Category:Neil Young

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Нийл Йънг; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Ніл Янґ; Neil Young; Neil Young; Neil Young; 닐 영; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Nīls Jangs; Neil Young; Нил Јанг; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; نیل یۆنگ; Neil Young; نيل يونغ; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Νηλ Γιανγκ; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; نیل یانگ; 尼尔·扬; Neil Young; ნილ იანგი; ニール・ヤング; Neil Young; Neil Young; نيل يونج; Neil Young; ניל יאנג; Neil Young; Neil Young; Neil Young; నెయిల్ యంగ్; ਨੀਲ ਯੰਗ; Neil Young; Neil Young; Neil Young; நீல் யங்; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Нил Јанг; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Нил Янг; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; নীল ইয়াং; Neil Young; Neil Young; Neil Young; निल योङ; Նիլ Յանգ; Neil Young; นีล ยัง; Neil Young; 尼尔·杨; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Neil Young; Ніл Янг; Neil Young; نیل یانق; músico y cantautor canadiense; kanadai énekes, dalszerző, zenész; músic i compositor canadenc; cyfarwyddwr ffilm a aned yn Toronto yn 1945; amhránaí agus cumadóir Ceanadach; یک خواننده کانادایی تبار; канадски рокмузикант; panyanyi dâri Kanada; Kanadalı film yönetmeni; カナダのシンガーソングライター; kanadensisk-amerikansk sångare, gitarrist och låtskrivare; канадський рок-музикант; ureueng meujangeun Kanada; కెనడా కి చెందినా గొప్ప గాయకుడు మరియు గాయ రచనాకారుడు; kanadalainen laulaja-lauluntekijä; kanada kantisto; kanadský zpěvák, písničkář, hudebník a režisér; kantante kanades; cantautore e musicista canadese naturalizzato statunitense (1945–); chanteur et guitariste de folk, country et rock américano-canadien; އެމެރިކާއަށް އުފަން އެކްޓަރެއް; Òṣèré Ọmọ Orílẹ̀-èdè America; ca sĩ, nhạc sĩ và nhà làm phim Canada (sinh năm 1945); 캐나다의 가수이자 작가; kanādiešu rokmūziķis, dziesmu autors, dziedātājs un ģitārists; kanadischer Rockmusiker; канадский рок-музыкант.; Canadian singer, songwriter and filmmaker (born 1945); O nyɛla USA yiliyiinda; 加拿大的創作型搖滾歌手、吉他手、鋼琴家及導演; Canadian singer-songwriter; gitaris, penyanyi, dan penulis lagu Kanada-Amerika; kanadyjski muzyk rockowy; canadisk musiker; Canadees rockmuzikant; מוזיקאי קנדי-אמריקאי; canadisk singer-songwriter og guitarist; Canadian singer-songwriter; گیتارژەن، گۆرانیبێژ و گۆرانینووسی کەنەدی-ئەمریکی; músico e compositor canadense; مغن مؤلف كندي; 加拿大的创作型摇滚歌手、吉他手、钢琴家及导演; Cantor de rock canadense; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Нил Персивэл Янг; Neil Percival Young; 尼爾·楊; 尼尔·杨; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Shakey; Godfather of Grunge; Neil Percival Kenneth Robert Ragland Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; నెయిల్ పెర్సివల్ యంగ్ శంకేయ్,గాడ్ ఫాదర్ అఫ్ గ్రంజ్; Neil Percival Young; Don Grungio; Bernard Shakey; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Kenneth Robert Ragland Young; Neil Percival Kenneth Robert Ragland Young; Neil Percival Young; Neil Percival Kenneth Robert Ragland Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Shakey; Godfather of Grunge; Neil Percival Kenneth Robert Ragland Young; Neil Percival Young; Neil Percival Kenneth Robert Ragland Young; Neil Percival Young; 00033411035 IPI; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Shakey; Godfather of Grunge; Neil Percival Kenneth Robert Ragland Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young; Neil Percival Young</nowiki>
Neil Young 
ca sĩ, nhạc sĩ và nhà làm phim Canada (sinh năm 1945)
Neil Young on stage during Stavernfestivalen in Norway in 2016.
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Neil Percival Young
Ngày sinh12 tháng 11 năm 1945
Toronto
Neil Percival Young
Bí danh
  • Bernard Shakey
  • Don Grungio
Bắt đầu hoạt động
  • 1961
Quốc tịch
Nơi cư trú
Trường học
  • Kelvin High School
Nghề nghiệp
  • nam ca sĩ
  • ca sĩ kiêm sáng tác nhạc
  • đạo diễn phim
  • người viết tự truyện
  • nhà sản xuất âm nhạc
  • actor
  • nghệ sĩ dương cầm
  • diễn viên điện ảnh
  • cầm thủ guitar
  • nhạc sĩ sáng tác bài hát
  • đạo diễn
Thành viên của
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Cha
  • Scott Young
Anh chị em
  • Astrid Young
Người phối ngẫu
  • Susan Acevento (1968–1970)
  • Pegi Young (1978–2014)
  • Daryl Hannah (2018–)
Người tình
Nơi công tác
Giải thưởng
  • Officer of the Order of Canada
  • MusiCares Person of the Year (2010)
  • Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll (1995)
  • Giải Video âm nhạc của MTV cho Video của năm (1989)
  • Canadian Music Hall of Fame (1982)
  • Juno Award for Album of the Year (1994)
  • Jack Richardson Producer of the Year Award (2006)
  • Juno Award for Adult Alternative Album of the Year (2006)
  • Grammy Award for Best Boxed or Special Limited Edition Package (2009)
  • Giải Grammy cho Bài hát rock hay nhất (2010)
  • Juno Humanitarian Award (2011)
  • Juno Award for Adult Alternative Album of the Year (2011)
  • Juno Award for Artist of the Year (2011)
  • Grammy Đại sảnh Danh vọng (2013)
  • Đại lộ Danh vọng Canada (2000)
  • Americana Award for Artist of the Year (2006)
  • Order of Manitoba (2006)
trang chủ chính thức
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q633
ISNI: 0000000373889026
mã số VIAF: 198007
định danh GND: 119133695
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n82063191
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 13901347v
định danh IdRef: 035136782
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00477649
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35988322
định danh NKC: jn20000701990
SELIBR: 170643
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 002300158
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX938078
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 070426910
định danh NORAF: 99030456
NUKAT ID: n00015372
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002389981
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC201520331
Libris-URI: khwzzdp30bzzx8n
định danh PLWABN: 9810595719205606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007445113705171
NACSIS-CAT author ID: DA12052996
số Open Library: OL2811897A
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: 75167b8b-44e4-407b-9d35-effe87b223cf
Europeana entity: agent/base/60881
định danh IMDb: nm0949918
Internet Broadway Database person ID: 73100
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 2 thể loại con sau, trên tổng số 2 thể loại con.

Trang trong thể loại “Neil Young”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Neil Young”

135 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 135 tập tin.