Bước tới nội dung

gài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ːj˨˩ɣaːj˧˧ɣaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaːj˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

gài

  1. Xem Cài
    Gài lược vào tóc.
    Gài tiền vào thắt lưng.
    Địch gài gián điệp lại.

Tham khảo

[sửa]