Bước tới nội dung

lòng chảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤wŋ˨˩ ʨa̰ːw˧˩˧lawŋ˧˧ ʨaːw˧˩˨lawŋ˨˩ ʨaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˧˧ ʨaːw˧˩lawŋ˧˧ ʨa̰ːʔw˧˩

Danh từ

[sửa]

lòng chảo

  1. Chỗ vũng sâu.
  2. bồn trũng.
  3. bồn địa

Tính từ

[sửa]

lòng chảo

  1. Trũng sâu như hình cái chảo.

Tham khảo

[sửa]