ruồi
Erscheinungsbild
ruồi (Vietnamesisch)
[Bearbeiten]Aussprache:
- IPA: [zuəj˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] zweiflügeliges Insekt; Fliege
Oberbegriffe:
- [1] côn trùng
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
Übersetzungen
[Bearbeiten]- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „ruồi“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „ruồi“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 637.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 937.