Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140126 Trần Đinh Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140129 Hồ Thị Phương Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140133 Nguyễn Thị Thu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140134 Võ Hiếu Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140141 Nguyễn Văn Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140141 Nguyễn Văn Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140141 Nguyễn Văn Trí DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140144 Lê Đặng Ngọc Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140144 Lê Đặng Ngọc Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140145 Phạm Thị Tú Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140145 Phạm Thị Tú Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140145 Phạm Thị Tú Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140145 Phạm Thị Tú Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 14 18140146 Nguyễn Thị Yến Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140150 La Minh Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140150 La Minh Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140151 Ngô Muốn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140151 Ngô Muốn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140151 Ngô Muốn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140151 Ngô Muốn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140152 Thạch Hà Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140152 Thạch Hà Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140154 Thái Huỳnh Thúy An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140156 Đoàn Lan Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140156 Đoàn Lan Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140158 Ngô Thị Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140158 Ngô Thị Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140158 Ngô Thị Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140158 Ngô Thị Vân Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140159 Nguyễn Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140159 Nguyễn Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140159 Nguyễn Tuấn Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140160 Phạm Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140160 Phạm Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140160 Phạm Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140162 Đỗ Thị Thanh Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140163 Võ Kim Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140164 Lai Tác Bửu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140165 Nguyễn Hoàng Cầm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140167 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140167 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140168 Nguyễn Thị Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140172 Nguyễn Trung Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140173 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140173 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140173 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140173 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140173 Nguyễn Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140174 Nguyễn Hoàng Thành Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140176 Nguyễn Hữu Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140176 Nguyễn Hữu Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140178 Lê Đình Diệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140178 Lê Đình Diệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140178 Lê Đình Diệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140178 Lê Đình Diệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140180 Phạm Ngọc Ánh Du DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140182 Đỗ Thành Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140182 Đỗ Thành Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140182 Đỗ Thành Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140183 Đỗ Thị Quỳnh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140184 Hồ Minh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140184 Hồ Minh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140184 Hồ Minh Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140187 Lê Trần Thanh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140187 Lê Trần Thanh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140187 Lê Trần Thanh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140190 Phạm Thị Mỹ Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140191 Trương Thị Mỹ Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140192 Phạm Thị Hồng Gấm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140193 Nguyễn Thị Tuyết Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140196 Nguyễn Thị Nguyệt Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140198 Đào Nguyễn Bảo Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140199 Lê Gia Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140199 Lê Gia Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140199 Lê Gia Hân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140203 Nguyễn Thị Thúy Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140204 Lê Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140204 Lê Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140204 Lê Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140204 Lê Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140204 Lê Thị Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140205 Nguyễn Vũ Minh Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140205 Nguyễn Vũ Minh Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140207 Hồ Như Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140207 Hồ Như Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140208 Nguyễn Như Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140208 Nguyễn Như Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140210 Trần Xuân Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140211 Bùi Ngọc Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140211 Bùi Ngọc Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140211 Bùi Ngọc Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140211 Bùi Ngọc Hậu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140213 Lê Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140213 Lê Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140213 Lê Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140213 Lê Thu Hiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140214 Ngô Mạnh Hiệp DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140217 Đặng Thị Mỹ Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140218 Hoàng Thị Khánh Hòa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140219 Nguyễn Ánh Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140220 Võ Thị Bích Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140220 Võ Thị Bích Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140220 Võ Thị Bích Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140220 Võ Thị Bích Hồng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140221 Phan Nguyễn Nhất Huân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140223 Phạm Bùi Xuân Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140223 Phạm Bùi Xuân Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140225 Trần Quang Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140226 Đào Thị Ngọc Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140226 Đào Thị Ngọc Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140226 Đào Thị Ngọc Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140226 Đào Thị Ngọc Hương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140227 Lê Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140227 Lê Quang Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140228 Nguyễn Xuân Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140228 Nguyễn Xuân Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140229 Phạm Gia Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140232 Nguyễn Duy Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140235 Trần Hoàng Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140237 Ngô Quang Duy Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140239 