Category:Carcharhinus amblyrhynchos

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • ClassisChondrichthyes • SubclassisElasmobranchii • SuperordoSelachimorpha • OrdoCarcharhiniformes • FamiliaCarcharhinidae • GenusCarcharhinus • Species: Carcharhinus amblyrhynchos (Bleeker, 1856)
Tên đồng nghĩa
Carcharias nesiotes Snyder, 1904
<nowiki>Carcharhinus amblyrhynchos; szürke szirtcápa; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; Темнопёрая серая акула; Grauer Riffhai; Carcharhinus amblyrhynchos; کوسه آبسنگی خاکستری; 黑尾真鯊; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; オグロメジロザメ; Carcharhinus amblyrhynchos; žralok spanilý; قرش الشعاب الرمادى; Carcharhinus amblyrhynchos; Сіра рифова акула; Carcharhinus amblyrhynchos; Gri resif köpek balığı; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; 산호상어; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; сива гребенска ајкула; сива рифова акула; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; Requin dagsit; Carcharhinus amblyrhynchos; tauró de cua negra; Grijze rifhaai; Tubarão-cinzento-dos-recifes; Carcharhinus amblyrhynchos; ปลาฉลามจ้าวมัน; כריש שונית אפור; سلیٹی ریف شارک; Cá mập sọc trắng; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; Grys rifhaai; Сива гребенска ајкула; sivi grebenski morski pes; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; Hiu karang abu-abu; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; 鈍吻真鯊; গ্রেরীফ শার্ক; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; Harmaariuttahai; Carcharhinus amblyrhynchos; قرش الشعاب الرمادي; Τεφρός καρχαρίας; Grå revhaj; specie di squalo; মাছের প্রজাতি; porcoshal-faj; especie de pexe; espècie de peix; Art der Gattung Carcharhinus; loài cá; species of fish; вид риба; Köpekbalığı türü; نوع من الأسماك; species o fish; نوع من الاسماك; lloj i peshqve; вид риб; soort uit het geslacht Carcharhinus; speiceas iasc; species of fish; espèce de poissons; kalalaji; মাছৰ প্রজাতি; species of fish; видови риби; vrsta morskih psov v rodu Carcharhinus; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; Requin gris de récif; grey reef shairk; Grey reef shairk; Carcharhinus amblyrhynchos; 黑印真鯊; 大沙; 黑印白眼鮫; 黑尾真鯊; 灰礁鯊; темноперна сива ајкула; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; Carcharhinus amblyrhynchos; grey reef shark; Grey reef shark; gray reef shark; القرش الرمادي; 钝吻真鲨; Carcharhinus amblyrhynchos; de ongevaarlijke rifhaai</nowiki>
Cá mập sọc trắng 
loài cá
Tải lên phương tiện
Là một
Tình trạng bảo tồn IUCN
Tên phổ thông
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Liên ngànhDeuterostomia
NgànhChordata
Phân ngànhVertebrata
InfraphylumGnathostomata
LớpChondrichthyes
Phân lớpElasmobranchii
Phân lớpEuselachii
Phân thứ lớpNeoselachii
Liên bộSelachimorpha
BộCarcharhiniformes
HọCarcharhinidae
ChiCarcharhinus
LoàiCarcharhinus amblyrhynchos
Tác giả đơn vị phân loạiPieter Bleeker, 1856
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q163523
ID ĐVPL IUCN: 39365
mã số phân loại NCBI: 263684
TSN ITIS: 160358
định danh GBIF: 2418064
WoRMS-ID: 217337
ID loài trong FishBase: 861
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: e3deacb2-0b33-47b5-aaeb-4f729e4a88a3
ID ARKive: carcharhinus-amblyrhynchos, grey-reef-shark/carcharhinus-amblyrhynchos
ID ĐVPL iNaturalist: 67970
ID ĐVPL BOLD Systems: 55541
ID đơn vị phân loại ADW: Carcharhinus_amblyrhynchos
ID uBio: 122883
ID IRMNG: 10576738
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này chỉ có thể loại con sau.

Trang trong thể loại “Carcharhinus amblyrhynchos

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Carcharhinus amblyrhynchos

63 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 63 tập tin.