Category:People of Turkey

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
 See also category: Turks in Turkey.
Category People of Turkey on sister projects:
Wikipedia Wikipedia

bg:  de:  en:  fr:  ja:  pt:  tr:  
See more at interwikilinks (?)

Wikiquote
Wikiquote

bg:  de:  fr:  pt:  

Commons
Commons
日本語: トルコ人物に関するカテゴリ。
<nowiki>pueblo turco; Tyrkir; orang Turki; 土耳其人; Abaturukiya; 土耳其人; Jolma Turki; Turci; Турци; Turklar; ترک لوک; ترکی قوم; ܥܡܐ ܛܘܪܩܝܐ; Turki; Turci; ترڪ قوم; турки; turkkiliih; 土耳其人; 土耳其人; Türkler; تۈرك خاقانلىقى; Түріктер; turkoj; Turci; Turci; Turcos anatolians; Тырку; Turcs; Turken; Турккăсем; Tiorka (vahoaka); Turcy; orang Turki; туркі; туркі; Turkojo; người Thổ Nhĩ Kỳ; তুর্কি জাতিগোষ্ঠি; turki; Turke; Турци; Туркий; Türken; turcos; 土耳其人; Tierken; Tyrkarar; tyrkere; Urang Turki; Turqit; Tyrciaid; Туркал; تورکەکانی ئەنادۆڵ; Turks; أتراك; турки; Τούρκοι; Tırk; 土耳其人; Түрктөр; Turko; Tirk; Turkiar; Туркаг адæм; Turcos; آنادولو تورکلری; Төрөктәр; Türklär; Туркой; Turcaigh; Թուրքեր; 土耳其人; tyrker; თურქები; トルコ人; Türken; төрекләр; اتراك; törökök; טורקים (עם); Turcae; Туьрквер; Turko; 土耳其人; durkalaččat; Թիւրք; Törke; turkkla; துருக்கிய மக்கள்; turchi; Anadolu türkləri; Турк; turci; türklased; Turkis fowk; төрекләр; თურქეფი; turkkilaiset; तुर्की के लोग; turkar; turcos; Torok; Turken; مردمان ترکیه; turkai; Turki; turcs; 터키인; ᎠᏂᎬᎾ; ชาวตุรกี; Waturuki; Turcaich; Turci; 土耳其人; Туроктар; Турци; Tirk; Pobo turco; Турци; Turchi; Түрк үндэстэн; pueblo de Turquía y la diáspora turca; þjóðflokkur; تورکیه‌لی تورکلر; Ethnie; گروه قومی ترک عمدتاً در ترکیه و قبرس شمالی زندگی می‌کنند; 族群; folkeslag; Türkî etnik grup; テュルク系の民族の一つ、特に現在のトルコ共和国の主要構成民族; Ethnie; etnisk grupp; народ; громадяни Туреччини; isoin turkkilainen kansa; tjurka gento loĝanta plejparte en Turkio kaj Nord-Kipro; gruppo etnico che parla turco e che vive principalmente nella Repubblica di Turchia; peuple vivant principalement en Turquie; etniska skupina; Turkic ethnic group; nies mit-Turkija; tjurku tauta, Turcijas pamata tauta; најбројнији народ из туркијске групе народа; مجموعه عرقيه فى كندا; povo turco; grupo étnico, nacionalidade e um povo da Ásia e da Europa; тюркский народ, основное население Турции; kelompok etnik Turkik; naród z grupy turkijskiej skupiony w Turcji; 주로 터키와 북키프로스에 거주하는 투르크계 종족; etnische groep; grup etnic de limba turca, majoritatea lui trăind în Turcia; Əsasən Türkiyədə yaşayan türk etnik qrupu; ترڪ نسل جا ماڻهو; grup humà; Turkic ethnic group; شعب أو جماعة عرقية; Έθνος; קבוצה אתנית המתגוררת בעיקר בבלקן ואסיה הקטנה; turcos; Torko; Turkiyanhën; Torkiyanhun; تورکیه تورکلری; Türke; Türkeitürken; Türkei-Türken; Adschara-Türken; Adscharien-Türken; Anatolien-Türken; Turqët; Turqë; Turq; Թուրք; Турчин; Туркиня; Rom (gel); თურქი; トルコ系; トルコ民族; トルコ族; Türkovia; Turkovia; төрек халкы; ܥܡܐ ܬܘܪܟܝܐ; turko; Turkové; Turek; turco; popolo turco; Peuple turc; Turc; türklane; төрек халкы; 튀르크인; 터키 사람; Türkiye Türkleri; Türk nüfusu; Türk ulusu; Türk halkı; Türk; турок; турки (нация); Turk; povo turco; turkin kansa; anatolian turkkilaiset; turki (tautība); turks; Abaturkiya; Турк; Турчин; Измаилћани; Турска колонизација; Osmani; Osmanci; Turcos anatolios; povo turco; مردم ترک (ترکیه); اهالی ترکیه; ترک‌های آناتولی; Турци; Turčin; Naród turecki; Turk (persoon); Türkiyə türkləri; suku Turki; bangsa Turki; Туркæгтæ; Турккаг адæм; Турк; 土耳其族; Turkish people; Turkish people; الشعب التركي; người Thổ Nhĩ Kì; Turk</nowiki>
người Thổ Nhĩ Kỳ 
Turkic ethnic group
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Một phần của
Vị trí
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • Đức
  • Syria
  • Iraq
  • Bulgaria
  • Hoa Kỳ
  • Pháp
  • Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
  • Hà Lan
  • Áo
  • Úc
  • Bỉ
  • Canada
  • Hy Lạp
  • Thụy Sĩ
  • Thụy Điển
  • Nga
  • Kazakhstan
  • Bắc Macedonia
  • Đan Mạch
  • Kyrgyzstan
  • Romania
  • Ý
  • Azerbaijan
  • Ukraina
  • Bắc Síp
Gồm có
Dân số
  • 65.000.000
  • 81.000.000
Tôn giáo
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q84072
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85138915
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00576636
định danh NKC: ph118152
BabelNet ID: 01362129n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007556021405171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 42 thể loại con sau, trên tổng số 42 thể loại con.

!

Y

°

Trang trong thể loại “People of Turkey”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “People of Turkey”

90 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 90 tập tin.