Nguyễn Lý An Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140239 Nguyễn Lý An Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140239 Nguyễn Lý An Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140239 Nguyễn Lý An Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140239 Nguyễn Lý An Khương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140240 Nguyễn Thị Hiếu Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140241 Nguyễn Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140241 Nguyễn Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140241 Nguyễn Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140242 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140242 Phạm Trung Kiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140243 Đào Thị Thu Lan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140244 Nguyễn Hoài Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140244 Nguyễn Hoài Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140244 Nguyễn Hoài Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140245 Trương Thị Thanh Liên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140245 Trương Thị Thanh Liên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140245 Trương Thị Thanh Liên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140248 Dương Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140248 Dương Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140249 Lê Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140249 Lê Thị Thùy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140250 Nguyễn Thị Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140252 Tô Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140252 Tô Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140252 Tô Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140252 Tô Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140254 Trần Như Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140254 Trần Như Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140255 Nguyễn Thị Thanh Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140256 Huỳnh Lê Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140256 Huỳnh Lê Thành Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140257 Lê Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140257 Lê Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140258 Ngô Nguyễn Thiên Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140259 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140259 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140259 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140259 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140259 Nguyễn Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140260 Nguyễn Hoàng Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140260 Nguyễn Hoàng Bảo Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140264 Nguyễn Công Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140265 Phùng Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140265 Phùng Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140266 Bùi Thảo My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140267 Nguyễn Thị My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140267 Nguyễn Thị My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140268 Nguyễn Thị Xuân My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140268 Nguyễn Thị Xuân My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140269 Trần Ngọc Khánh My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140270 Trần Thụy Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140270 Trần Thụy Trà My DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140271 Nguyễn Thị Mỵ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140277 La Xuân Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140278 Nguyễn Ánh Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140279 Bùi Thị Thanh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140282 Lê Thị Minh Nguyễn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140283 Đỗ Ngọc Thiện Nguyện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 15 18140284 Trần Minh Nhật DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140285 Huỳnh Trang Thảo Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140287 Ngô Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140287 Ngô Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140288 Nguyễn Lê Tuyết Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140289 Nguyễn Phạm Quỳnh Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140290 Thái Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140290 Thái Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140291 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140291 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140291 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140291 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140292 Dương Nguyễn Tâm Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140293 Lâm Lệ Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18140294 Đào Thị Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140295 Nguyễn Phương Phi Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140297 Trương Thị Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140298 Đào Tấn Nhựt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140298 Đào Tấn Nhựt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140298 Đào Tấn Nhựt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140299 Nguyễn Thị Kiều Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140299 Nguyễn Thị Kiều Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140301 Hồ Long Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140302 Lê Thanh Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140303 Trần Thanh Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140304 Lê Duy Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140304 Lê Duy Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140305 Nguyễn Đăng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140305 Nguyễn Đăng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140305 Nguyễn Đăng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140305 Nguyễn Đăng Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140306 Phan Viết Minh Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140307 Lê Huyền Phụng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140308 Nguyễn Thị Mai Phụng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140309 Lê Hữu Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140310 Lê Uyên Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140310 Lê Uyên Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140311 Ngô Thị Hà Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140311 Ngô Thị Hà Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140311 Ngô Thị Hà Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140311 Ngô Thị Hà Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140312 Võ Thị Bích Phượng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140319 Nguyễn Xuân Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140319 Nguyễn Xuân Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140319 Nguyễn Xuân Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140319 Nguyễn Xuân Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140320 Nguyễn Hoàng Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140321 Nguyễn Thị Lệ Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140322 Nguyễn Công Quyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140323 Hoàng Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140324 Huỳnh Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140326 Nguyễn Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140326 Nguyễn Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140328 Thạch Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140328 Thạch Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140328 Thạch Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140328 Thạch Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140329 Vũ Tuấn Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140329 Vũ Tuấn Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140329 Vũ Tuấn Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140329 Vũ Tuấn Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140331 