Category:Hiking

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>senderismo; Mendaki; hiking; Doğa yürüyüşü; 遠足; vandring; пішохідний туризм; пиёдагардӣ; 하이킹; Жаяу туризм; marŝanto; pěší turistika; Senderismo; হাইকিং; randonnée pédestre; Hiking; Đi bộ đường dài; pārgājienu tūrisms; stap; Hiking; excursionista; Wanderen; Fottur; turgåing; ಚಾರಣ; پیادەڕۆیی; hiking; التمش; 行山; természetjárás; bidezidor kirol; senderisme; Wandern; siúlóireacht; Քայլարշավ; 徒步; Kuiersport; ლაშქრობა; ハイキング; טיולים רגליים; हाईकिंग; ਹਾਈਕਿੰਗ; Hiking; நடைப் பிரயாணம்; escursionismo; пешаходны турызм; Escursiunismu; caminhada; пешачење во природа; Jì sa mont; Escorreguda; Žygiavimas; pohodništvo; ھائیکنگ; pešia turistika; Patikointi; pendakian; wędrowanie; bjeshkatari; wandelen; drumeție; heicio; Vandring; گلگشت; sendeirismo; пешеходный туризм; Πεζοπορία; Matkamine; recorrer a pie rutas o senderos; városon kívüli gyalogtúra; хада як хобі, спорт ці адпачынак; recórrer a peu rutes o senders pel camp o la muntanya; Hiking; weites Gehen in Freizeit; walking as a hobby, sport, or leisure activity; ecja si një aktivitet hobi, sporti ose aktiviteti i kohës së lirë; پیاده روی به عنوان سرگرمی، ورزش، و یا فعالیت های اوقات فراغت; gåtur som hobby, sport eller fritidsbeskæftigelse; 趣味やスポーツ、レジャー活動として歩くこと。ウォーキングの一種。; perjalanan ke alam terbuka; מסלול טיול רגלי; activité de plein air consistant à se promener de façon ludique ou sportive; deporte que consiste percorrer a pé rutas por camiños e sendeiros; walking as a hobby, sport, or leisure activity; المشي بصفته هواية أو رياضة أو نشاط للتسلية; attività motoria o sportiva che consiste nel camminare in sentieri non percorribili con altri mezzi, tipicamente in montagna o campagna; பொழுதுபோக்கு, விளையாட்டு வகை.; hiking; planinarjenje; gorništvo; hribolazenje; hoja; шетање во природа; mägi- ja veematkad; trekking; hiking; vandring; wandelsport; mendaki; passeio; پیادەڕەوی; پیادەگەڕی; 등산; 산행; ecje malore; تجول على الأقدام; تمشي; التمشي; تمشٍ; 远足; vandresport; hiking; Hejk</nowiki>
Đi bộ đường dài 
walking as a hobby, sport, or leisure activity
Fent senderisme
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Cách dùng
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q12014035
định danh GND: 4064532-0
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85060793
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00562805
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 36469
định danh NKC: ph124864
Từ điển Lịch sử Thụy Sĩ: 016339
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX550508
U.S. National Archives Identifier: 10637285
BabelNet ID: 00044137n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007560454205171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 36 thể loại con sau, trên tổng số 36 thể loại con.

*

B

C

E

G

H

M

N

P

R

T

V

W

Trang trong thể loại “Hiking”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.

Tập tin trong thể loại “Hiking”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 946 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)