Bước tới nội dung

bất mãn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ maʔan˧˥ɓə̰k˩˧ maːŋ˧˩˨ɓək˧˥ maːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ ma̰ːn˩˧ɓət˩˩ maːn˧˩ɓə̰t˩˧ ma̰ːn˨˨

Tính từ

[sửa]

bất mãn

  1. Không đồng ý hay không vui vẻ vì một điều gì đó.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)