Nguyễn Đức Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140331 Nguyễn Đức Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140331 Nguyễn Đức Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140332 Nguyễn Ngọc Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140333 Phan Nguyễn Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140335 Nguyễn Văn Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140335 Nguyễn Văn Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140335 Nguyễn Văn Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140336 Lê Ngọc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140336 Lê Ngọc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140336 Lê Ngọc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140336 Lê Ngọc Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140337 Nguyễn Thanh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140337 Nguyễn Thanh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140337 Nguyễn Thanh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140337 Nguyễn Thanh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140337 Nguyễn Thanh Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140338 Hà Xuân Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140338 Hà Xuân Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140339 Nguyễn Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140339 Nguyễn Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140339 Nguyễn Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140339 Nguyễn Tuấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140342 Mai Gia Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140344 Nguyễn Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140345 Nguyễn Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140347 Nguyễn Thị Thanh Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140352 Hồ Đặng Trường Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140354 Võ Ngọc Anh Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140355 Tôn Gia Cẩm Thu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140355 Tôn Gia Cẩm Thu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140356 Đặng Nguyễn Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140357 Lâm Thu Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140357 Lâm Thu Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140357 Lâm Thu Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140357 Lâm Thu Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140360 Lê Thị Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140360 Lê Thị Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140360 Lê Thị Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140360 Lê Thị Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140362 Nguyễn Võ Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140366 Nguyễn Thị Ngọc Thứ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140367 Phan Thị Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140367 Phan Thị Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140367 Phan Thị Thuận DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140368 Phạm Thị Hoài Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140368 Phạm Thị Hoài Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140368 Phạm Thị Hoài Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140369 Lê Thị Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140369 Lê Thị Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140369 Lê Thị Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140370 Lê Thị Thu Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140373 Nguyễn Thị Thanh Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140373 Nguyễn Thị Thanh Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140374 Nguyễn Thị Thu Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140374 Nguyễn Thị Thu Thủy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140376 Bùi Minh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140376 Bùi Minh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140376 Bùi Minh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140376 Bùi Minh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140376 Bùi Minh Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140377 Nguyễn Thiên Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140377 Nguyễn Thiên Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140377 Nguyễn Thiên Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140377 Nguyễn Thiên Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140377 Nguyễn Thiên Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140379 Trần Thị Xuân Tịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140381 Hồ Ngọc Bảo Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140382 Nguyễn Thị Bích Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140383 Nguyễn Đình Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140386 Nguyễn Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140386 Nguyễn Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140387 Thái Dương Thảo Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140387 Thái Dương Thảo Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140387 Thái Dương Thảo Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140387 Thái Dương Thảo Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140387 Thái Dương Thảo Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140389 Hà Thị Tuyết Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18140390 Lê Thụy Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140391 Hồ Lê Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140393 Nguyễn Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140393 Nguyễn Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140396 Bùi Quang Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140396 Bùi Quang Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18140397 Lê Hoàng Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18140398 Lương Thị Ngọc Tươi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140399 La Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140399 La Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140399 La Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140399 La Thị Kim Tuyến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18140400 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140401 Trần Thị Thu Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140401 Trần Thị Thu Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140401 Trần Thị Thu Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18140401 Trần Thị Thu Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140410 Phạm Đình Minh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140410 Phạm Đình Minh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140411 Trần Lê Anh Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140412 Ngô Thụy Hương Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140412 Ngô Thụy Hương Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140414 Phạm Ngọc Thuý Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140415 Phạm Trúc Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140416 Trịnh Xuân Vỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140416 Trịnh Xuân Vỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140418 Nguyễn Phước Khả Yên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18140418 Nguyễn Phước Khả Yên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18140419 Nguyễn Kim Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140419 Nguyễn Kim Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140419 Nguyễn Kim Bằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18140420 Lê Minh Cao DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18140420 Lê Minh Cao DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18140420 Lê Minh Cao DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18140420 Lê Minh Cao DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146002 Bùi Thị Lan Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146003 Cao Quỳnh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146005 Huỳnh Bảo Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146007 Nguyễn Thị Trúc Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146009 Nguyễn Thị Thùy Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146010 Lâm Khương