Category:Tragelaphus

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • ClassisMammalia • SubclassisTheria • InfraclassisEutheria • OrdoArtiodactyla • SubordoRuminantia • FamiliaBovidae • SubfamiliaBovinae • Genus: Tragelaphus Blainville, 1816
Wikispecies has an entry on:
T. angasii, T. buxtoni, T. eurycerus, T. imberbis, T. scriptus, T. spekii, T. strepsiceros
<nowiki>Tragelaphus; Tragelaphus; Impalampala; Tragelaphus; 藪羚屬; Tragelaphus; Tragelaphus; 藪羚屬; Tragelaphus; 트라겔라푸스속; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; 薮羚属; buskbukker; Meşə antilopu; Tragelaphus; جهبل; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; éalann; بزآهو; 藪羚屬; Tragelaphus; ტყის ანტილოპები; ブッシュバック属; Tragelaphus; جهبل; Tragelaphus; קודו; Tragelaphus; putcuvoleem; Tragelaphus; Boskroomer; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; Tragelaphus; 薮羚属; Sraigtaragės antilopės; Tragelaphus; Бурамамүйүздөр; Tragelaphus; Minajan; Tragelaphus; Tandala; Tragelaphus; 藪羚屬; Лесные антилопы; 薮羚属; Tragelaphus; горски антилопи; Tragelaphus; Куду; Τραγέλαφος; bucheort; género de mamíferos; স্তন্যপায়ীর গণ; emlősnem; genus of mammals; imetajate perekond; rod savců; gen de mamifere; xéneru de mamíferos; gènere de mamífers; géineas mamach; Gattung der Familie Hornträger (Bovidae); genus of mammals; gjini e gjitarëve; سرده‌ای از گاویان; 牛科的一属哺乳动物; genere di animali della famiglia Bovidae; rod sesalcev v družini Bovidae (votlorogi); pattedyrslekt; genero di mamiferi; genre de mammifères; جنس من الثدييات; pattedyrslekt; рід ссавців; taxon, geslacht van zoogdieren; סוג של יונק; eem dem jaftol ke lani oxi; genus mamalia; baganw suguya; xénero de mamíferos; جنس من الثدييات; γένος ελικόκερων αντιλοπών; род бозайници; Kudu; Kudú; ブッシュバック亜属; Limnotragus; Tragelaphini; Koudou; Tragelaphos; Nzohe; Nyala; Bongo; Tragelaphus; Tragelaphus; Meşə antilopları; Tragelaphus; Антилопы лесные; Tragelaphus; Tragelaphus oxi; Tragelaphos; Strepsiceros; Tragelaph; 薮羚属; 林羚屬; Tragelaphus; Tragelaphus</nowiki>
Tragelaphus 
genus of mammals
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Tên phổ thông
Phân loại học
LớpMammalia
Phân lớpTheriiformes
SuperlegionTrechnotheria
InfralegionBoreosphenida
Phân lớpTheria
Phân thứ lớpPlacentalia
đại bộBoreoeutheria
Liên bộLaurasiatheria
GrandorderFerungulata
MirorderEuungulata
Liên bộParaxonia
BộArtiodactyla
HọBovidae
Phân họBovinae
ChiTragelaphus
Tác giả đơn vị phân loạiHenri Marie Ducrotay de Blainville, 1816
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q311375
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007546210805171
mã số phân loại NCBI: 9944
TSN ITIS: 624981
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 103531
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 42885
định danh GBIF: 5220176
MSW ID: 14200726
Mã EPPO: 1TRGPG
ID ĐVPL iNaturalist: 42337
ID ĐVPL BOLD Systems: 73514
ID đơn vị phân loại ADW: Tragelaphus
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 16 thể loại con sau, trên tổng số 16 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Tragelaphus

91 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 91 tập tin.