漢越音
- 𢒃:thi
- 𠤒:thi
- 蒔:thì, thi, thời
- 匙:thì, thi, chuỷ, chủy
- 鸤:thi
- 鼭:thì, thi
- 堳:mi, thi, my
- 莳:thì, thi
- 尸:thi
- 施:di, thí, thi, dị, thỉ
- 邿:thi
- 絁:thi
- 鍉:thi, đích, đề
(常用字)
喃字
- 絁:thi, the
- 鍉:đích, thi, đề
- 試:thí, thi, thử, thía
- 詩:thơ, thi
- 蓍:thi
- 屍:thi, thây
- 屎:sì, thi, xái, thỉ
- 葹:thi
- 䴓:thi
- 齝:si, thi, ngật
- 诗:thi
- 匙:thì, thi, thìa, chủy
- 尸:thi, thây
- 鳾:thi
- 施:thia, di, thí, thè, thi, the, dị, thẻ, thị, thỉ
- 姼:thi
- 邿:thi
- 濞:tỵ, thi, tia
漢字:𢒃 姼 𠇜 葹 屎 莳 匙 試 尸 䴓 釶 鸤 诗 齝 詩 鳲 鍦 屍 蓍 施 邿 絁 鍉 鳾 㕧 𠤒 蒔 濞 堳 鼭
- 比赛,竞赛,考试
- [詩] 诗歌,诗
- [屍] 尸体