Trường Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146011 Phạm Nguyễn Thanh Hằng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146012 Đoàn Linh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146013 Phạm Nguyễn Khánh Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146016 Phan Ngọc Mai Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146019 Đỗ Phùng Kim Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146020 Nguyễn Trần Hoàng Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146025 Bùi Thanh Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18146027 Trần Hà Thùy Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146029 Nguyễn Tấn Vĩnh Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146030 Lê Quỳnh Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146031 Trần Đức Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146034 Liễn Thị Thu Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146035 Trần Vũ Kim Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146036 Nguyễn Thị Thu Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146037 Trần Nguyễn Phương Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146040 Trần Quang Hy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146041 Nguyễn Duy Kha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18146042 Đoàn Nhật Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146044 Lê Vĩnh Khiêm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146045 Vũ Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146046 Huỳnh Gia Kiệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146048 Trần Ngọc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18146049 Lê Thị Mỹ Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146050 Trần Thị Hồng Ninh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146051 Nguyễn Hòai Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146052 Đỗ Thành Minh Quang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146054 Phạm Thanh Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146055 Huỳnh Thiên Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146056 Bùi Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146057 Trần Lê Minh Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146058 Nguyễn Xuân Thị Cát Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146059 Trần Xuân Vi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146061 Trần Hà Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18146062 Trần Ngọc Thảo Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146065 Huỳnh Phương Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146066 Lê Hải Đăng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18146067 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150001 Đoàn Thị Huyền An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150014 Phạm Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150017 Nguyễn Lê Quốc Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150017 Nguyễn Lê Quốc Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150025 Vũ Trí Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150026 Võ Thị Trường An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150047 Bạch Xuân An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150050 Trần Thế An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150050 Trần Thế An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150056 Lâm Thanh Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150056 Lâm Thanh Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150059 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150060 Nguyễn Thị Lan Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150066 Võ Thị Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150067 Đỗ Trần Phương Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150068 Nguyễn Huy Ánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150069 Lê Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150069 Lê Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150072 Nguyễn Huỳnh Hoài Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150074 Phạm Hoàng Gia Bảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150081 Võ Huỳnh Hồng Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150082 Trần Thị Kim Chung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150084 Ngô Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150084 Ngô Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150084 Ngô Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150084 Ngô Hoàng Danh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150085 Nguyễn Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150085 Nguyễn Tiến Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150088 Nguyễn Ngọc Huyền Đoan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150094 Trần Thái Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150094 Trần Thái Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150099 Lê Thị Kiều Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150101 Nguyễn Thảo Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150101 Nguyễn Thảo Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150101 Nguyễn Thảo Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150104 Trương Triệu Mỹ Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150110 Nguyễn Thụy Ngân Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150110 Nguyễn Thụy Ngân Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150111 Nguyễn Nhật Hạ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150130 Lê Đoàn Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150131 Nguyễn Minh Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150135 Vỏ Ngọc Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150136 Hà Thị Tuyết Hoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150145 Đào Ngọc Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150146 Lê Đình Hưng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150152 Lê Đức Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150154 Nguyễn Lê Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150155 Phạm Minh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150155 Phạm Minh Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150158 Nguyễn Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150162 Huỳnh Như Huỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150163 Trần Nguyễn Trúc Huỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150165 Đinh Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150165 Đinh Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150167 Trần Lê Kim Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150167 Trần Lê Kim Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150168 Trần Ngọc Khánh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150175 Dương Nhược Lan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150178 Diệp Gia Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150179 Lê Thanh Trúc Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150193 Lư Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150193 Lư Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150196 Trương Tuấn Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150197 Nguyễn Huỳnh Mơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150213 Trịnh Đông Nghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150213 Trịnh Đông Nghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150215 Nguyễn Xuân Nghiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150218 Phan Thị Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150219 Trần Thị Kim Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150220 Hà Ý Khánh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150221 Huỳnh Thanh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150221 Huỳnh Thanh Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150223 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150224 Đặng Văn Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150226 Lê Thiện Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150235 Lê Nguyễn Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150237 Nguyễn Huỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150245 Nguyễn Hoàng Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150247 Trần Ngọc Khánh Oanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18150249 Nguyễn Ánh Đại Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150251 Tăng Hoàng