Category:C

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C үзг; C; စီ; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C (Askkil); C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; ಸಿ; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C, літара; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; Couyll; C; C (అక్షరం); C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; C; سي; letra del alfabeto latino; Bókstafur; huruf ketiga abjad Rumi; латинска буква; litera a 3-a în alfabetul latin; لاطینی حروف تہجی کا حرف; alifbeet; písmeno latinskej abecedy; третя літера латинського алфавіту; 拉丁字母; 拉丁字母; ingliz tilining uchinchi lotin harfi; tria litero de la Esperanta alfabeto kaj aliaj latinaj alfabetoj; písmeno latinské abecedy; trzecô lëtra Łacyńsczégò Alfabetu; lettre de l'alphabet latin; aksara kaping tiga ing abjad Latin; slovo; 拉丁字母; אות פון דעם לאטיינישן אלפאבעט; pismik łaćonskeho alfabeta; chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Latinh; maika-3 a letra ti Latin nga abesedario; letra do alfabeto latino; 拉丁字母; Buschtaf; tredje bokstav i det latinske alfabetet; ಲ್ಯಾಟಿನ್ ಅಕ್ಷರಮಾಲೆಯ ಪತ್ರ; سێیەم پیتی ئەلفابێ لاتینی; third letter of the Latin alphabet; ثالث حروف الأبجدية اللاتينية; လက်တင်အက္ခရာမှ စာလုံး; a magyar ábécé 4., a latin 3. betűje; lletra de l'alfabet llatí; lateinischer Buchstabe; حرفی در الفبای لاتین; 拉丁字母; 3. bogstav i det latinske alfabet; ラテン文字の3番目の文字; אות באלפבית הלטיני; littera abecedarii Latini canonici; latinalaisten aakkosten kolmas kirjain; 3ª lettera dell'alfabeto latino; twazyèm lèt nan alfabè laten; täht ladina alfabeedis; латин әлифбасының өченче хәрефе; ਲਾਤੀਨੀ ਵਰਣਮਾਲਾ ਦਾ ਅੱਖਰ; 拉丁字母; 拉丁字母; letra do alfabeto latino; letter of the Latin alphabet; γράμμα του λατινικού αλφαβήτου; латин әлифбасының өченче хәрефе; salah satu huruf alfabet Latin; latinična črka; tretja črka slovenske abecede; tredje bokstaven i latinska alfabetet; 拉丁字母; Latin alfabesinin üçüncü harfi; พยัญชนะในตัวอักษรละติน; trzecia litera alfabetu łacińskiego; літара; letter; третья буква латинского алфавита; 拉丁字母; derde letter van die latynse alfabet; 라틴 문자 중의 하나.; letra do alfabeto galego; লাতিন বর্ণমালার ৩য় অক্ষর; létara latina; لاتین حرفلری; ce; c; c; c; c; C (латин язуы); це; C (латиница); c; c; cê; c; c; Celje; Charlie; c; cee; Charlie; ซี; C cat; letter c; alphabet c; cˈsiː; ตัวซี; c; Ce; c; シー; cê; c; c; C (латин язуы); C (літара); c; c; c; c; ᴄ; ਸੀ; cee; Charlie; cˈsiː; c; ᴄ; letter C; Claude Rains; William Claude Rains; co; Cee; c</nowiki>
chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Latinh
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • bảng chữ cái Latinh
  • bảng chữ cái Ba Lan (Ć, 4, B)
  • bảng chữ cái tiếng Anh (D, 3, B)
  • Esperanto alphabet (Ĉ, 3, B)
  • bảng chữ cái tiếng Séc (Č, 4, B)
  • Romanian alphabet (D, 5, B)
  • bảng chữ cái tiếng Slovak (Č, 5, B)
  • chữ Quốc ngữ (D, 5, B)
  • bảng chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Ç, 3, B)
  • bảng chữ cái tiếng Ý (D, 3, B)
  • bảng chữ cái tiếng Pháp (D, 3, B)
  • bảng chữ cái tiếng Phần Lan (D, 3, B)
  • African reference alphabet
  • Africa Alphabet
  • Benin National Alphabet
  • bảng chữ cái tiếng Đức (D, 3, B)
  • bảng chữ cái Latvia (Č, 4, B)
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q9820
BabelNet ID: 00014379n
Edit infobox data on Wikidata
Latin letters:Arabic · Cyrillic · Devanagari · Greek
Categories: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z
Galleries: A · Å · Æ · B · C · Ç · D · Р· E · F · G · H · I · J · K · L · Ł · LL · M · N · Ñ · Ŋ · O · Ø · Œ · P · Q · R · S · ß · T · Þ · U · V · W · X · Y · IJ · Z

Thể loại con

Thể loại này có 41 thể loại con sau, trên tổng số 41 thể loại con.

 

6

A

C

T

U

~

Trang trong thể loại “C”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

 

Tập tin trong thể loại “C”

80 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 80 tập tin.