Category:Anser

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
IOC Classification: DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • CladusReptilia • CladusArchosauria • ClassisAves • SuperordoNeognathae • OrdoAnseriformes • FamiliaAnatidae • Genus: Anser Brisson, 1760
Wikispecies has an entry on:
Tên đồng nghĩa
Chen Boie, 1822
Eulabeia Reichenbach, 1852
Philacte Bannister, 1870
A. albifrons, A. anser, A. brachyrhynchus, A. caerulescens, A. canagicus, A. cygnoides, A. erythropus, A. fabalis, A. indicus, A. rossii, A. serrirostris
Note: IOC classification 6.3 has moved 3 species here from genus Chen as species Anser caerulescens, Anser canagicus, Anser rossii
A. albifrons, A. anser, A. brachyrhynchus, A. cygnoides, A. erythropus, A. fabalis, A. indicus, A. serrirostris
<nowiki>Anser; Қаз; Хъаз; Anser; гъски; Oson; Anser; 雁屬; Anser; Гуска; Anser; 雁屬; Anser; Gʻozlar; Қаз; Grizaj anseroj; husa; Anser; Anser; Anser; Хурсем; Гала; 雁屬; Chi Ngỗng; قاز; Qaz; Žōsės; гуска; ГIажаш; 雁属; Anser; 雁属; Қаз; Anser; Anser; Qaz; Hani; Qaz; Хъаз; Guozzen; Anser; إوز رمادي; Anser; Дзодзӧг; ဘဲငန်း; 雁; Qaz; 雁属; Anser; Anser; Pelēkās zosis; Anser; Anser; Ҡаҙҙар; Feldgänse; Ǵaz; Гусі; սագ; Qaz; Anser (teyr); ბატები; マガン属; Anser; Комбывлӓ; اوز رمادى; Anser; אווז; Anser; हंस:; ऐन्सर; 雁属; harmaahanhet; G'azlar; Anser; Галуун; Feldgöse; Anser; Anser; Anser; Гуси; Гусі; Казлар; Anser; Feldgänsen; Anser; غاز کبود; Hanhed; Anser; Anser; Къазхэр; Anser; Žąsys; njivska gos; 雁; gé ghobghearr; Гуска; Anser; Anser; Fialges; Anser; Goyol (Anser); Хаас; قاز; Anser; Anser; Маци; 雁属; 앤서속; género de aves; madárnem; xéneru de páxaros; Род водоплавающих птиц семейства утиных, отряда гусеобразных.; genws o adar; gjini e zogjve; سرده‌ای از غاز; род птици; gen de păsări; 鳥類の一属; fågelsläkte i familjen änder; סוג של עופות; genus nke nnụnụ; genero di uceli; rod ptáků; genere di uccelli; পাখির গণ; genre d'oiseaux; lindude perekond partlaste sugukonnast; genus of birds; род птица; rod ptičev v družini Anatidae (plovci); genus of birds; рід птахів; genus burung; slekt av andefuglar; slekt av andefugler (hvitgjess); quş; جنس من الطيور; 鸭科的一属鸟类; géineas éan; gènere d'ocells; xénero de aves; جنس من الطيور; Gattung der Familie Entenvögel (Anatidae); geslacht van vogels uit de familie eenden, ganzen en zwanen; Ganso doméstico; Ganso domestico; Haned; Anser; Гусак; Гусаки; Anser; Гусь; Anser; Гусь; Ҡыр ҡаҙы; Ҡаҙ; Feldgans; Anser; Ǵezaş; Гlаз; ГIаз; Г1аз; Гlезаш; ГIезаш; Г1езаш; Anser; Гусь; Ansero; Anser; 雁; Anser; Gies; Anser; 真雁属; Ganso; Ánsar; Éson; Anser; Ojon; grå gäss; vita gäss; Anser; hvitgjess; hvite gjess; grågjess; Anser; Хъазтæ; Anser; Снежни гъски; Chen; Гъска; Anser; Anser; Anser; ruskeat hanhet; grey geese; white geese; الأوز الرمادي; أوز رمادي; أنسر; الأنسر; انسر; Anser; Anser; Žąsis; Anser</nowiki>
Chi Ngỗng 
genus of birds
Tải lên phương tiện
Là một
Khác với
Tên phổ thông
Phân loại học
NhánhCoelurosauria
NhánhNeocoelurosauria
NhánhManiraptoriformes
NhánhManiraptora
LớpAves
Phân lớpNeornithes
Phân lớpNeognathae
Liên bộGalloanserae
Liên bộAnserimorphae
BộAnseriformes
Liên họAnatoidea
HọAnatidae
Phân họAnserinae
TôngAnserini
ChiAnser
Tác giả đơn vị phân loạiMathurin Jacques Brisson, 1760
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q183361
định danh NKC: ph1007187
mã số phân loại NCBI: 8842
TSN ITIS: 175019
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 45510524
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 83424
định danh GBIF: 2498016
WoRMS-ID: 159158
ID Fauna Europaea: 96473
ID Sổ đăng ký Sinh vật New Zealand: 76eda292-85dd-4820-9057-8faa7a897f1b
Mã EPPO: 1ANSEG
ID ĐVPL iNaturalist: 7006, 472287
NBN System Key: NBNSYS0000188665
ID ĐVPL BOLD Systems: 3191
ID đơn vị phân loại ADW: Anser
ID uBio: 6847696
ID IRMNG: 1008151
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 20 thể loại con sau, trên tổng số 20 thể loại con.

 

A

B

C

E

F

I

R

S

Trang trong thể loại “Anser

Thể loại này chỉ chứa trang sau.