Phi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150251 Tăng Hoàng Phi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150254 Vũ Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150254 Vũ Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150254 Vũ Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150254 Vũ Quang Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150260 Lê Nhật Minh Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150260 Lê Nhật Minh Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150262 Nguyễn Thị Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150268 Bùi Hoàng Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150268 Bùi Hoàng Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150273 Phạm Đăng Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150276 Nguyễn Thị Nhã Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150277 Trương Đặng Tiểu Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150277 Trương Đặng Tiểu Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150278 Võ Thị Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150278 Võ Thị Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150278 Võ Thị Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150278 Võ Thị Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150280 Nguyễn Hoàng Nhựt Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150280 Nguyễn Hoàng Nhựt Sang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150283 Nguyễn Lê Hữu Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150289 Đỗ Nguyễn Quốc Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150295 Lương Ngọc Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150297 Đỗ Thị Thanh Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150298 Lê Ngọc Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150299 Nguyễn Thị Như Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150300 Trần Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150301 Trần Thị Phương Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150303 Lương Hoài Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150304 Lâm Anh Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150305 Phan Ngọc Hoàng Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150306 Văn Thị Nhi Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150306 Văn Thị Nhi Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150307 Ngô Thị Trọng Thiết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150308 Ngô Khang Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150308 Ngô Khang Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150308 Ngô Khang Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150308 Ngô Khang Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150308 Ngô Khang Thịnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150309 Huỳnh Hoàng Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150309 Huỳnh Hoàng Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150310 Lâm Hà Hồng Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150311 Vũ Hoàng Kim Thoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150313 Nguyễn Thị Thông DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150317 Lê Thị Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150319 Nguyễn Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150319 Nguyễn Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150319 Nguyễn Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150324 Lâm Phạm Minh Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150326 Phạm Đinh Song Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150327 Trần Thị Hoài Thương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150328 Nguyễn Thị Như Thuỷ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150331 Hồ Xuân Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150333 Nguyễn Ngọc Phương Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150335 Chung Lê Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150335 Chung Lê Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150335 Chung Lê Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150335 Chung Lê Minh Thy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150336 Cao Thị Thũy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150336 Cao Thị Thũy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150336 Cao Thị Thũy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150338 Đỗ Nguyễn Quỳnh Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150339 Huỳnh Phước Thủy Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150340 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150341 Đỗ Hữu Tiền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150342 Hà Trung Tín DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150345 Lý Bảo Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150345 Lý Bảo Trâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150349 Mai Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150349 Mai Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150350 Nguyễn Thị Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150354 Hà Quỳnh Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150358 Phạm Trần Thiên Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150358 Phạm Trần Thiên Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150358 Phạm Trần Thiên Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150363 Lê Thị Mỹ Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150364 Mai Lê Kiều Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18150366 Nguyễn Thị Mai Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 13 18150367 Nguyễn Thị Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 12 18150370 Trần Ngọc Nguyên Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150372 Ngô Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150372 Ngô Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18150372 Ngô Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 11 18150372 Ngô Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150374 Trần Ngọc Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150374 Trần Ngọc Thanh Trúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150375 Huỳnh Chí Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150375 Huỳnh Chí Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150377 Phạm Quang Trung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150380 Võ Phạm Quang Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150380 Võ Phạm Quang Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150383 Võ Dương Thiên Tú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150386 Trần Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150386 Trần Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150386 Trần Gia Tuệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150387 Nguyễn Đức Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150387 Nguyễn Đức Tùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150389 Trương Lý Bách Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150389 Trương Lý Bách Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150389 Trương Lý Bách Tường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18150390 Trương Thị Tuyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150396 Trần Ngọc Mỹ Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18150396 Trần Ngọc Mỹ Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150397 Võ Lê Tùng Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150398 Võ Thị Thúy Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18150402 Trần Quốc Việt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18150407 Dương Huỳnh Phương Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150410 Nguyễn Hoàng Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18150412 Trần Hoàng Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18150412 Trần Hoàng Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18150412 Trần Hoàng Tường Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18150803 Võ Khánh Duy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18170054 Lê Thị Diểm Huỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18170057 Ngô Hữu Khôi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18170065 Lê Toàn Mỹ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18170130 Trần Thị Lệ Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18170130 Trần Thị