Bước tới nội dung

gạch gạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ʔjk˨˩ ɣa̰ʔjk˨˩ɣa̰t˨˨ ɣa̰t˨˨ɣat˨˩˨ ɣat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣajk˨˨ ɣajk˨˨ɣa̰jk˨˨ ɣa̰jk˨˨

Động từ

[sửa]

gạch gạch

  1. Kẻ những nét thẳng song song trên một hình vẽ hay một phần hình vẽ để làm nổi bật lên.
  2. Gạch nhiều nét.

Tham khảo

[sửa]