跳转到内容
漢越音
- 齾:át, ngạt
- 圠:át
- 揠:át, yển, yết, loát
- 遏:át
- 頜:cáp, hàm, át, hạp
- 餲:ế, ái, át, hạt
- 輵:cát, át
(常用字)
喃字
- 握:ốc, ác, át
- 圠:át
- :át
- 𣿌:át, ướt, hạt, ạt
- 遏:át, ớt, ướt, ợt
- 𢖮:ắt, át
- 輵:át
- 阏:yên, át
- 曷:át, hạt, hột, hợt
- 乙:ặc, ắc, ắt, át, hắt, ất, lớt, ít
- 齾:át, ngạt
- 謁:át, yết, ét
- 胺:ươn, an, át, ườn
- 洝:át
- 閼:yên, át
- 頞:át
- 脓肿
- 淹没
- 压过