Lệ Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180006 Nguyễn Khánh Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180039 Nguyễn Hoài Niệm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180046 Lâm Hồng Ngọc Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180046 Lâm Hồng Ngọc Thảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180069 Trần Thiên Nhã Ái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180096 Nguyễn Hoàng Lê DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180101 Trương Hoài Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180106 Nguyễn Hoàng Anh Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180122 Nguyễn Trần Hải Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180127 Đàng Thị Hoàng Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180133 Đoàn Nhựt Mai Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180139 Nguyễn Nhật Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180142 Thái Thị Lan Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180147 Võ Ngọc Bích DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180150 Lâm Thiết Cảnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180151 Triệu Thị Cảnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180151 Triệu Thị Cảnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180154 Nguyễn Thụy Bảo Châu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180164 Dương Thị Tuyết Dân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180165 Lý Khang Dân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180165 Lý Khang Dân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180169 Nguyễn Đình Đạo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180169 Nguyễn Đình Đạo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180175 Đoàn Trần Thùy Dung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180178 Nguyễn Ngọc Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180178 Nguyễn Ngọc Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180189 Hồ Hoàn Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180189 Hồ Hoàn Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180191 Trần Nhật Hiển DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180194 Triệu Quang Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180194 Triệu Quang Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180194 Triệu Quang Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180200 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180200 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180202 Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180202 Nguyễn Hoàng Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180203 Trần An Khang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180219 Nguyễn Đức Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180221 Nguyễn Thanh Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180227 Lê Thị Xuân Mai DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18180229 Phạm Công Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180231 Thân Thị Thu Nga DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180234 Vũ Nguyễn Tuyết Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180235 Nguyễn Vũ Nghi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180236 Huỳnh Minh Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180236 Huỳnh Minh Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180237 Nguyễn Chính Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180237 Nguyễn Chính Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180238 Phạm Hữu Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180238 Phạm Hữu Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180241 Huỳnh Kim Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180244 Võ Thị Hồng Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180248 Đỗ Thị Thanh Nhàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180248 Đỗ Thị Thanh Nhàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180249 Huỳnh Mỹ Nhàn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180252 Lại Đình Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180252 Lại Đình Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180253 Trình Minh Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180253 Trình Minh Nhân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180255 Nguyễn Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180255 Nguyễn Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180260 Nguyễn Ánh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180261 Nguyễn Thị Quỳnh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180262 Phạm Thị Khánh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180262 Phạm Thị Khánh Như DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180266 Huỳnh Thiện Phải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180266 Huỳnh Thiện Phải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180268 Nguyễn Thuận Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180269 Trần Quốc Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180269 Trần Quốc Phát DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180271 Đỗ Phú Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180276 Nguyễn Quốc Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180279 Tạ Điền Nguyệt Quế DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180281 Võ Hoài Quyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180282 Lê Phương Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180283 Thái Thị Như Quỳnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180286 Phạm Hoài Sơn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18180287 Nguyễn Thái Anh Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180289 Phan Thị Thanh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180290 Bùi Diệp Phương Thái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180292 Nguyễn Phước Quý Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180292 Nguyễn Phước Quý Thắng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180295 Nguyễn Tấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180295 Nguyễn Tấn Thành DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180298 Huỳnh Lê Minh Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180298 Huỳnh Lê Minh Thi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180300 Hoàng Thị Minh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180301 Lê Hoàng Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180301 Lê Hoàng Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180306 Nguyễn Kim Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180310 Dương Nguyễn Việt Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180310 Dương Nguyễn Việt Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180311 Nguyễn Trung Tiến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180318 Lê Hoàng Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180318 Lê Hoàng Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180324 Lê Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180324 Lê Ngọc Trinh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180330 Nguyễn Thanh Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180330 Nguyễn Thanh Trường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180349 Trần Hoàn Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180349 Trần Hoàn Vũ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180350 Lê Minh Hoàng Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180356 Trần Lâm Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180356 Trần Lâm Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180356 Trần Lâm Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180358 Lâm Thị Ngọc Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180358 Lâm Thị Ngọc Yến DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18180361 Lâm Thị Phương Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18180361 Lâm Thị Phương Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18180362 Lương Thiện Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18180362 Lương Thiện Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18180362 Lương Thiện Minh Tâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187002 Nguyễn Phan Hoàng Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187002 Nguyễn Phan Hoàng Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187017 Nguyễn Thị Hồng Nhung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187018 