levend
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Động từ
[sửa]levend
Tính từ
[sửa]Không biến | Biến |
levend | levende |
levend (so sánh hơn levende, so sánh nhất -)
- đang sống, chưa chết
levend
Không biến | Biến |
levend | levende |
levend (so sánh hơn levende, so sánh nhất -)