GiáHôm nayTuầnTháng6 thángNăm5 năm
USD so với INR-------
EUR so với INR-------
JPY so với INR-------
GBP so với INR-------
CHF so với INR-------
CNY so với INR-------
Năng suấtThay đổi lợi suất 1 ngàyGiáThay đổi giá 1 ngàyThời hạn đến ngày đáo hạnNgày đáo hạn
IN03MY3 tháng
- -
- PCTPAR
-
3 tháng13 thg 2, 2025
IN01Y1 năm
- -
- PCTPAR
-
1 năm12 thg 4, 2026
IN02Y2 năm
- -
- PCTPAR
-
2 năm30 thg 10, 2026
IN05Y5 năm
- -
- PCTPAR
-
5 năm3 thg 6, 2029
IN10Y10 năm
- -
- PCTPAR
-
10 năm7 thg 10, 2034
IN30Y30 năm
- -
- PCTPAR
-
30 năm5 thg 8, 2054
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
S
Sobha Sukuk Ltd. 8.75% 17-JUL-2028
SBHY5617694
8.00%
17 thg 7, 2028
M
MUMBAI INTL 22/29 REGS
XS247419969
7.86%
29 thg 7, 2029
J
JaguarLandRAuto 7,75% 15/10/2025 Rule 144A
US47010BAJ35
7.63%
15 thg 10, 2025
S
Sael Ltd. 7.8% 31-JUL-2031
SAEL5857385
7.62%
31 thg 7, 2031
U
UPL Corporation Limited 4.5% 08-MAR-2028
UPLC4611648
7.60%
8 thg 3, 2028
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
U
UPL Corporation Limited 4.625% 16-JUN-2030
UPLC5000773
7.41%
16 thg 6, 2030
Manappuram Finance Limited 7.375% 12-MAY-2028
MFLN5826340
7.13%
12 thg 5, 2028
D
Diamond II Ltd. 7.95% 28-JUL-2026
DMLT5574417
7.12%
28 thg 7, 2026
B
Biocon Biologics Global Plc 6.67% 09-OCT-2029
BBGG5909067
7.08%
9 thg 10, 2029