Trần Bảo Quốc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187025 Huỳnh Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187025 Huỳnh Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187038 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187038 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187043 Hồ Ngọc Hoàng Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187052 Nguyễn Lưu Minh Hạnh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187055 Huỳnh Thị Thanh Huệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 9 18187055 Huỳnh Thị Thanh Huệ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187058 Nguyễn Minh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187059 Cao Thị Thúy Kiều DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187060 Đỗ Thị Phi Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187060 Đỗ Thị Phi Loan DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187061 Đinh Nguyễn Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187061 Đinh Nguyễn Hoàng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187062 Huỳnh Lê Ngọc Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187063 Lương Thăng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187063 Lương Thăng Long DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187066 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187066 Nguyễn Hoàng Nam DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187070 Lý Mỹ Ngân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187073 Đặng Toàn Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187073 Đặng Toàn Nghĩa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187075 Châu Tấn Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187076 Nguyễn Minh Nguyệt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187078 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 10 18187078 Võ Thị Yến Nhi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187080 Phạm Thanh Niềm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187080 Phạm Thanh Niềm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187081 Huỳnh Hữu Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187081 Huỳnh Hữu Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187081 Huỳnh Hữu Phúc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187082 Đoàn Xuân Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187082 Đoàn Xuân Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187083 Nguyễn Đăng Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187083 Nguyễn Đăng Phước DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187090 Hàn Thị Phương Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187090 Hàn Thị Phương Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187091 Nguyễn Đặng Phương Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187091 Nguyễn Đặng Phương Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187096 Võ Thị Lệ Thơ DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187099 Tân Ngọc Anh Thư DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187100 Hồ Ngọc Thanh Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187100 Hồ Ngọc Thanh Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187103 Nguyễn Thụy Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187103 Nguyễn Thụy Thùy Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187104 Trần Minh Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187104 Trần Minh Triết DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187106 Phan Công Trực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187106 Phan Công Trực DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187109 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187109 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18187110 Trần Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187115 Kim Đoan Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187116 Trần Ngọc Khánh Vy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187117 Trương Nguyễn Nhân Ái DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18187118 Lâm Quế Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187119 Nguyễn Đức Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187119 Nguyễn Đức Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187120 Trịnh Huỳnh Kim Chi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187124 Nguyễn Đào Ngọc Minh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187125 Lê Hồng Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18187125 Lê Hồng Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18187125 Lê Hồng Ngọc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187129 Lưu Thúy Thúy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187132 Huỳnh Tú Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18187132 Huỳnh Tú Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18187133 Trần Vũ Thủy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18187133 Trần Vũ Thủy Linh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190007 Trần Nguyễn Nguyên An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18190021 Phùng Bá Hoàng Anh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190030 Trần An Bình DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190052 Trần Văn Hảo DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190062 Nguyễn Quang Hùng DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190072 Võ Phạm Duy Khanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190088 Phạm Đức Lợi DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18190128 Trần Ngọc Phú DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18190135 Trương Nguyễn Nam Phương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18190139 Trương Phú Quý DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190148 Nguyễn Tiến Tài DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18190152 Vũ Duy Tân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190170 Trần Ngọc Thùy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18190183 Trần Ngọc Bảo Trân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 3 18190184 Lê Thị Mỹ Trang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18190195 Lê Thảo Uyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200007 Phạm Gia Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200007 Phạm Gia Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200007 Phạm Gia Khải DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200031 Trần Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200031 Trần Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200031 Trần Đăng Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200051 Phan Tuấn An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200051 Phan Tuấn An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200051 Phan Tuấn An DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200077 Khổng Văn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200077 Khổng Văn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 8 18200077 Khổng Văn Đạt DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200087 Nguyễn Đại Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200087 Nguyễn Đại Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200087 Nguyễn Đại Dương DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200090 Phạm Văn Trường Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200090 Phạm Văn Trường Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200090 Phạm Văn Trường Giang DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200105 Trịnh Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200105 Trịnh Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200105 Trịnh Trung Hiếu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200147 Quách Võ Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200147 Quách Võ Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200147 Quách Võ Anh Khoa DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200156 Nguyễn Phú Phương Lâm DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200159 Nguyễn Tấn Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200159 Nguyễn Tấn Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200159 Nguyễn Tấn Lộc DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200186 Đoàn Ngọc Nhã DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200186 Đoàn Ngọc Nhã DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200186 Đoàn Ngọc Nhã DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 4 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200197 Nguyễn Ngọc Y Pha DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200247 Nguyễn Văn Thời DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200247 Nguyễn Văn Thời DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200247 Nguyễn Văn Thời DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200268 Hồ Xuân Triệu DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 5 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 6 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 7 18200278 Nguyễn Ngọc Tuấn DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230016 Nguyễn Thanh Cung DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230017 Đỗ Mạnh Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230018 Trương Vĩ Cường DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230025 Nguyễn Thiệu Duyên DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230028 Nguyễn Hồng Hà DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230036 Trà Tấn Huy DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230052 Nguyễn Hoàng Vĩ Quân DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230053 Bùi Quan Qui DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230057 Nguyễn Giang Thanh DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 2 18230058 Nguyễn Hửu Thiện DHCQ-20-212-CK12 DH CQ 20-21 2 CK 1 18230071 Nguyễn Thị Tuyết mamh tenmh lop ngay giothi phongthi MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC12111 Quản trị cơ sở dữ liệu hiện đại 17_1 9/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01 ENV10144 Quản lý tài nguyên đất 17KMT 16/10/2021 15g40 P05 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10213 CNBX và biến tính Vật liệu polymer 17PO 16/10/2021 15g40 P07 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10012 Hệ thống quản lí chất lượng (QMS) 17KVL 17/10/2021 15g40 P06 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer L1 10/10/2021 13g30 P08 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10596 Lý thuyết nhóm 18TTH 16/10/2021 09g55 P04 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10516 Lý thuyết xác suất cơ bản 18TTH 16/10/2021 07g45 P03 MTH10414 Phương trình đạo hàm riêng 18TTH 17/10/2021 13g30 P07 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10425 Thống kê nhiều chiều 18TTH 16/10/2021 13g30 P05 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10110 Phương pháp giảng dạy toán 1 18TTH 9/10/2021 07g45 P06 MTH10209 Toán tài chính nâng cao 18TTH 17/10/2021 07g45 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P01 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P02 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P01 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P06 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC16004 Thị giác máy tính 18TN 10/10/2021 07g45 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 18_22 10/10/2021 13g30 P07 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC16003 Phân tích thống kê dữ liệu nhiều biến 18_23 9/10/2021 15g40 P02 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 CSC16109 Ứng dụng xử lý ảnh số và video số 18_23 16/10/2021 13g30 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC16004 Thị giác máy tính 18_23 10/10/2021 07g45 P03 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC10007 Hệ điều hành 18_4 10/10/2021 15g40 P06 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 CSC15003 Mã hóa ứng dụng 18_22 17/10/2021 07g45 P05 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thuật 18_21 9/10/2021 13g30 P02 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_31 9/10/2021 09g55 P07 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00053 Lý thuyết số 18_1 17/10/2021 13g30 P06 MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 18_21 9/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_22 10/10/2021 09g55 P04 MTH00052 Phương pháp tính 18_32 10/10/2021 09g55 P08 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10606 Phân tích mạch 18VLTH 9/10/2021 15g40 P04 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10304 Vật lý neutron và lò phản ứng 18VLHN 10/10/2021 15g40 P07 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 PHY10109 Tín hiệu và phân tích mạch 18VLDT 9/10/2021 15g40 P03 PHY10112 Vi điều khiển và ứng dụng 18VLDT_TN 10/10/2021 07g45 P05 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P01 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 18HOH_TN 9/10/2021 07g45 P03 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P01 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P04 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10401 Hóa học chất rắn 1 10/10/2021 15g40 P04 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10402 Phức chất 1 9/10/2021 09g55 P01 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10405 Thiết bị các công nghệ hóa học 1 17/10/2021 15g40 P04 CHE10403 Tổng hợp vô cơ 1 9/10/2021 15g40 P01 CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 10/10/2021 13g30 P05 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10003 Hóa hữu cơ 2 18HOHB 10/10/2021 07g45 P02 CHE10602 Hóa sinh 1 16/10/2021 15g40 P04 CHE10203 Động học điện hóa 1 16/10/2021 07g45 P02 CHE10601 Hóa dược 1 17/10/2021 07g45 P03 CHE10106 Hợp chất thiên nhiên 1 9/10/2021 07g45 P02 CHE10603 Tổng hợp hóa dược 1 16/10/2021 13g30 P03 CHE10425 Chiết bằng dung môi 1 16/10/2021 07g45 P03 CHE10601 Hóa dược 18HOH_TN 17/10/2021 07g45 P04 CHE10328 Hoá học nước thải - Kỹ thuật xử lý nước 1 17/10/2021 13g30 P04 CHE10102 Cơ chế phản ứng hữu cơ 1 1 10/10/2021 15g40 P03 CHE10101 Hóa học lập thể hữu cơ 1 16/10/2021 09g55 P03 CHE10121 Kỹ thuật hóa hữu cơ 1 16/10/2021 15g40 P02 CHE10131 Hóa hữu cơ ứng dụng 2 1 17/10/2021 15g40 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P02 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 CHE10926 Tổng hợp và phân tích vật liệu 18HOH_VP 17/10/2021 09g55 P03 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 2 17/10/2021 07g45 P02 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P02 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10414 Sinh hóa nông - lâm - ngư nghiệp 2 17/10/2021 07g45 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10008 Sinh lý thực vật HL 10/10/2021 13g30 P03 BIO10402 Enzym học 1 17/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 07g45 P01 BIO10413 Sinh hóa thực phẩm 1 16/10/2021 13g30 P01 BIO10406 Bảo quản lương thực thực phẩm 1 17/10/2021 07g45 P01 BTE10006 Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật 1 16/10/2021 09g55 P02 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10019 Luật và chính sách môi trường 18KMT 16/10/2021 09g55 P04 ENV10024 Quá trình và thiết bị công nghệ môi trường 18KMT 17/10/2021 07g45 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10305 Dược liệu học 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10308 Sinh học phân tử trong y dược 1 17/10/2021 13g30 P03 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BTE10303 Công nghệ tế bào gốc 1 17/10/2021 15g40 P01 BIO10105 Sự tăng trưởng ở thực vật cấp cao 1 16/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10204 CNSH Thực vật 1 16/10/2021 15g40 P01 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10106 Hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học 1 16/10/2021 13g30 P02 BTE10208 Sinh lý thực vật 1 17/10/2021 09g55 P01 BTE10206 Sinh học phân tử thực vật 1 17/10/2021 13g30 P02 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BIO10411 Quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm 18CNS_CLC 11/10/2021 15g40 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 18CNS_CLC 13/10/2021 07g45 P01 BTE10036 Sinh học động vật 18CNS_CLC 15/10/2021 13g30 P01 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 MSC10301 Phức chất - Phức cơ kim 18YS 17/10/2021 09g55 P04 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10201 Mạng máy tính nâng cao MTN18 16/10/2021 15g40 P06 ETC10206 Lập trình hướng đối tượng MTN18 17/10/2021 07g45 P02 ETC10217 Cơ sở dữ liệu MTN18 17/10/2021 15g40 P05 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 NTE10114 Kỹ thuật phân tích hạt nhân 18KTHN 9/10/2021 07g45 P07 diadiem loaidangky nohocphi NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0 NVC DK 0