File:Monumentbahiyyihkhanum.JPG
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.560×1.920 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.560×1.920 điểm ảnh, kích thước tập tin: 3,5 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả
[sửa]Miêu tảMonumentbahiyyihkhanum.JPG | Grave of Bahíyyih Khánum, "The Greatest Holy Leaf", sister of 'Abdu'l-Bahá, at the monument gardens of the Bahá'í World Centre, Haifa, Israel. |
Ngày | 15 tháng 6 năm 2007 (ngày tải lên ban đầu) |
Nguồn gốc | Chuyển từ en.wikipedia sang Commons. |
Tác giả | NicholasJB tại Wikipedia Tiếng Anh |
Giấy phép
[sửa]Public domainPublic domainfalsefalse |
Tác phẩm này đã được tác giả của nó, NicholasJB tại Wikipedia Tiếng Anh, phát hành vào phạm vi công cộng. Điều này có hiệu lực trên toàn thế giới. Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì: NicholasJB cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó.Public domainPublic domainfalsefalse |
Nhật trình tải lên đầu tiên
[sửa]Trang miêu tả gốc từng tồn tại ở đây. Tất cả các tên người dùng sau là tên người dùng tại en.wikipedia.
- 2007-06-15 01:57 NicholasJB 2560×1920×8 (3670407 bytes) Grave of Bahíyyih Khánum, "The Greatest Holy Leaf", sister of 'Abdu'l-Bahá, at the monument gardens of the Bahá'í World Centre, Haifa, Israel.
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 00:19, ngày 18 tháng 6 năm 2007 | 2.560×1.920 (3,5 MB) | Jeff3000 (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description=Grave of Bahíyyih Khánum, "The Greatest Holy Leaf", sister of 'Abdu'l-Bahá, at the monument gardens of the Bahá'í World Centre, Haifa, Israel. |Source=Originally from [http://en.wikipedia.org en.wikipedia]; description page |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Tiêu đề của hình | OLYMPUS DIGITAL CAMERA |
---|---|
Hãng máy ảnh | OLYMPUS IMAGING CORP. |
Dòng máy ảnh | FE115,X715 |
Tốc độ màn trập | 1/300 giây (0,0033333333333333) |
Khẩu độ ống kính | f/3 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 64 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 11:22, ngày 25 tháng 7 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 6,2 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 314 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 314 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | 1.0 |
Ngày giờ sửa tập tin | 11:22, ngày 25 tháng 7 năm 2006 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chế độ sáng tạo (thiên về độ sâu trường ảnh) |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 11:22, ngày 25 tháng 7 năm 2006 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,17 APEX (f/3) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, chế độ tự động, chế độ giảm mắt đỏ |
Không gian màu | sRGB |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Kiểu chụp cảnh | Nằm |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Dữ liệu có cấu trúc
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
ISO speed Tiếng Anh
64
exposure time Tiếng Anh
0,0033333333333333 giây
f-number Tiếng Anh
3
focal length Tiếng Anh
6,2 milimét
Thể loại ẩn: