Chut

edit

Etymology

edit

From Proto-Vietic *ɗam, from Proto-Mon-Khmer *p(ɗ)am. Cognate with Vietnamese năm.

Pronunciation

edit

Numeral

edit

đăm

  1. five

Maleng

edit

Etymology

edit

From Proto-Vietic *ɗam, from Proto-Mon-Khmer *p(ɗ)am. Cognate with Vietnamese năm.

Pronunciation

edit

Numeral

edit

đăm

  1. five

Muong

edit
Muong cardinal numbers
 <  4 5 6  > 
    Cardinal : đăm

Etymology

edit

From Proto-Vietic *ɗam, from Proto-Mon-Khmer *p(ɗ)am. Cognate with Vietnamese năm.

Pronunciation

edit

Numeral

edit

đăm

  1. (Mường Bi, cardinal numbers) five

Nguôn

edit

Etymology

edit

From Proto-Vietic *ɗam, from Proto-Mon-Khmer *p(ɗ)am. Cognate with Vietnamese năm.

Pronunciation

edit

Numeral

edit

đăm

  1. five

Tày

edit

Pronunciation

edit

Etymology 1

edit

From Proto-Tai *C̥.damᴬ.

Adjective

edit

đăm

  1. black
  2. dark

Etymology 2

edit

From Proto-Tai *ɗamᴬ.

Verb

edit

đăm

  1. to dive

Etymology 3

edit

From Proto-Tai *t.namᴬ.

Verb

edit

đăm

  1. to transplant

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tho cardinal numbers
 <  4 5 6  > 
    Cardinal : đăm

Etymology

edit

From Proto-Vietic *ɗam; cognate with Vietnamese năm, Muong đăm.

Pronunciation

edit

Numeral

edit

đăm

  1. five

Vietnamese

edit

Etymology

edit

From Proto-Vietic *dam ~ *tam, from Proto-Mon-Khmer *st₁am ~ *st₁uum (right hand); cognate with Muong tăm, Pacoh atâm, Khmer ស្ដាំ (sdam), Mang tam⁴ and Old Mon stūm.

Pronunciation

edit

Adjective

edit

đăm (, , )

  1. (archaic, of a direction) right
    Synonyms: phải, mặt

See also

edit