Category:Lev Landau

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Lev Landáu; Ландау Лев Давыдович; Lev Landau; لانداۋ لەۆ داۆىدوۆىيتش; لو لانداو; Лев Ландау; Lev Landau; 列夫·蘭道; Lev Landau; Lev Davidovič Landau; Ландау Лев Давидович; Ландау, Лев Давидович; Lev Davidovich Landau; 레프 란다우; লে'ভ লাণ্ডাউ; Lev Landau; Лав Ландау; Lev Landau; ল্যেভ লান্দাউ; Lev Landau; Ландау Лев Давидович; लेव्ह लँडाउ; Lev Davidovich Landau; لانداۋ لەۆ داۆىدوۆىيتش; ლევ ლანდაუ; Лав Ландау; Lev Landau; 列夫·朗道; Ландау Лев Давыдович; Lev Landau; Lev Landau; Lev Landau; Lev Landau; Λεβ Λαντάου; ಲೆವ್ ಲ್ಯಾಂಡೌ; Lev Landau; Lev Landau; ليف لانداو; Lev Davidovič Landau; Lav Landau; 列夫·蘭道; 列夫朗道; Лев Давидович Ландау; Леў Ландаў; Landaw Lev Davıdovïç; Lev Landau; Lev Landau; Lev Landáu; Лев Давидович Ландау; Ландау Лев Давидович; Lew Dawidowitsch Landau; 列夫·朗道; Lev Landau; Լև Լանդաու; 列夫·朗道; Lev Landau; ლევ ლანდაუ; レフ・ランダウ; Landaw Lev Davıdovïç; Lev Davidovich Landau; ليف لانداو; Lev Davidovich Landau; לב לנדאו; Лев Ландау; लेव लाण्डौ; लेव लाण्डौ; 列夫·朗道; Lev Landau; Лев Ландау; Lev Landau; Lev Landau; லேவ் லந்தாவு; Lev Davidovič Landau; लेभ लान्डाउ; Lev Landau; Lev Davidovich Landau; Lev Landau; Лав Ландау; Lev Landau; لو لاندائو; Lev Landau; Lev Landau; Lev Davidovics Landau; Lev Landau; Ļevs Landaus; Lev Davidovich Landau; Landau Lev Davidovich; Lev Landau; Lev Davidovič Landau; Lev Landau; لیو لنداؤ; لیو لینڈاؤ; เลฟ ดาวิโดวิช ลันเดา; Lew Landau; Leo Landau; Lev Landau; لو لانداو; 列夫·朗道; Ландау Лев Давыдович; Lev Davidovič Landau; Lev Landau; Леў Давідавіч Ландау; 列夫·朗道; لەڤ لانداو; físico y matemático soviético; Nobel-díjas szovjet elméleti fizikus; físic i matemàtic soviètic d'arrels àzerines (azerbaidjaneses) i bielorusses; russischer Physiker; fisiceoir Sóivéadach; فیزیک‌دان روسی; съветски физик; russisk fysiker; Sovyet teorik fizikçi (1908-1968); ロシアの物理学者; sovjetisk fysiker; радянський фізик, нобелівський лауреат (1962); fizikisto; neuvostoliittolainen fyysikko; советски физичар; fisico sovietico; পদার্থবিদ্যায় নোবেল পুরষ্কার বিজয়ী; physicien soviétique; भौतिकशास्त्रातील नोबेल पारितोषिकविजेता शास्त्रज्ञ.; Soviet theoretical physicist (1908–1968); Padomju Savienības fiziķis, Nobela prēmijas laureāts; natuurkundige uit Keizerrijk Rusland (1908–1968); Físico da ex-união Soviética; 소비에트 이론 물리학자 (1908–1968); Зөвлөлтийн физикч; fizyk rosyjski, noblista; russisk fysiker; SSRİ fiziki; russisk fysikar; советский физик-теоретик, лауреат Нобелевской премии; ruský fyzik; 苏联物理学家(1908-1968); Soviet theoretical physicist (1908–1968); عالم فيزياء سوفييتي; Σοβιετικός φυσικός; რუსი ფიზიკოსი; Liev Davidovich Landau; Lev Davidovich Landau; Lew Landau; Liev Davídovich Landau; Lev Landau; Lev Davídovich Landáu; Lev Davidovich Landau; Lev Landau; Lew Landau; Lev Davidovič Landau; Л. Ландау; Леў Ландау; Леў Давідавіч Ландаў; Леў Ландаў; لئو لانداو; 列夫·達維多維奇·蘭道; 列夫·郎道; 列夫·达维多维奇·朗道; 朗道; 朗道,L.D.; 郎道; Lev Davidovitj Landau; Lev Davidovich Landau; Lev Davidovici Landau; Lew Dawidowitsch Landau; レフ・ダヴィドヴィッチ・ランダウ; Lev Davidovich Landau; Lev Davidovitj Landau; Lew Landau; Landau; Ландау Лев; Лев Давидович Ландау; Лев Ландау; Ландау; Л. Д. Ландау; Leo Davidis filius Landau; Lev Landau; 레브 다비도비치 란다우; 레프 다비도비치 란다우; 레브 란다우; Lev Davidovich Landau; Lev Landau; Lev Davydovič Landau; Lev Davidovich Landau; Lew Landau; Lev Davidovitch Landau; Lev Landau; Lav Davidovitsch Landau; ল্যেভ দাভিদোভিচ লান্দাউ; Lev Davidovich Landau; Lev Davidovitch Landau; Lev Davidovich Landau; Lev Landau; Lev Landau; Lew Dawidowicz Landau; Lev Landau; वॅर्नर हाइज़ॅनबर्ग; साँचा:Nobel Prize in Physics; Lev Landau; Лев Давидович Ландау; Лав Давидович Ландау; Ландау, Лав Давидович; Lev Landau; Lev Davidovich Landau; Lev Davydovitch Landau; L. D. Landau; Lev Davidovich Landau; लेव्ह लँडाऊ; लेव्ह डेव्हिडोविच लँडाउ; लेव्ह डेव्हिडोविच लँडाऊ; Лев Давидович Ландау; Lev Davidovitsj Landau; Lev Davidovitsj Landau; Lev Davidovich Landau; Lev Davidovitsj Landau; Лев Давидович Ландау; Lev Davidovich Landau; Лев Давидович Ландау; Lev Davidovich Landau; Lev Landau; Lev Davidovich Landau; Lev Davidovich Landau; Λεβ Νταβίντοβιτς Λαντάου; Ландау Л.; Ландау Лев Давидович; Л.Д. Ландау; Ландау Л. Д.; Лев Ландау; Лев Давыдович Ландау; Lev Landau; Ландау, Лев; Л. Д. Ландау; Ландау, Лев Давыдович; Лев Дави́дович Ланда́у; Дау; Ландау</nowiki>
