Category:Estrildidae

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • CladusArchosauria • ClassisAves • SuperordoNeognathae • OrdoPasseriformes • SubordoPasseri • InfraordoPasserida • SuperfamiliaPasseroidea • Familia: Estrildidae Bonaparte, 1850
Wikispecies has an entry on:
Aidemosyne, Amadina, Amandava, Bathilda, Brunhilda, Chloebia, Coccopygia, Clytospiza, Cryptospiza, Delacourella, Emblema, Erythrura, Estrilda, Euodice, Euschistospiza, Glaucestrilda, Granatina, Heteromunia, Hypargos, Lagonosticta, Lepidopygia, Lonchura, Mandingoa, Mayrmunia, Neochmia, Nesocharis, Nigrita, Oreostruthus, Ortygospiza, Padda, Paludipasser, Parmoptila, Poephila, Pyrenestes, Pytilia, Spermestes, Spermophaga, Stagonopleura, Stizoptera, Taeniopygia, Uraeginthus
Amadina, Amandava, Chloebia, Clytospiza, Coccopygia, Cryptospiza, Emblema, Erythrura, Estrilda, Euodice, Euschistospiza, Heteromunia, Hypargos, Lagonosticta, Lepidopygia, Lonchura, Mandingoa, Neochmia, Nesocharis, Nigrita, Odontospiza, Oreostruthus, Ortygospiza, Paludipasser, Parmoptila, Poephila, Pyrenestes, Pytilia, Spermophaga, Stagonopleura, Taeniopygia, Uraeginthus
<nowiki>Estrildidae; Estrildidae; díszpintyfélék; 梅花雀; Strildi; Estrildidae; Loistopeipot; Estrildidae; Estríldid; Estrildidae; Prachtfinken; prachtvinken; Estrildidae; سهره بافنده; 梅花雀; 梅花雀; Estrildidae; カエデチョウ科; Estrildidae; Julayek (Estrildidae); شمعية المنقار; Estrildidae; אסטרילדיים; Estrildidae; 梅花雀; Estrildidae; Họ Chim di; 밀랍부리류; раскошни ѕвингалки; Estrildedoj; astrildovití; Estrildidae; Estrildidae; Estrildidae; Estrildidae; Manuk emprit; Amadiinlased; astryldowate; Pipit; Estrildidae; Cwyrbigau; Estrildidae; Mshigi; Estrildinae; Estrildidae; Astrildiniai; Estrildidae; Tó wónaanídę́ę́ʼ dilchʼóshii ndaashchʼąąʼígíí; вьюрковые ткачики; Астрилдови; Estrildidae; 梅花雀; วงศ์นกกระติ๊ด; Astrildar; astrildfamilien; 梅花雀; Estrildidae; Kedis perit; Estrildidae; Astrilder; Estríldidos; شمعية المنقار; 梅花雀; Estrildidae; familia de aves; madárcsalád; familia de páxaros; семейство воробьинообразных птиц; teulu o adar; family of birds; تیره‌ای از گنجشک‌سانان; семейство птици; Familie der Ordnung Sperlingsvögel; ptačí čeleď; familj av fåglar bland tättingarna; familie av sporvefuglar; familie av spurvefugler (sangfugler); familie uit de orde zangvogels; keluarga burung pemakan biji-bijian; famiglia di uccelli; فَصيله من الطيور; родина птахів; family of birds; فَصيلة من الطيور; семејство птици; משפחה של עופות; Estrildidos; Estrildidés; Emprit; Estrildidae; Estrildidae; Астрильдовые; Estrildidae; Estrildidae; Estrildídeos; Estrildidae; Bico-de-lacre; 梅花雀科; Estrildidae; Estrildini; Astrild; Estrildidae; Praktfinkar; カエデチョウ族; セキレイ科; Amandava; Estrilda; Ortygospiza; Estrildidæ; Astrildfamilien; Estrildidae; Praktfinkar; Burung pipit; Estrildidae; Estrildidae; Estrildidae; astrilder; praktfinker; Estrildidae; Prachtvink; Estrildidi; Estrildinae; กระติ๊ด; Estrildid finch; Estrildidae; นกกระติ๊ด; Estrildidae; Estríldids; Estrildidae; Estrildid finch; Estrildedo; Estrildidae; Prachtfink; Estrildidae</nowiki>
Họ Chim di 
family of birds
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
Phân loại học
NhánhNeocoelurosauria
NhánhManiraptoriformes
NhánhManiraptora
LớpAves
Phân lớpNeornithes
Phân lớpNeognathae
Liên bộNeoaves
BộPasseriformes
Phân bộPasseri
Tiểu bộPasserida
Liên họPasseroidea
HọEstrildidae
Tác giả đơn vị phân loạiJohann Karl Wilhelm Illiger, 1811
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q214462
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85045011
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 123768273
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 34948
định danh NKC: ph316211
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007555682605171
mã số phân loại NCBI: 37611
TSN ITIS: 179604
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 7551
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 369385
định danh GBIF: 5709
ID Fauna Europaea: 16716
Mã EPPO: 1ESTRF
ID ĐVPL iNaturalist: 71322
NBN System Key: NHMSYS0020959134
ID ĐVPL BOLD Systems: 1182
ID IRMNG: 108452
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata


Thể loại con

Thể loại này có 52 thể loại con sau, trên tổng số 52 thể loại con.

Trang trong thể loại “Estrildidae”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.

Tập tin trong thể loại “Estrildidae”

Thể loại này gồm tập tin sau.