Category:Vegetarians

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>vegetariano; vegetáriánus; શાકાહારી; begetariano; vegetarià; Vegetarier; terun che va a mangià la tera; veigeatóir; گیاه‌خوار; 素食主义者; vegetarianer; vegetarian; 菜食主義者; vegetarian; צמחוני; 素食主義者; శాకాహారి; 채식주의자; vegetarano; vegetarián; தாவர உணவு முறை; vegetariano; নিরামিষাশী; végétarien; शाकाहारी; vegetariano; veģetārietis; вегетарианец; вегетаријанац; vegetarijanec; vegetaras; kasvissyöjä; šâddpoorri; Vegetarier; wegetarianin; vegetarianer; vegetariër; ვეგეტარიანელი; vejetaliste; ಸಸ್ಯಹಾರಿ; pemayur; vegetarian; نباتي; χορτοφάγος; vegetarian; persona que no consume carne; person som ikke spiser kjøtt; personne qui ne mange pas de viande; ભોજનમાં મુખ્યસ્વરૂપે શાકાહાર લેનાર વ્યક્તિ; person som främst ätter grönsaker och inte kött; الشخص الذي يأكل الخضراوات وليس اللحوم; אדם הנמנע מאכילת בשר; فردی که پیرو سبک زندگی گیاه‌خواری است; persoane care nu mănâncă carne; 고기를 먹지 않고 야채를 주로 먹는 사람; Person, die sich fleischlos ernährt; person who eats mainly vegetables and no meat; person who eats mainly vegetables and no meat; homo, kiu ne manĝas viandon kaj aliajn buĉaĵojn; 主要吃蔬菜不吃肉的人; person som ikke spiser kød; vegetarianos; vegetariana; vegetarianas; barazki-jale; vegetarians; vegetariana; vegetarianes; feoilséantóir; vegetarė; vegetarijanka; vegetarijanci; ヴェジタリアン; ベジタリアン; Vegetarierin; צמחונית; vegetaristi; vegetaari; vegetariaani; вегетарианка; vegetarianer; 채식주의; 채식가; 베지테리안; 베지테리언; 베지터리안; 베지터리언; vegetarians; vegetaranino; vegetariánka; vegetarian; ڤمايور; ۏيݢيتاريان</nowiki>
vegetarian 
person who eats mainly vegetables and no meat
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
Một phần của
Khía cạnh của
Được xem là đồng nghĩa vớiđộng vật ăn cỏ
Kiểm soát tính nhất quán
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata
 See also categories: Vegans and Vegetarianism activists.

Thể loại con

Thể loại này có 22 thể loại con sau, trên tổng số 22 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Vegetarians”

12 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 12 tập tin.