Lev Davidovich Landau 
Soviet theoretical physicist (1908–1968)
Tải lên phương tiện
Spoken text audio
Cách phát âm (đoạn âm thanh)
Tên bản ngữ
  • Лев Давидович Ландау
Ngày sinh9 tháng 1 năm 1908 (trong lịch Juliêng)
Baku (Đế quốc Nga)
Лев Давидович Ландау
Ngày mất1 tháng 4 năm 1968
Moskva (Liên Xô)
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Trường học
  • Faculty of Physics and Mathematics of the Saint Petersburg University (1924–1927)
  • Baku State University (1922–1924)
  • Baku Polytechnicum (1921–1922)
Cố vấn tiến sĩ
Nghiên cứu sinh
  • Jakov Abramovič Smorodinskij
  • Alexei Abrikosov (1951)
  • Aleksandr Akhiezer
  • Mark Azbel
  • Isaak Pomeranchuk
  • Isaak Khalatnikov
  • Yakov Zeldovich (1939)
  • Alexander Patashinski (1963)
  • Roald Sagdeev (1959)
  • Alexander Andreev
  • Igor Dzyaloshinsky
  • Aleksandr Kompaneyets
Nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng
Thành viên của
Lĩnh vực làm việc
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Mẹ
Người phối ngẫu
  • Konkordija Terentʹevna Landau-Drobanceva
Tác phẩm chính
  • Course of Theoretical Physics
  • Landau theory
  • Landau damping
  • Landau distribution
  • Landau pole
  • Landau quantization
  • Landau–Squire jet
  • Landau–Levich problem
  • Landau–Hopf theory of turbulence
  • Ginzburg–Landau theory
  • Darrieus–Landau instability
  • Landau–Lifshitz model
  • Phương trình Landau-Lifshitz-Gilbert
  • Landau–Zener formula
  • Hiệu ứng Landau–Pomeranchuk–Migdal
  • Landau–Yang theorem
Giải thưởng
  • Giải Nobel Vật lý (1962)
  • Giải thưởng Stalin (1946, 1949, 1953)
  • Huân chương Lenin (1968)
  • Anh hùng lao động Xã hội Chủ nghĩa Liên Xô (1954)
  • Huân chương Vinh dự (1943)
  • Huy chương Max Planck (1960)
  • Huân chương Cờ đỏ Lao động (1945)
  • Fritz London Award (1960)
  • Huân chương Lenin (1949)
  • Giải thưởng Lenin (1968)
  • Foreign Member of the Royal Society (1960)
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q133267
ISNI: 0000000081483016
mã số VIAF: 68968503
định danh GND: 118569066
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n50039212
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12159123r
định danh IdRef: 030109590
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00446770
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 35289590
Biografisch Portaal van Nederland ID: 54402164
định danh NKC: jn19990210366
SELIBR: 210960
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX982521
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 069374740
định danh NORAF: 90058704
NUKAT ID: n93129496
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000002904231
định danh Thư viện Quốc gia Hàn Quốc: KAC199615841
Libris-URI: gdsvwsd03sthmdc
định danh PLWABN: 9810603941805606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007264264505171
NACSIS-CAT author ID: DA00102598
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: CFIV049701
số Open Library: OL6292957A, OL5646771A, OL2137434A
Mathematics Genealogy Project ID: 105773
định danh nghệ sĩ MusicBrainz: c249f7ee-27bd-431c-a2c5-ef33853cfe3c
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Lev Landau”

18 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 18 tập tin.