From Proto-Mon-Khmer *srap (“ready, prepared”). Doublet of sắp.
rắp • (𢘮, 𫁞)
- (dated, chiefly in compounds) to be about to, to be on the point of
- Synonyms: định, toan, tính
Giương cung rắp bắn phượng hoàng,
chẳng may lại gặp một đàn chim ri.- (please add an English translation of this usage example)